1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng công nghiệp
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Ultramid®  8253HS BK102 BASF Đức

PA66 Ultramid®  8253HS BK102 BASF Đức

Thermal stabilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 126.510.000/ MT

PA66 Ultramid®  1403-2 BASF Đức

PA66 Ultramid®  1403-2 BASF Đức

Oil resistantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 146.440.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3WG8(BK) BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3WG8(BK) BASF Đức

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 151.430.000/ MT

PA66 Ultramid®  N3HG10 LFX BK BASF Đức

PA66 Ultramid®  N3HG10 LFX BK BASF Đức

Oil resistantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 159.090.000/ MT

PA66 Ultramid®  4355G7 BK BASF Đức

PA66 Ultramid®  4355G7 BK BASF Đức

Oil resistantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 166.760.000/ MT

PA66/6 Ultramid®  C3U BK23079 BASF Đức

PA66/6 Ultramid®  C3U BK23079 BASF Đức

Oil resistantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 161.010.000/ MT

PC PANLITE® GN-3430H BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3430H BK Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 98.910.000/ MT

PC PANLITE® GN-3620L Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3620L Đế quốc Nhật Bản

High rigidityLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 101.590.000/ MT

PP Daelim Poly®  RP5005 Hàn Quốc Daerin Basell

PP Daelim Poly®  RP5005 Hàn Quốc Daerin Basell

High rigidityỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ống

₫ 44.470.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830-BK1A183N Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX830-BK1A183N Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 107.340.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX810 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX810 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 115.010.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX600-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX600-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 126.510.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ PX2801Z-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantỨng dụng công nghiệpĐèn chiếu sáng

₫ 130.340.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX975 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL GTX™  GTX975 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 134.170.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX830 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 134.170.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX8720 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX8720 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 149.510.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX8720 74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX8720 74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 149.510.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX630-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX630-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 151.430.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 153.340.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 153.340.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 161.010.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX934 74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX934 74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 167.530.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX4610 1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX4610 1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 172.510.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 224.260.000/ MT

PPO NORYL™  GTX870-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  GTX870-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 230.010.000/ MT

PPO/PA NORYL™  GTX600-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO/PA NORYL™  GTX600-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 103.510.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX675-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX675-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 115.010.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX914-14101 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX914-14101 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 115.010.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX9400W-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX9400W-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 115.010.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX975-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX975-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 122.670.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX-964 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX-964 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 126.510.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX679 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX679 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 134.170.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX934-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX934-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 140.560.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8230 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8230 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 141.410.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 145.670.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX678-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX678-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 145.670.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX914-94302 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX914-94302 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 145.670.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX904-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX904-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 145.670.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX987-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX987-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 149.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 153.340.000/ MT