1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng công nghiệp
Xóa tất cả bộ lọc
PPA AMODEL®  AT-1002 HS Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  AT-1002 HS Solvay Mỹ

High temperature resistanỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 240.520.000/ MT

TPV Santoprene™ 9212-75 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 9212-75 Seranis Hoa Kỳ

Oil resistantỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 126.750.000/ MT

TPV Santoprene™ 223-50 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 223-50 Seranis Hoa Kỳ

Oil resistantỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 137.440.000/ MT

TPV Santoprene™ 141-55 BK Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 141-55 BK Seranis Hoa Kỳ

Oil resistantỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 137.440.000/ MT

TPV Santoprene™ 701-87 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 701-87 Seranis Hoa Kỳ

Oil resistantỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 167.980.000/ MT

TPV Santoprene™ 251-75 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 251-75 Seranis Hoa Kỳ

Oil resistantỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 178.670.000/ MT

PC/ABS MULTILON®  DN-7730M BK Đế quốc Nhật Bản

PC/ABS MULTILON®  DN-7730M BK Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantỨng dụng công nghiệpThiết bị kinh doanhỨng dụng công nghiệpThiết bị kinh doanh

₫ 105.370.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3EG6 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3EG6 BASF Đức

Oil resistantĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 77.000.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3EG6 BK BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3EG6 BK BASF Đức

Oil resistantĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 77.000.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3EG6 BK BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3EG6 BK BASF Đức

Oil resistantĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 67.960.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3EG6 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3EG6 BASF Đức

Oil resistantĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 69.180.000/ MT

PA6 Ultramid® B3EG6 UNCOLORED Thượng Hải BASF

PA6 Ultramid® B3EG6 UNCOLORED Thượng Hải BASF

Oil resistantĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 74.450.000/ MT

PA6 Ultramid® B3EG6 BK 00564 Thượng Hải BASF

PA6 Ultramid® B3EG6 BK 00564 Thượng Hải BASF

Oil resistantĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 74.450.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3EG6 Viet Nam

PA6 Ultramid®  B3EG6 Viet Nam

Oil resistantĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 76.360.000/ MT

PA66 Ultramid® A3W2G10 BK20560 Thượng Hải BASF

PA66 Ultramid® A3W2G10 BK20560 Thượng Hải BASF

High mobilityMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpVỏ máy tính xách tay

₫ 143.170.000/ MT

PA66 Grilon®  AZ3 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  AZ3 Thụy Sĩ EMS

High impact resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô

₫ 145.080.000/ MT

MMBS  ZYLAR631 Mỹ cổ Inex Benzen

MMBS ZYLAR631 Mỹ cổ Inex Benzen

high definitionỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpĐồ chơi

₫ 99.190.000/ MT

MMBS  ZYLAR220 Mỹ cổ Inex Benzen

MMBS ZYLAR220 Mỹ cổ Inex Benzen

high definitionỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpĐồ chơi

₫ 198.530.000/ MT

PET  CZ-5011 Giang Tô Tam Phòng Hạng

PET CZ-5011 Giang Tô Tam Phòng Hạng

high strengthTrang chủỨng dụng dệtỨng dụng công nghiệp

₫ 34.360.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX810 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX810 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830-BK1A183N Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX830-BK1A183N Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX830 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX934 74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX934 74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX630-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX630-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5.000/ MT

PA/ABS Toyolac®  SX01 Nhật Bản Toray

PA/ABS Toyolac®  SX01 Nhật Bản Toray

High impact resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 95.450.000/ MT

PA66 Ultramid®  BN50G6HS BK BASF Đức

PA66 Ultramid®  BN50G6HS BK BASF Đức

Oil resistantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 83.990.000/ MT

PA66 Ultramid®  66 H2 G/25-V0KB1 BASF Đức

PA66 Ultramid®  66 H2 G/25-V0KB1 BASF Đức

Oil resistantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 92.770.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3WG5 NC BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3WG5 NC BASF Đức

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 106.900.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3W2G6 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3W2G6 BASF Đức

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 114.530.000/ MT

POM  MX805  N01 Đài Loan Titanium Teng

POM MX805 N01 Đài Loan Titanium Teng

High mobilityỨng dụng công nghiệpChất kết dính

₫ 206.160.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX944 74706 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX944 74706 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 278.700.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8120P BK1E184 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8120P BK1E184 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 148.470.000/ MT

PPO/PA NORYL™  GTX6016-7002 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO/PA NORYL™  GTX6016-7002 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 152.710.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX9400W-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX9400W-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 152.710.000/ MT

ABS Toyolac®  550R-T25 BK Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  550R-T25 BK Nhật Bản Toray

High impact resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 51.540.000/ MT

ABS Toyolac®  VX10G20 Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  VX10G20 Nhật Bản Toray

High impact resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 61.080.000/ MT

ABS Toyolac®  100G-10 K1 BK Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  100G-10 K1 BK Nhật Bản Toray

high strengthỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 68.720.000/ MT

ABS Toyolac®  100G-10 Viet Nam

ABS Toyolac®  100G-10 Viet Nam

High impact resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 72.540.000/ MT