98 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng dây và cáp
Xóa tất cả bộ lọc
TPU ESTANE® 58863 NAT025 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 58863 NAT025 Mỹ Lubrizol

High mobilityDây và cápỨng dụng dây và cáp

₫ 194.710.000/ MT

TPU ESTANE® 58244 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 58244 Mỹ Lubrizol

Flame retardantDây và cápỨng dụng dây và cáp

₫ 200.050.000/ MT

EVA SEETEC  EC28005 Hàn Quốc LG

EVA SEETEC  EC28005 Hàn Quốc LG

Electrical performanceỨng dụng cápDây điệnỨng dụng dây và cáp

₫ 77.880.000/ MT

PFA Dyneon™  8515UHPZ Mỹ 3M

PFA Dyneon™  8515UHPZ Mỹ 3M

Ứng dụng dây và cáp

₫ 229.070.000/ MT

EPDM EPT™  3722P Mitsui Chemical Nhật Bản

EPDM EPT™  3722P Mitsui Chemical Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng dây và cáp

₫ 83.990.000/ MT

LDPE  DFDJ4960 Nhật Bản Unica

LDPE DFDJ4960 Nhật Bản Unica

Insulation performanceỨng dụng dây và cáp

₫ 87.810.000/ MT

PA11 Rilsan®  BESN BK P40 TL Tô Châu Acoma

PA11 Rilsan®  BESN BK P40 TL Tô Châu Acoma

PhotostabilityỨng dụng dây và cáp

₫ 209.980.000/ MT

PA11 Rilsan®  BESNO P40 TL Tô Châu Acoma

PA11 Rilsan®  BESNO P40 TL Tô Châu Acoma

PhotostabilityỨng dụng dây và cáp

₫ 305.420.000/ MT

PFA HYFLON®  MFA 1540 Solvay Mỹ

PFA HYFLON®  MFA 1540 Solvay Mỹ

Flame retardantỨng dụng dây và cáp

₫ 870.460.000/ MT

PFA HYFLON®  MFA 1540 Solvay, Pháp

PFA HYFLON®  MFA 1540 Solvay, Pháp

Flame retardantỨng dụng dây và cáp

₫ 916.270.000/ MT

TPU ESTANE® 58315 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 58315 Mỹ Lubrizol

Dây và cápthổi phimCáp khởi độngỨng dụng dây và cápDiễn viên phim

₫ 229.070.000/ MT

PBT Cristin®  ST-830FR NC010 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  ST-830FR NC010 DuPont Mỹ

Vật liệu tấmTấm/tấmDây và cápỨng dụng dây và cápỐngỐng

₫ 128.660.000/ MT

HDPE  870F Hanwha Hàn Quốc

HDPE 870F Hanwha Hàn Quốc

Easy to processDây và cápỨng dụng dây và cápVật liệu cách nhiệtDây truyền thôngCách điện dây truyền thôn

₫ 64.900.000/ MT

EVA Elvax®  40L-03 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  40L-03 DuPont Mỹ

high molecular weightDây và cápDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 133.620.000/ MT

TPU MIRATHANE® M85F Yên Đài Mỹ Thụy

TPU MIRATHANE® M85F Yên Đài Mỹ Thụy

Cáp khởi độngỨng dụng dây và cápCáp viễn thông Jacket
CIF

US $ 6,853/ MT

TPU MIRATHANE® M85F Yên Đài Mỹ Thụy

TPU MIRATHANE® M85F Yên Đài Mỹ Thụy

Cáp khởi độngỨng dụng dây và cápCáp viễn thông Jacket

₫ 190.890.000/ MT

PBT Cristin®  ST830FRUV BK507 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  ST830FRUV BK507 DuPont Mỹ

Flame retardantTấm/tấmTấm/tấmỨng dụng dây và cápỨng dụng dây và cápLinh kiện điện tửỐngỐng

₫ 183.250.000/ MT

PBT Zytel®  ST830FRUV NC010 Du Pont Thâm Quyến

PBT Zytel®  ST830FRUV NC010 Du Pont Thâm Quyến

Flame retardantTấm/tấmTấm/tấmỨng dụng dây và cápỨng dụng dây và cápLinh kiện điện tửỐngỐng

