1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng công nghiệp
Xóa tất cả bộ lọc
PPO/PA NORYL GTX™  GTX987-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX987-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 148.750.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 153.010.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX973-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX973-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 153.010.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX675 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX675 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 156.400.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4610-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4610-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 168.310.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830 95202 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830 95202 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 236.730.000/ MT

TPU  65AI Đài Loan tràn ngập

TPU 65AI Đài Loan tràn ngập

High mobilityỨng dụng công nghiệpHàng thể thao

₫ 116.670.000/ MT

PP TOPILENE®  J740X Hiểu Tinh Hàn Quốc

PP TOPILENE®  J740X Hiểu Tinh Hàn Quốc

Ứng dụng công nghiệpThiết bị gia dụng

₫ 45.900.000/ MT

PBT Crastin®  SK601 BK851 DuPont Đài Loan

PBT Crastin®  SK601 BK851 DuPont Đài Loan

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng ô tôỨng dụng ô tô

₫ 80.330.000/ MT

PBT Zytel®  SK601 NC010 Du Pont Thâm Quyến

PBT Zytel®  SK601 NC010 Du Pont Thâm Quyến

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng ô tôỨng dụng ô tô

₫ 84.150.000/ MT

PC Makrolon®  6465 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  6465 Costron Đức (Bayer)

Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 91.800.000/ MT

PC Makrolon®  2400 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2400 Costron Đức (Bayer)

Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 91.800.000/ MT

PC Makrolon®  2045 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2045 Costron Đức (Bayer)

Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 95.630.000/ MT

PC Makrolon®  LQ2687 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  LQ2687 Costron Đức (Bayer)

Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 99.450.000/ MT

PC Makrolon®  9417 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  9417 Costron Đức (Bayer)

Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 101.370.000/ MT

PC Makrolon®  WB1239 550019 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  WB1239 550019 Costron Đức (Bayer)

Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 107.100.000/ MT

PC Makrolon®  LQ1387 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  LQ1387 Costron Đức (Bayer)

Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 110.160.000/ MT

PC Makrolon®  GF9002 901510 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  GF9002 901510 Costron Đức (Bayer)

Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 111.690.000/ MT

PC Makrolon®  AL2447 350392 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  AL2447 350392 Costron Đức (Bayer)

Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 214.210.000/ MT

PA66 Zytel®  FR70M30 VO GY450 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FR70M30 VO GY450 DuPont Mỹ

Mineral reinforcementLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệp

₫ 114.750.000/ MT

PA66 Zytel®  FR70M30 VO DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FR70M30 VO DuPont Mỹ

Mineral reinforcementLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệp

₫ 122.400.000/ MT

PA66 Zytel®  FR70M30 VO BK010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FR70M30 VO BK010 DuPont Mỹ

Mineral reinforcementLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệp

₫ 126.230.000/ MT

PA66 Zytel®  FR70M30 VO NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  FR70M30 VO NC010 DuPont Mỹ

Mineral reinforcementLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệp

₫ 133.880.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF Hàn Quốc

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF Hàn Quốc

Flame retardantỨng dụng điệnVỏ điệnLinh kiện công nghiệpMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 114.750.000/ MT

PP YUHWA POLYPRO®  4017M dầu hàn quốc

PP YUHWA POLYPRO®  4017M dầu hàn quốc

High mobilityThiết bị điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng nông nghiệp

₫ 43.990.000/ MT

PC PANLITE® GN-3630H Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3630H Đế quốc Nhật Bản

Low anisotropyLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 91.800.000/ MT

PC PANLITE® GN-3110P Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3110P Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 91.840.000/ MT

PC PANLITE® GN-3620H Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3620H Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 110.930.000/ MT

PC PANLITE® GN-3610H Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3610H Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 122.400.000/ MT

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFL4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFL4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 221.860.000/ MT

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFL36-BK1A900 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WFL36-BK1A900 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 260.110.000/ MT

PC PANLITE® GN-3430 Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3430 Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 86.070.000/ MT

PC PANLITE® GN-3410 Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3410 Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 87.980.000/ MT

PC PANLITE® GN-3115R Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3115R Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 87.980.000/ MT

PC CYCOLOY™  RCM6134 BK1G004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC CYCOLOY™  RCM6134 BK1G004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 91.800.000/ MT

PC PANLITE® GN-3710SS BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3710SS BK Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 91.800.000/ MT

PC PANLITE® GN-3630PM Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3630PM Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 99.450.000/ MT

PC PANLITE® GN-3620L BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3620L BK Đế quốc Nhật Bản

High rigidityLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 100.220.000/ MT

PC PANLITE® GN-3730SI BK BX310203 Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3730SI BK BX310203 Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera

₫ 107.100.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D451RC-7A1D376 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D451RC-7A1D376 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 107.100.000/ MT