893 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng gia dụng
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 AFR200Y Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 160.350.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RFP36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 160.350.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RP004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 171.800.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RL004S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng₫ 229.060.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RN001 BK1B599 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 236.700.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RN001S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 236.700.000/ MT

PA66 NYKON R BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng₫ 244.340.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ XCY620H Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 61.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ XCY620H-1111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 61.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ XCY620-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 61.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ XCY630 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 61.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ XCY620-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 72.540.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ XCY620S BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanBộ phận gia dụngỨng dụng điện₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS Bayblend® FR86-901510 Costron Đức (Bayer)
High mobilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ XCY620S-76701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 77.500.000/ MT

PC/ABS Bayblend® FR86 Costron Đức (Bayer)
High mobilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 80.170.000/ MT

PC/ABS Bayblend® FR3110TV-901510 Kostron Thái Lan (Bayer)
High mobilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ XCY620S-100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS Bayblend® FR-3010IF 901510 Kostron Thái Lan (Bayer)
High mobilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 87.050.000/ MT

PC/ABS Bayblend® FR7000 Costron Đức (Bayer)
High mobilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ CY6025-BK1G377 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY6414-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 97.350.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ XCY620 BK1005 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ CY6025-WH8G710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 114.530.000/ MT

PP LUPOL® GP-2250 Quảng Châu LG
Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 44.290.000/ MT

PP SEETEC R3450 Hàn Quốc LG
Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 45.050.000/ MT

PP SEETEC H7900 Hàn Quốc LG
Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 46.580.000/ MT

PP SEETEC H4540 Hàn Quốc LG
Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 47.530.000/ MT

PP LUPOL® GP-2201 BK Hàn Quốc LG
Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 48.870.000/ MT

PP LUPOL® GP-3400 Hàn Quốc LG
Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 51.160.000/ MT

PP LUPOL® GP3151F Hàn Quốc LG
Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 56.500.000/ MT

PP LUPOL® GP-2209FA Quảng Châu LG
Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 101.170.000/ MT

PP LUPOL® GP3156FM Quảng Châu LG
Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 110.720.000/ MT

PPO Lumiloy® GN3101F KA02 Quảng Châu LG
Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 106.900.000/ MT

PP TOPILENE® J945 Hiểu Tinh Hàn Quốc
High mobilityỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngHàng gia dụngMáy giặt₫ 43.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C6410-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
heat-resistingỨng dụng điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 96.970.000/ MT

PBT LONGLITE® 3010-201 Chương Châu Trường Xuân
high strengthỨng dụng điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 68.720.000/ MT

PBT LONGLITE® 3045-104E Chương Châu Trường Xuân
high strengthỨng dụng điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 68.720.000/ MT

PBT LONGLITE® 3040-104 Chương Châu Trường Xuân
high strengthỨng dụng điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 80.170.000/ MT

PBT LONGLITE® 3040-201 Chương Châu Trường Xuân
high strengthỨng dụng điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tô₫ 80.170.000/ MT