1,000+ Sản phẩm

Nhựa cải tiếnTPS GP1360CS

Nhựa cải tiếnTPS GP1370CS

Nhựa cải tiếnTPS GP1095

Nhựa cải tiếnTPU T690

Nhựa cải tiếnTPU T680

Nhựa cải tiếnTPV Dawnprene TPV 11-50A

Hạt màuHạt màu đen 209-1
Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)
₫ 92.500/ KG
GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL
Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)
₫ 29.000/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS 0215H PETROCHINA JIHUA (JIEYANG)
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,230/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI
Saigon Port
US $ 1,250/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS Novodur® GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND
Haiphong Port
US $ 1,251/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA
Haiphong Port
US $ 1,263/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS D-150 GPPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG12A1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,413/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,450/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-765 WH TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,330/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG12A1 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,530/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-758 TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,550/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-758R TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,650/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG22AT FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,930/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A2 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,130/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,400/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-765A BK TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 4,850/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-765A TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 6,140/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,000/ MTTổng 3 NCC báo giá

GPPS HLGP850 HENGLI DALIAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,080/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS HLGP270N HENGLI DALIAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,080/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS RG-535T HUIZHOU RENXIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,100/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,100/ MTTổng 2 NCC báo giá

GPPS RG-525B HUIZHOU RENXIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,245/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE 5000S PETROCHINA LANZHOU
Haiphong Port
US $ 1,070/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI
Haiphong Port
US $ 1,140/ MTTổng 2 NCC báo giá

HIPS TAIRIREX® HP8250 FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,110/ MTTổng 3 NCC báo giá
LDPE 18D PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,295/ MTTổng 2 NCC báo giá

LDPE Lotrène® MG70 QATAR PETROCHEMICAL
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,310/ MTTổng 1 NCC báo giá
MBS TP-801 DENKA JAPAN
Saigon Port
US $ 2,447/ MTTổng 1 NCC báo giá