1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng công nghiệp
Xóa tất cả bộ lọc
PPS DURAFIDE®  2130A1-HD9000 Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  2130A1-HD9000 Bảo Lý Nhật Bản

LubricityLinh kiện công nghiệpMáy mócỨng dụng ô tô

₫ 169.510.000/ MT

EVA Elvax®  670A DuPont, Bỉ

EVA Elvax®  670A DuPont, Bỉ

Thermal stabilityDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 42.000.000/ MT

EVA Elvax®  770 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  770 DuPont Mỹ

Thermal stabilityDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 80.170.000/ MT

EVA Elvax®  3185 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  3185 DuPont Mỹ

Cold resistanceDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 85.900.000/ MT

EVA  0270 DuPont Mỹ

EVA 0270 DuPont Mỹ

Thermal stabilityDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 106.130.000/ MT

EVA Appeel® 53021 DuPont Mỹ

EVA Appeel® 53021 DuPont Mỹ

Thermal stabilityDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 108.040.000/ MT

EVA Elvax®  3107AC DuPont Mỹ

EVA Elvax®  3107AC DuPont Mỹ

Thermal stabilityDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 108.810.000/ MT

EVA Elvax®  1810 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  1810 DuPont Mỹ

Thermal stabilityDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 108.810.000/ MT

PMMA SUMIPEX®  HT013E Hóa học Sumitomo Nhật Bản

PMMA SUMIPEX®  HT013E Hóa học Sumitomo Nhật Bản

High impact resistanceỨng dụng công nghiệpTrang chủLĩnh vực ô tô

₫ 209.980.000/ MT

TPU  680AS-2 Quang cảnh Thượng Hải

TPU 680AS-2 Quang cảnh Thượng Hải

Dimensional stabilityphimỨng dụng công nghiệpTrang chủ Hàng ngàyGiày

₫ 87.810.000/ MT

PP ExxonMobil™  PP7033L1 ExxonMobil Hoa Kỳ

PP ExxonMobil™  PP7033L1 ExxonMobil Hoa Kỳ

High mobilityHộp công cụ/bộ phậnContainer công nghiệpỨng dụng công nghiệpThùng chứaThùng nhựaHộp nhựaNhà ởĐồ chơiLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 40.470.000/ MT

PP NOBLEN™  AW564 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

PP NOBLEN™  AW564 Hóa học Sumitomo Nhật Bản

Block copolymerỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpThiết bị gia dụngĐồ điện gia dụng v. v.Phụ kiệnMáy giặtPhụ kiện máy giặt

₫ 36.270.000/ MT

PPA Grivory®  GVS-6H BK9915 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  GVS-6H BK9915 Thụy Sĩ EMS

High heat resistanceỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật/công ngCông nghiệp ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX979 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX979 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 5.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A WHNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A WHNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 171.800.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 179.440.000/ MT

TPV  6135N Hà Lan DSM

TPV 6135N Hà Lan DSM

Easy to colorỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 133.620.000/ MT

MMBS  ZYLAR531 Mỹ cổ Inex Benzen

MMBS ZYLAR531 Mỹ cổ Inex Benzen

high definitionỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpĐồ chơiThiết bị y tế

₫ 106.900.000/ MT

MMBS  ZYLAR530 Mỹ cổ Inex Benzen

MMBS ZYLAR530 Mỹ cổ Inex Benzen

high definitionỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpĐồ chơiThiết bị y tế

₫ 152.710.000/ MT

MMBS Zylar®  ZYLAR650 Mỹ cổ Inex Benzen

MMBS Zylar®  ZYLAR650 Mỹ cổ Inex Benzen

high definitionỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpĐồ chơiThiết bị y tế

₫ 171.800.000/ MT

MMBS  ZYLAR960 Mỹ cổ Inex Benzen

MMBS ZYLAR960 Mỹ cổ Inex Benzen

high definitionỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpĐồ chơiThiết bị y tế

