117 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng dệt
Xóa tất cả bộ lọc
PA6  J2700 Hàng Châu tụ hợp thuận

PA6 J2700 Hàng Châu tụ hợp thuận

high strengthỨng dụng dệt

₫ 38.180.000/ MT

PA6  J2800 Hàng Châu tụ hợp thuận

PA6 J2800 Hàng Châu tụ hợp thuận

Low viscosityỨng dụng dệt

₫ 57.270.000/ MT

PP Moplen  HP562T Leander Basel, Hà Lan

PP Moplen  HP562T Leander Basel, Hà Lan

Excellent deep drawing anSpunbondỨng dụng dệt

₫ 40.470.000/ MT

PA6  M2400 Hội nghị mới Quảng Đông Mỹ Đạt

PA6 M2400 Hội nghị mới Quảng Đông Mỹ Đạt

Sợi ngắnỨng dụng dệt

₫ 59.180.000/ MT

TPEE  L6010 Giang Tô Khoa Dịch Lai

TPEE L6010 Giang Tô Khoa Dịch Lai

Low temperature resistancỨng dụng dệtỨng dụng ô tô

₫ 64.900.000/ MT

PP Achieve™ 3854 ExxonMobil Hoa Kỳ

PP Achieve™ 3854 ExxonMobil Hoa Kỳ

Spunbond không dệt vảiỨng dụng dệtChăm sóc cá nhânSợi

₫ 40.470.000/ MT

LLDPE  DGDA-6094 Du Lâm mở rộng than trung bình

LLDPE DGDA-6094 Du Lâm mở rộng than trung bình

Low temperature impact reVải dệtỨng dụng dệtGia công phần rỗngSản xuất lưới cáDây thừngVải dệtSợi

₫ 31.990.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RF206-BK1B605 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRILOY™  RF206-BK1B605 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 106.900.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOTUF™ V1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOTUF™ V1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXS-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXS-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 76.360.000/ MT

PA66 LNP™ VERTON™  RF70012 HSAP BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ VERTON™  RF70012 HSAP BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RKN14-GYDKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RKN14-GYDKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 95.450.000/ MT

PA66  RQ00247-NA2D005E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 RQ00247-NA2D005E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ STAT-KON™  RX10004-NA1G002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ STAT-KON™  RX10004-NA1G002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFP48SXS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFP48SXS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 110.720.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001 BK1B599BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001 BK1B599BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RZL36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RZL36 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001S-BK1A834(R-HSBK8-115) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RN001S-BK1A834(R-HSBK8-115) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 114.530.000/ MT

PA66  AG6H 1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 AG6H 1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 120.260.000/ MT

PA66  AFR450X2-1001-0-25 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 AFR450X2-1001-0-25 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 133.620.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL004S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL004S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 229.060.000/ MT

PA66  NYKON R BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 NYKON R BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng dệtBộ phận gia dụng

₫ 244.340.000/ MT

PP Aramco  HP30G Ả Rập Saudi

PP Aramco  HP30G Ả Rập Saudi

Good mechanical performanTúi dệtDây đơnVải dệt thoiỨng dụng thermoformingDòngBăng keo

₫ 40.470.000/ MT

PBT VALOX™  362-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  362-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnỨng dụng ô tôSợi dệt

₫ 133.620.000/ MT

PET  CZ-5011 Giang Tô Tam Phòng Hạng

PET CZ-5011 Giang Tô Tam Phòng Hạng

high strengthTrang chủỨng dụng dệtỨng dụng công nghiệp

₫ 34.360.000/ MT

EAA PRIMACOR™  5980 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

EAA PRIMACOR™  5980 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

Vải không dệt MeltblownỨng dụng Coating

₫ 209.980.000/ MT

PPA LUVOCOM®  20/XCF/35 BK Lehmanforce, Đức

PPA LUVOCOM®  20/XCF/35 BK Lehmanforce, Đức

ConductiveỨng dụng dệtCông tắcVòng bi

₫ 248.160.000/ MT

PP HOPELEN FR-170 Lotte Chemical Hàn Quốc

PP HOPELEN FR-170 Lotte Chemical Hàn Quốc

High mobilityĐường BCFViệtSợi ngắnỨng dụng dệt

₫ 41.230.000/ MT

PP POLIMAXX® 1102K Thái Lan hóa dầu

PP POLIMAXX® 1102K Thái Lan hóa dầu

High rigidityBăngTúi xáchỨng dụng dệtĐồ chơi

₫ 43.140.000/ MT

PLA Ingeo™  6202D(粉) Mỹ NatureWorks

PLA Ingeo™  6202D(粉) Mỹ NatureWorks

compostable Sợi ngắnỨng dụng dệtHàng gia dụngVải

₫ 183.250.000/ MT

PP YUNGSOX®  1352F Đài Loan nhựa

PP YUNGSOX®  1352F Đài Loan nhựa

High rigidityKhông dệtỨng dụng dệtVải công nghiệpVải lọcVật liệu đặc biệt cho vải

₫ 32.030.000/ MT

PP Teldene® HP462S Saudi quốc gia hóa dầu

PP Teldene® HP462S Saudi quốc gia hóa dầu

Spunbond không dệt vảiNội thấtỨng dụng nông nghiệpVải không dệtTrang chủDòng

₫ 40.470.000/ MT

PP YUNGSOX®  1352F Ningbo Đài Nhựa

PP YUNGSOX®  1352F Ningbo Đài Nhựa

High rigidityỨng dụng dệtVải công nghiệpVải lọcVật liệu đặc biệt cho vảiVải không dệt

₫ 38.180.000/ MT

PEI ULTEM™  DU242-7A1D099 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  DU242-7A1D099 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao

₫ 256.551.025/ MT

PEI ULTEM™  DU242 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  DU242 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao

₫ 256.551.025/ MT

PEI ULTEM™  DU341-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  DU341-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao

₫ 267.250.000/ MT

PEI ULTEM™  DU311-7103 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  DU311-7103 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao

₫ 267.250.000/ MT

PEI ULTEM™  DU330 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  DU330 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao

₫ 267.250.000/ MT

PSU  DU316-WH4386 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU DU316-WH4386 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao

₫ 603.210.000/ MT

PEI ULTEM™  DU283-5010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  DU283-5010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng dệtTrang tríThiết bị thể thao

₫ 248.160.000/ MT