617 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng chiếu sáng
Xóa tất cả bộ lọc
PC  8310-10 Thịnh Hi Áo Đài Loan

PC 8310-10 Thịnh Hi Áo Đài Loan

Flame retardantỨng dụng chiếu sáng

₫ 66.810.000/ MT

PC PANLITE® MN-3600 WH Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® MN-3600 WH Đế quốc Nhật Bản

UV resistanceỨng dụng chiếu sáng

₫ 70.630.000/ MT

PC LEXAN™  LUX2114G-WH4G039X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  LUX2114G-WH4G039X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantỨng dụng chiếu sáng

₫ 137.440.000/ MT

PC LEXAN™  LUX2114G-WH4G013X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  LUX2114G-WH4G013X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantỨng dụng chiếu sáng

₫ 83.990.000/ MT

PC PANLITE® MN3600HS Đế quốc Malaysia

PC PANLITE® MN3600HS Đế quốc Malaysia

Flame retardantỨng dụng chiếu sáng

₫ 90.860.000/ MT

PC LEXAN™  BFL4000U WH3150 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  BFL4000U WH3150 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceỨng dụng chiếu sáng

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  LUX2114 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  LUX2114 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceỨng dụng chiếu sáng

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  LUX9616 WH8G019 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  LUX9616 WH8G019 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantỨng dụng chiếu sáng

₫ 108.810.000/ MT

PC PANLITE® MN-3710S Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® MN-3710S Đế quốc Nhật Bản

UV resistanceỨng dụng chiếu sáng

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  LUX9616 WH8E492X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  LUX9616 WH8E492X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantỨng dụng chiếu sáng

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  LUX9616 WH8E491X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  LUX9616 WH8E491X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantỨng dụng chiếu sáng

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  LUX 2180T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  LUX 2180T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

OpticsỨng dụng chiếu sáng

₫ 118.350.000/ MT

PC PANLITE® MN-4400 Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® MN-4400 Đế quốc Nhật Bản

UV resistanceỨng dụng chiếu sáng

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  BFL4000U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  BFL4000U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceỨng dụng chiếu sáng

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  LUX2114G-WH5B140X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  LUX2114G-WH5B140X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantỨng dụng chiếu sáng

₫ 125.610.000/ MT

PC LEXAN™  LUX2114 WH5E140X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  LUX2114 WH5E140X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceỨng dụng chiếu sáng

₫ 125.990.000/ MT

PC LEXAN™  LUX2114G-WH8B491 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  LUX2114G-WH8B491 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantỨng dụng chiếu sáng

₫ 125.990.000/ MT

PC LEXAN™  LUX9616G WH8A492X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  LUX9616G WH8A492X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantỨng dụng chiếu sáng

₫ 129.810.000/ MT

PC LEXAN™  LUX9616 WH5E140X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  LUX9616 WH5E140X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantỨng dụng chiếu sáng

₫ 133.240.000/ MT

PC LEXAN™  LUX2114G-WH8B508X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  LUX2114G-WH8B508X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantỨng dụng chiếu sáng

₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™  LUX9616G WH5A140 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  LUX9616G WH5A140 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantỨng dụng chiếu sáng

₫ 137.440.000/ MT

PC LEXAN™  LUX9616G WH8A491X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  LUX9616G WH8A491X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantỨng dụng chiếu sáng

₫ 137.440.000/ MT

PC LEXAN™  LUX9610 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  LUX9610 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

OpticsỨng dụng chiếu sáng

₫ 137.440.000/ MT

PC PANLITE® MN-3600HS CM70206HS Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® MN-3600HS CM70206HS Đế quốc Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng chiếu sáng

₫ 137.440.000/ MT

PC LEXAN™  LUX9616 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  LUX9616 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantỨng dụng chiếu sáng

₫ 137.440.000/ MT

PC  LUX9612G-WH8A490X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LUX9612G-WH8A490X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantỨng dụng chiếu sáng

₫ 148.130.000/ MT

PC LEXAN™  LUX2114G-WH4G020X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  LUX2114G-WH4G020X Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantỨng dụng chiếu sáng

₫ 160.350.000/ MT

PC LEXAN™  LUX9230T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  LUX9230T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high definitionỨng dụng chiếu sáng

₫ 188.980.000/ MT

PMMA PLEXIGLAS®Resist ZK5BR Đức thắng Genesis

PMMA PLEXIGLAS®Resist ZK5BR Đức thắng Genesis

transparentỨng dụng chiếu sáng

₫ 190.890.000/ MT

PMMA ACRYLITE® ZK5BR Thượng Hải thắng Genesis

PMMA ACRYLITE® ZK5BR Thượng Hải thắng Genesis

transparentỨng dụng chiếu sáng

₫ 198.530.000/ MT

PC LUPOY®  LD7550 Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  LD7550 Hàn Quốc LG

high strengthỨng dụng điệnBộ khuếch tán ánh sángỨng dụng chiếu sángThiết bị chiếu sáng

₫ 108.810.000/ MT

PC LUPOY®  LD7850 NP Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  LD7850 NP Hàn Quốc LG

High rigidityỨng dụng điệnBộ khuếch tán ánh sángỨng dụng chiếu sángThiết bị chiếu sáng

₫ 152.710.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL-4036 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL-4036 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỐngỨng dụng chiếu sáng

₫ 133.620.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL-4036 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL-4036 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỐngỨng dụng chiếu sáng

₫ 133.620.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL-4036 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL-4036 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỐngỨng dụng chiếu sáng

₫ 164.930.000/ MT

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỐngỨng dụng chiếu sáng

₫ 152.710.000/ MT

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL-4036HS BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL-4036HS BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỐngỨng dụng chiếu sáng

₫ 171.800.000/ MT

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL-4036 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL-4036 HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỐngỨng dụng chiếu sáng

₫ 225.250.000/ MT

PC  LN-3010RM Đế quốc Nhật Bản

PC LN-3010RM Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantDiode phát sángGươngỨng dụng chiếu sáng

₫ 95.450.000/ MT

PC LUPOY®  GN2101F NP Quảng Châu LG

PC LUPOY®  GN2101F NP Quảng Châu LG

high strengthỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 101.170.000/ MT