₫ 106.900.000/ MT

HDPE  JHMGC 100S Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

HDPE JHMGC 100S Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

Easy to processỐng PEDây và cápỨng dụng nông nghiệp

₫ 32.830.000/ MT

POE SABIC® FORTIFY™  C1085 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

POE SABIC® FORTIFY™  C1085 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

High mobilityDây và cápỨng dụng công nghiệpGiày dép

₫ 76.360.000/ MT

TPEE KEYFLEX® BT-1172D Hàn Quốc LG

TPEE KEYFLEX® BT-1172D Hàn Quốc LG

Cáp khởi độngỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ống

₫ 167.980.000/ MT

PP GLOBALENE®  ST302 Lý Trường Vinh Đài Loan

PP GLOBALENE®  ST302 Lý Trường Vinh Đài Loan

High rigidityỨng dụng dây và cápỨng dụng dây và cápỐngPhụ tùng ốngHàng gia dụngHàng gia dụngTrang chủTrang chủ

₫ 45.050.000/ MT

PEI ULTEM™  STM1500-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  STM1500-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng dây và cápỨng dụng ô tô

₫ 710.110.000/ MT

TPU ESTANE® ZHF 90 AT2 Bỉ Lubrizol

TPU ESTANE® ZHF 90 AT2 Bỉ Lubrizol

Chemical resistanceỨng dụng điệnThiết bị y tếỨng dụng dây và cáp

₫ 152.710.000/ MT

TPU ESTANE®  58244 Mỹ Notch

TPU ESTANE®  58244 Mỹ Notch

Halogen-freeCáp công nghiệpVật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápCáp điện và cáp năng lượnCáp công nghiệpCáp cho ô tô

₫ 122.170.000/ MT

LDPE POLYMER-E  C7100 Châu Á, Đài Loan

LDPE POLYMER-E  C7100 Châu Á, Đài Loan

Fast forming cycleTấm ván épỨng dụng cápDây điệnỨng dụng CoatingTấm ván épỨng dụng dây và cápỨng dụng Coating

₫ 64.140.000/ MT

TPV Santoprene™ 251-80 P9H803 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 251-80 P9H803 Seranis Hoa Kỳ

Dimensional stabilityCáp điệnCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềm

₫ 148.510.000/ MT

TPV Santoprene™ 251-92 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 251-92 Seranis Hoa Kỳ

heat-resistingỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp điệnCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 229.070.000/ MT

TPEE KEYFLEX® BT-1140D Hàn Quốc LG

TPEE KEYFLEX® BT-1140D Hàn Quốc LG

ProcessabilityCáp điệnDây điệnLĩnh vực ô tôCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ống

₫ 190.890.000/ MT

TPV Santoprene™ 251-85W232 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 251-85W232 Seranis Hoa Kỳ

dimensional stability Cáp khởi độngỨng dụng cápDây điệnLĩnh vực ô tôÁo khoác dây mềmCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôÁo khoác dây mềm

₫ 183.250.000/ MT

EPDM EPT™ 4045M Thượng Hải Sinopec Mitsui

EPDM EPT™ 4045M Thượng Hải Sinopec Mitsui

transparentDây và cápỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 89.720.000/ MT

EPDM EPT™  4045M Mitsui Chemical Nhật Bản

EPDM EPT™  4045M Mitsui Chemical Nhật Bản

Easy to processDây và cápỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 93.540.000/ MT

ETFE Fluon®LM-ETFE AH-200 Nhật Bản Rising Nitro

ETFE Fluon®LM-ETFE AH-200 Nhật Bản Rising Nitro

AntichemicalDây và cápỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 488.680.000/ MT

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-730AP Nhật Bản Rising Nitro

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-730AP Nhật Bản Rising Nitro

high definitionDây và cápỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 629.940.000/ MT

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-720AP Nhật Bản Rising Nitro

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-720AP Nhật Bản Rising Nitro

high definitionDây và cápỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 641.390.000/ MT

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-740AP Nhật Bản Rising Nitro

ETFE Fluon®LM-ETFE LM-740AP Nhật Bản Rising Nitro

high definitionDây và cápỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 992.630.000/ MT

ETFE Fluon®LM-ETFE AH-2000 Nhật Bản Rising Nitro

ETFE Fluon®LM-ETFE AH-2000 Nhật Bản Rising Nitro

AntichemicalDây và cápỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 1.068.980.000/ MT

TPU Desmopan®  UH-64D20 Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  UH-64D20 Costron Đức (Bayer)

enhanceDây và cápỨng dụng kỹ thuậtLĩnh vực ô tô

₫ 108.810.000/ MT

EBA EBANTIX® PA-1770 Repsol Tây Ban Nha

EBA EBANTIX® PA-1770 Repsol Tây Ban Nha

antioxidantDây và cápỨng dụng dây và cápphức tạpVật liệu MasterbatchBọtBọtTrang chủTrang chủHồ sơHồ sơ

₫ 64.900.000/ MT

TPV Santoprene™ 251-80 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 251-80 Seranis Hoa Kỳ

Aging resistanceCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềm

₫ 213.800.000/ MT