₫ 209.980.000/ MT

PC  GN-3610ZL Thượng Hải Đế Nhân

PC GN-3610ZL Thượng Hải Đế Nhân

Filler: Glass fiber reinfLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 83.990.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004AX0 BKIA732L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004AX0 BKIA732L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX6009-7025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX6009-7025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 83.990.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX979 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX979 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 150.800.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX6009-7025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX6009-7025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX979-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX979-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 163.740.000/ MT

PP HOPELEN B-110 Lotte Chemical Hàn Quốc

PP HOPELEN B-110 Lotte Chemical Hàn Quốc

HomopolymerTrang chủỨng dụng công nghiệpTrang chủBao bì thực phẩmTrang chủỨng dụng công nghiệpTrang chủBao bì thực phẩm

₫ 42.000.000/ MT

TPE GLS™OnFlex™ SFR 40A 3S1841 Gillix Mỹ

TPE GLS™OnFlex™ SFR 40A 3S1841 Gillix Mỹ

Flame retardantỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôThiết bị kinh doanh

₫ 152.330.000/ MT

TPE GLS™OnFlex™ SHF 80A 3S1986 Gillix Mỹ

TPE GLS™OnFlex™ SHF 80A 3S1986 Gillix Mỹ

Flame retardantỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôThiết bị kinh doanh

₫ 171.800.000/ MT

TPE GLS™OnFlex™ SHF 70A 3S1984 Gillix Mỹ

TPE GLS™OnFlex™ SHF 70A 3S1984 Gillix Mỹ

Flame retardantỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôThiết bị kinh doanh

₫ 175.620.000/ MT

PC Makrolon®  APEC 2095-901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  APEC 2095-901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôThiết bị chiếu sáng

₫ 251.970.000/ MT

TPE GLS™OnFlex™ SHF 60A 3S1982 Gillix Mỹ

TPE GLS™OnFlex™ SHF 60A 3S1982 Gillix Mỹ

Flame retardantỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôThiết bị kinh doanh

₫ 274.880.000/ MT

TPE GLS™OnFlex™ SHF 50A 3S1981 Gillix Mỹ

TPE GLS™OnFlex™ SHF 50A 3S1981 Gillix Mỹ

Flame retardantỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôThiết bị kinh doanh

₫ 274.880.000/ MT

PBT Crastin®  SK605 BK851 DuPont của EU

PBT Crastin®  SK605 BK851 DuPont của EU

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpThành phần cấu trúcThành phần cấu trúcỨng dụng ô tôỨng dụng ô tôỨng dụng ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PBT Cristin®  SK605 BK503 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  SK605 BK503 DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpThành phần cấu trúcThành phần cấu trúcỨng dụng ô tôỨng dụng ô tôỨng dụng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PBT Crastin®  SK605 BK851 Dupont Hàn Quốc

PBT Crastin®  SK605 BK851 Dupont Hàn Quốc

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpThành phần cấu trúcThành phần cấu trúcỨng dụng ô tôỨng dụng ô tôỨng dụng ô tô

₫ 97.350.000/ MT

EPS  ZKF 301 Xinda Huệ Châu

EPS ZKF 301 Xinda Huệ Châu

low densityphimTúi xáchỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng

₫ 49.630.000/ MT

PP TELCAR®  TL-1446G Hoa Kỳ TEKNOR APEX

PP TELCAR®  TL-1446G Hoa Kỳ TEKNOR APEX

High Specific GravityLinh kiện điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpVật liệu cách nhiệtVỏ máy tính xách tay

₫ 40.470.000/ MT

PBT Crastin®  SK605 BK851 DuPont Đài Loan

PBT Crastin®  SK605 BK851 DuPont Đài Loan

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpTrang chủThành phần cấu trúcThành phần cấu trúcCông tắcỨng dụng ô tôỨng dụng ô tôNhà ởTrang chủ

₫ 83.990.000/ MT