893 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng gia dụng
Xóa tất cả bộ lọc
LCP ZENITE® 6244 BK010 DuPont Mỹ

LCP ZENITE® 6244 BK010 DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 239.760.000/ MT

LCP LAPEROS®  E473i Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  E473i Bảo Lý Nhật Bản

enhanceỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 240.520.000/ MT

LCP LAPEROS®  A230 BK Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  A230 BK Bảo Lý Nhật Bản

Carbon fiber reinforcedỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 248.160.000/ MT

LCP LAPEROS®  E472i Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  E472i Bảo Lý Nhật Bản

Low warpageỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 263.430.000/ MT

LCP LAPEROS®  S476 BK210P Bảo Lý Đài Loan

LCP LAPEROS®  S476 BK210P Bảo Lý Đài Loan

Low warpageỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 267.250.000/ MT

LCP LAPEROS®  E473i BK210P Bảo Lý Đài Loan

LCP LAPEROS®  E473i BK210P Bảo Lý Đài Loan

enhanceỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 271.060.000/ MT

LCP LAPEROS®  S471-BK010P Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  S471-BK010P Bảo Lý Nhật Bản

enhanceỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 274.880.000/ MT

LCP LAPEROS®  S475 Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  S475 Bảo Lý Nhật Bản

Low warpageỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 282.140.000/ MT

LCP LAPEROS®  S475 VF2001 Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  S475 VF2001 Bảo Lý Nhật Bản

Low warpageỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 285.950.000/ MT

LCP LAPEROS®  HA475 BK210P Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  HA475 BK210P Bảo Lý Nhật Bản

Low warpageỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 286.340.000/ MT

LCP LAPEROS®  S475 BK Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  S475 BK Bảo Lý Nhật Bản

Low warpageỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 293.970.000/ MT

LCP ZENITE® 6140 DuPont Mỹ

LCP ZENITE® 6140 DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 297.790.000/ MT

LCP LAPEROS®  E525T BK225P Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  E525T BK225P Bảo Lý Nhật Bản

Low warpageỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 316.870.000/ MT

LCP LAPEROS®  S475 BK210P Bảo Lý Đài Loan

LCP LAPEROS®  S475 BK210P Bảo Lý Đài Loan

Low warpageỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 343.600.000/ MT

LCP LAPEROS®  S475 BK010P Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  S475 BK010P Bảo Lý Nhật Bản

High temperature stiffnesỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 362.690.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXS-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXS-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 76.360.000/ MT

PA66  R1000 HS WT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 R1000 HS WT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 80.170.000/ MT

PA66 LNP™ STAT-KON™  RE007-NCUSDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ STAT-KON™  RE007-NCUSDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 90.480.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RF70012 HSAP BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RF70012 HSAP BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RKN14-GYDKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RKN14-GYDKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF1008HS MG BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF1008HS MG BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFP36-GYMDNA3100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFP36-GYMDNA3100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RFZ349 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RFZ349 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 95.450.000/ MT

PA66  RQ00247-NA2D005E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 RQ00247-NA2D005E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ STAT-KON™  RX10004-NA1G002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ STAT-KON™  RX10004-NA1G002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 95.450.000/ MT

PA66  RL Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 RL Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 103.080.000/ MT

PA66 LNP™ COLORCOMP™  R1000HS-103HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ COLORCOMP™  R1000HS-103HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 106.900.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFP48SXS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFP48SXS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 110.720.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL4010 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL4010 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001 BK1B599BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001 BK1B599BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 114.530.000/ MT

PA66  R-HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 R-HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RZL36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RZL36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001S-BK1A834(R-HSBK8-115) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001S-BK1A834(R-HSBK8-115) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 114.530.000/ MT

PA66  AG6H 1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 AG6H 1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 120.260.000/ MT

PA66  AG10-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 AG10-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 125.990.000/ MT

PA66  75104A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 75104A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 129.810.000/ MT

PA66  AFR450X2-1001-0-25 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 AFR450X2-1001-0-25 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 133.620.000/ MT

PA66 LNP™ STAT-KON™  RE007 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ STAT-KON™  RE007 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 137.440.000/ MT

PA66 LNP™ STAT-KON™  RE003 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ STAT-KON™  RE003 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 137.440.000/ MT

PA66  R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnBộ phận gia dụng

₫ 141.260.000/ MT