1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng công nghiệp
Xóa tất cả bộ lọc
PC PANLITE® GN-3630LM Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3630LM Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 109.050.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FRHI BK81715 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FRHI BK81715 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 229.570.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FR HI BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FR HI BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 229.570.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 229.570.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FR HI Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FR HI Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 229.570.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  RCY6214-TM1D182 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  RCY6214-TM1D182 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 68.870.000/ MT

PP  312MK10R Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

PP 312MK10R Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

High stiffnessỨng dụng ép phun tường mỏỨng dụng công nghiệp

₫ 36.730.000/ MT

PP KOPELEN  JM-350 Lotte Chemical Hàn Quốc

PP KOPELEN  JM-350 Lotte Chemical Hàn Quốc

Block copolymerHộp pinỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 40.180.000/ MT

LCP Xydar®  G-930-BK Solvay Mỹ

LCP Xydar®  G-930-BK Solvay Mỹ

Low warpageỨng dụng điệnLinh kiện điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử ô tôỨng dụng ô tô

₫ 229.570.000/ MT

PP KOPELEN  JM-350UN Lotte Chemical Hàn Quốc

PP KOPELEN  JM-350UN Lotte Chemical Hàn Quốc

Weather resistanceHộp pinỨng dụng công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôHộp pinỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 45.910.000/ MT

HDPE BorSafe™ HE3490-LS Hóa chất Bắc Âu

HDPE BorSafe™ HE3490-LS Hóa chất Bắc Âu

UV resistanceỐng PEỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ốngỨng dụng dầuSản phẩm gasỨng dụng nước uốngỨng dụng công nghiệpỐng

₫ 44.000.000/ MT

PP POPELEN G-153 Hóa chất Lotte Thượng Hải

PP POPELEN G-153 Hóa chất Lotte Thượng Hải

heat-resistingỨng dụng công nghiệpThiết bị gia dụngMáy lạnhLĩnh vực ứng dụng điện/điThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 44.380.000/ MT

HDPE Petro Rabigh  B2555 Ả Rập Saudi Rabig hóa dầu

HDPE Petro Rabigh  B2555 Ả Rập Saudi Rabig hóa dầu

Medium molecular weightphimỨng dụng đúc thổiContainer công nghiệp

₫ 38.260.000/ MT

PA12 Grilamid®  D 2411E G F Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  D 2411E G F Thụy Sĩ EMS

Alcohol resistanceỨng dụng công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 133.920.000/ MT

PBT LONGLITE®  3020-200G Chương Châu Trường Xuân

PBT LONGLITE®  3020-200G Chương Châu Trường Xuân

Glass fiber reinforcedỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 51.650.000/ MT

PBT LONGLITE®  3020-201 Trường Xuân Đài Loan

PBT LONGLITE®  3020-201 Trường Xuân Đài Loan

Glass fiber reinforcedỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 57.390.000/ MT

PBT LONGLITE®  3020 Trường Xuân Đài Loan

PBT LONGLITE®  3020 Trường Xuân Đài Loan

Glass fiber reinforcedỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 61.220.000/ MT

PBT LONGLITE®  3020-200G Trường Xuân Đài Loan

PBT LONGLITE®  3020-200G Trường Xuân Đài Loan

Glass fiber reinforcedỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 65.050.000/ MT

PBT LONGLITE®  3020-200P Trường Xuân Đài Loan

PBT LONGLITE®  3020-200P Trường Xuân Đài Loan

Glass fiber reinforcedỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 88.000.000/ MT

PC/ABS MULTILON®  DN-3720F Đế quốc Nhật Bản

PC/ABS MULTILON®  DN-3720F Đế quốc Nhật Bản

High rigidityỨng dụng công nghiệpThiết bị kinh doanh

₫ 106.370.000/ MT

PP KOPELEN  JH-370A Lotte Chemical Hàn Quốc

PP KOPELEN  JH-370A Lotte Chemical Hàn Quốc

High mobilityỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 38.260.000/ MT

PP TOPILENE®  HJ7280 Hiểu Tinh Hàn Quốc

PP TOPILENE®  HJ7280 Hiểu Tinh Hàn Quốc

High mobilityỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 45.150.000/ MT

PPO NORYL™  N1050 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  N1050 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 95.660.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP781-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ WCP781-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High barrierỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô

₫ 144.250.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP781-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ WCP781-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High barrierỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô

₫ 144.250.000/ MT

PPO/PA XYRON™ A0210 Nhật Bản mọc

PPO/PA XYRON™ A0210 Nhật Bản mọc

Aging resistanceMáy móc công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 99.480.000/ MT

TPU Elastollan® SP 9374 Thượng Hải BASF

TPU Elastollan® SP 9374 Thượng Hải BASF

Aging resistanceMáy móc công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

TPU Elastollan® 670 A 12PU Thượng Hải BASF

TPU Elastollan® 670 A 12PU Thượng Hải BASF

Aging resistanceMáy móc công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 145.400.000/ MT

TPU Elastollan® E1160D BASF Đức

TPU Elastollan® E1160D BASF Đức

Aging resistanceMáy móc công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 156.870.000/ MT

TPV  6775N Hà Lan DSM

TPV 6775N Hà Lan DSM

Chemical resistanceỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 133.920.000/ MT

UHMWPE GUR®  4130 Seranis Hoa Kỳ

UHMWPE GUR®  4130 Seranis Hoa Kỳ

Ultra high molecular weigỨng dụng ô tôCông nghiệp vận tải

₫ 107.130.000/ MT

PA6 Ultramid® B3EG6 Thượng Hải BASF

PA6 Ultramid® B3EG6 Thượng Hải BASF

Oil resistantĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 77.000.000/ MT

PA12 Grilamid®  TRVX-50X9 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TRVX-50X9 Thụy Sĩ EMS

Alcohol resistanceỨng dụng công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 172.180.000/ MT

PA12 Grilamid®  TRVX-50X9 BK 9230 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TRVX-50X9 BK 9230 Thụy Sĩ EMS

Alcohol resistanceỨng dụng công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 191.310.000/ MT

PA12 Grilamid®  BM18SBH Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  BM18SBH Thụy Sĩ EMS

Alcohol resistanceỨng dụng công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 210.440.000/ MT

PA12 UBESTA  3014U Yubu Nhật Bản

PA12 UBESTA  3014U Yubu Nhật Bản

High mobilityỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 210.440.000/ MT

PA12 Grilamid®  BM13SBGX Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  BM13SBGX Thụy Sĩ EMS

Alcohol resistanceỨng dụng công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 225.750.000/ MT

PA12 Grilamid®  G16 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  G16 Thụy Sĩ EMS

Alcohol resistanceỨng dụng công nghiệpTrang chủ Hàng ngày

₫ 267.830.000/ MT

PA12 VESTAMID® CX9703 Đức thắng Genesis

PA12 VESTAMID® CX9703 Đức thắng Genesis

Low temperature resistancPhụ kiện công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 267.830.000/ MT

PA12 VESTAMID® CX7320 Đức thắng Genesis

PA12 VESTAMID® CX7320 Đức thắng Genesis

Low temperature resistancPhụ kiện công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 267.830.000/ MT