892 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng gia dụng
Xóa tất cả bộ lọc
PBT LONGLITE®  3040-201 Chương Châu Trường Xuân

PBT LONGLITE®  3040-201 Chương Châu Trường Xuân

high strengthỨng dụng điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 80.170.000/ MT

PBT LONGLITE®  3010-200S Chương Châu Trường Xuân

PBT LONGLITE®  3010-200S Chương Châu Trường Xuân

high strengthỨng dụng điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 93.540.000/ MT

PC WONDERLITE®  PC-108U Chimei Đài Loan

PC WONDERLITE®  PC-108U Chimei Đài Loan

heat-resistingỨng dụng điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 64.900.000/ MT

TPV Santoprene™ 9101-75 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 9101-75 Seranis Hoa Kỳ

wear resistantỨng dụng điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 145.080.000/ MT

ABS KINGFA® KF-730 Công nghệ tóc vàng

ABS KINGFA® KF-730 Công nghệ tóc vàng

Universal levelỨng dụng thiết bị văn phòỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụng

US $ 1,500/ MT

ABS KINGFA® KF-730 Công nghệ tóc vàng

ABS KINGFA® KF-730 Công nghệ tóc vàng

Universal levelỨng dụng thiết bị văn phòỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụng

₫ 44.420.000/ MT

ABS KINGFA® KF-730 Công nghệ tóc vàng

ABS KINGFA® KF-730 Công nghệ tóc vàng

Universal levelỨng dụng thiết bị văn phòỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụng

₫ 41.540.000/ MT

ABS Novodur® H701 901510 Inex Benzen cổ áo Thái Lan

ABS Novodur® H701 901510 Inex Benzen cổ áo Thái Lan

High liquidityỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ép phun

₫ 70.630.000/ MT

ABS CYCOLAC™  GPM5500-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  GPM5500-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 97.350.000/ MT

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL-4010 WT9463 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL-4010 WT9463 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 106.520.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MG36 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MG36 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 114.530.000/ MT

PA66 FRIANYL® A3 GF20 V2XI NC 1101/E Tô Châu Seranis

PA66 FRIANYL® A3 GF20 V2XI NC 1101/E Tô Châu Seranis

Resistant to ignitionỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụngVật liệu cách nhiệt

₫ 110.720.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MG37EPN-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MG37EPN-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 75.970.000/ MT

ABS LNP™ STAT-KON™  AE003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ STAT-KON™  AE003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 99.260.000/ MT

ABS CYCOLAC™  FR15U BK4051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  FR15U BK4051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng điệnỨng dụng ô tôThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 133.620.000/ MT

LCP ZENITE® 9140HT DuPont Mỹ

LCP ZENITE® 9140HT DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụngỨng dụng đúc thổiSợi

₫ 190.890.000/ MT

LCP LAPEROS®  A130-VF2001 Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  A130-VF2001 Bảo Lý Nhật Bản

high strengthỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụngThiết bị truyền thông

₫ 458.140.000/ MT

PC LEXAN™  LUX7636C-WH4E202X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  LUX7636C-WH4E202X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 133.620.000/ MT

PA6  BL3280H Sinopec Ba Lăng

PA6 BL3280H Sinopec Ba Lăng

High mobilityBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

US $ 1,860/ MT

PA6  BL3180H Sinopec Ba Lăng

PA6 BL3180H Sinopec Ba Lăng

High mobilityBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

US $ 1,860/ MT

EnBA ExxonMobil™  EN33900 ExxonMobil Hoa Kỳ

EnBA ExxonMobil™  EN33900 ExxonMobil Hoa Kỳ

Chemical resistanceBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 72.540.000/ MT

PA46 Stanyl®  TE200F6 FC BK Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TE200F6 FC BK Hà Lan DSM

Thermal stabilityBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 190.920.000/ MT

PA46 Stanyl®  TW271F8 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TW271F8 Hà Lan DSM

Thermal stabilityBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 198.530.000/ MT

PA46 Stanyl®  TW250F6 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TW250F6 Hà Lan DSM

Thermal stabilityBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 201.580.000/ MT

PA66 Zytel®  3189HSL BKB010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  3189HSL BKB010 DuPont Mỹ

High impact resistanceỨng dụng điệnThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 125.990.000/ MT

PA66 Zytel®  84G33 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  84G33 DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 135.530.000/ MT

PA66 Zytel®  74G20HSL BK DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  74G20HSL BK DuPont Mỹ

Thermal stabilityBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 141.260.000/ MT

PA66 Zytel®  74G33L DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  74G33L DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 141.260.000/ MT

PA66 Zytel®  80G14AHS-BK099 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  80G14AHS-BK099 DuPont Mỹ

High impact resistanceỨng dụng điệnThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 160.350.000/ MT

PA66 Zytel®  ST-801HS DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  ST-801HS DuPont Mỹ

High impact resistanceỨng dụng điệnThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 160.350.000/ MT

PA66 Zytel®  ST801AHS BK010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  ST801AHS BK010 DuPont Mỹ

High impact resistanceBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 167.600.000/ MT

PA66 Zytel®  153HSL NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  153HSL NC010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 209.980.000/ MT

PBT VALOX™  K4560 1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  K4560 1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High rigidityBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WP004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WP004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High rigidityBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PBT VALOX™  367XU-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  367XU-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High rigidityBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PBT VALOX™  V4860HR-GY6H015 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  V4860HR-GY6H015 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High rigidityBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 232.890.000/ MT

PC TARFLON™  IV2200R Nhật Bản tỏa sáng

PC TARFLON™  IV2200R Nhật Bản tỏa sáng

Low viscosityBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 68.340.000/ MT

PC INFINO®  NH-1015V K24774 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  NH-1015V K24774 Lotte Chemical Hàn Quốc

enhanceMáy tính xách tayỨng dụng gia dụng

₫ 80.940.000/ MT

PC TARFLON™  FN2200(粉) Đài Loan hóa ra ánh sáng

PC TARFLON™  FN2200(粉) Đài Loan hóa ra ánh sáng

Flame retardantBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS INFINO®  NH-1015B K23608 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC/ABS INFINO®  NH-1015B K23608 Lotte Chemical Hàn Quốc

enhanceMáy tính xách tayỨng dụng gia dụng

₫ 83.990.000/ MT