613 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng chiếu sáng
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL4036 WT9-529 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL4036 WT9-529 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityThiết bị điệnLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 BK8-115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 BK8-115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị điệnLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36XXY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36XXY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnTúi nhựamui xeHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 145.080.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36XXZ-GYMDNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36XXZ-GYMDNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnTúi nhựamui xeHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 145.080.000/ MT

PC LEXAN™  SLX1231T NA9B042 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  SLX1231T NA9B042 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceThiết bị làm vườn LawnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sáng

₫ 152.880.000/ MT

PC LEXAN™  SLX2231T NA9B042T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  SLX2231T NA9B042T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceThiết bị làm vườn LawnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sáng

₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™  SLX2271T NA9E166T Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  SLX2271T NA9E166T Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Aging resistanceThiết bị làm vườn LawnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sáng

₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™  SLX1432-BK1B201 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  SLX1432-BK1B201 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceThiết bị làm vườn LawnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sáng

₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™  SLX2431T NA9B042T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  SLX2431T NA9B042T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceThiết bị làm vườn LawnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sáng

₫ 143.170.000/ MT

PC LEXAN™  SLX2432T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  SLX2432T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceThiết bị làm vườn LawnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sáng

₫ 143.170.000/ MT

PC LEXAN™  SLX2431T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  SLX2431T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Aging resistanceThiết bị làm vườn LawnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sáng

₫ 145.080.000/ MT

PC LEXAN™  SLX2271T NA9E166T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  SLX2271T NA9E166T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Aging resistanceThiết bị làm vườn LawnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sáng

₫ 209.980.000/ MT

PC LEXAN™  SLX2432T-NA9D082T Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  SLX2432T-NA9D082T Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Aging resistanceThiết bị làm vườn LawnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sáng

₫ 374.140.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.180.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.180.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.180.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.180.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.180.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.180.000/ MT

PC LUPOY®  1301V-10 Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  1301V-10 Hàn Quốc LG

High impact resistanceLĩnh vực ứng dụng điện/điThiết bị điệnThiết bị điệnGươngỨng dụng chiếu sáng

₫ 71.770.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 72.540.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa sáng tạo cơ sở (Trùng Khánh)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 82.080.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  243R-111L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 83.610.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™  243R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  243R-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 93.540.000/ MT

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  243R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantThiết bị điệnTúi nhựaỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 99.260.000/ MT

PC LUPOY®  GN-1008RF Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  GN-1008RF Hàn Quốc LG

High impact resistanceLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điThiết bị điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 110.720.000/ MT

PC LEXAN™  SLX2271T-BK1G296 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  SLX2271T-BK1G296 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceThiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực ô tôỨng dụng ngoài trờiỨng dụng chiếu sáng

₫ 114.530.000/ MT

ABS DENKA TX-100S Hóa điện Nhật Bản

ABS DENKA TX-100S Hóa điện Nhật Bản

Weather resistanceBảng hướng dẫn ánh sángĐèn chiếu sángỨng dụng quang họcHiển thị nhà ởTrang chủHỗ trợ

₫ 62.990.000/ MT

PC LEXAN™  1413T BK10296 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

PC LEXAN™  1413T BK10296 Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

Middle flowThiết bị điệnPhụ kiện điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng chiếu sáng

₫ 87.810.000/ MT

PC/PBT XENOY™  5220U-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PBT XENOY™  5220U-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceThiết bị điệnTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sáng

₫ 95.480.000/ MT

PC/PBT XENOY™  5220U-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PBT XENOY™  5220U-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceThiết bị điệnTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sáng

₫ 95.480.000/ MT

PC  LD7890 W1204J Hàn Quốc LG

PC LD7890 W1204J Hàn Quốc LG

Highlight diffusionThiết bị OAĐèn chiếu sángĐèn LEDỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tôBộ khuếch tán ánh sáng

₫ 102.320.000/ MT

PBT VALOX™  4521-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  4521-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng chiếu sáng

₫ 102.320.000/ MT

PBT VALOX™  4521 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  4521 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng chiếu sáng

₫ 102.320.000/ MT

PBT VALOX™  4521-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  4521-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTúi nhựaLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng chiếu sáng

₫ 146.990.000/ MT

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4036 NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 183.250.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXD(RFL-4036 HS B) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL36SXD(RFL-4036 HS B) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityThiết bị điệnTúi nhựaLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng

₫ 110.720.000/ MT