1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng công nghiệp
Xóa tất cả bộ lọc
PBT Cristin®  LW9020 BK580 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  LW9020 BK580 DuPont Mỹ

Low warpageLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 103.080.000/ MT

PBT Cristin®  LW9030 BK DuPont Mỹ

PBT Cristin®  LW9030 BK DuPont Mỹ

Low warpageLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PBT Cristin®  LW9320 BK851 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  LW9320 BK851 DuPont Mỹ

Low warpageLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 110.720.000/ MT

PC CLARNATE®  1105 Yên Đài Vạn Hoa

PC CLARNATE®  1105 Yên Đài Vạn Hoa

High impact resistanceLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 52.690.000/ MT

PC CLARNATE®  A1225 Yên Đài Vạn Hoa

PC CLARNATE®  A1225 Yên Đài Vạn Hoa

Low viscosityLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 54.590.000/ MT

PC CLARNATE®  FR2827T Yên Đài Vạn Hoa

PC CLARNATE®  FR2827T Yên Đài Vạn Hoa

High mobilityLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9112-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  EXL9112-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9112R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL9112R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9112 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL9112 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9112 BKIA503 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL9112 BKIA503 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính

₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9112 WH6C140 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL9112 WH6C140 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính

₫ 135.530.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9112-GY2D379L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9112-GY2D379L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính

₫ 141.260.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3L BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3L BASF Đức

High mobilityLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệp

₫ 122.170.000/ MT

PC IUPILON™  CLS400 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  CLS400 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

high viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỐng kínhKính

₫ 99.260.000/ MT

PP  Q30G Du Lâm mở rộng than trung bình

PP Q30G Du Lâm mở rộng than trung bình

HomopolymerTường mỏng ống cỡ nhỏLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpThanhHồ sơ khác nhau

₫ 36.650.000/ MT

PC INFINO®  SC-1220UR Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  SC-1220UR Lotte Chemical Hàn Quốc

UV resistanceỨng dụng điệnThiết bị điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PP ExxonMobil™  PP5341E1 ExxonMobil Hoa Kỳ

PP ExxonMobil™  PP5341E1 ExxonMobil Hoa Kỳ

Low flowỨng dụng công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ô tô

₫ 40.470.000/ MT

TPV Santoprene™ 701-80 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 701-80 Seranis Hoa Kỳ

Dimensional stabilityỨng dụng công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ô tô

₫ 167.980.000/ MT

PA6 Ultramid®  A3K BASF Đức

PA6 Ultramid®  A3K BASF Đức

Oil resistantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng thực phẩm không Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệp

₫ 94.680.000/ MT

PA6 Ultramid®  A3K BASF Đức

PA6 Ultramid®  A3K BASF Đức

Oil resistantLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng thực phẩm không Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệp

₫ 240.334.000/ MT

HDPE  BM593 Ningxia Baofeng Năng lượng

HDPE BM593 Ningxia Baofeng Năng lượng

High rigidityTrang chủỨng dụng công nghiệpTrang điểmHàng gia dụng

₫ 35.510.000/ MT

LDPE DOW™ 722 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

LDPE DOW™ 722 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

Resistance to stress cracMàng composite.Cách sử dụng: Niêm phong Ứng dụng công nghiệp

₫ 51.540.000/ MT

PP Petro Rabigh  AR564 Ả Rập Saudi Rabig hóa dầu

PP Petro Rabigh  AR564 Ả Rập Saudi Rabig hóa dầu

Thermal stabilityỨng dụng công nghiệpThiết bị gia dụngHộp nhựaThùng

₫ 42.000.000/ MT

TPU  195ASH Quang cảnh Thượng Hải

TPU 195ASH Quang cảnh Thượng Hải

High toughnessỨng dụng công nghiệpHàng gia dụngĐóng góiGiày dép

₫ 87.800.000/ MT

TPU  198ASH Quang cảnh Thượng Hải

TPU 198ASH Quang cảnh Thượng Hải

High toughnessỨng dụng công nghiệpHàng gia dụngĐóng góiGiày dép

₫ 87.810.000/ MT

TPU  198ASM Quang cảnh Thượng Hải

TPU 198ASM Quang cảnh Thượng Hải

High toughnessỨng dụng công nghiệpHàng gia dụngĐóng góiGiày dép

₫ 87.810.000/ MT

PA66 Leona™  13G25 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  13G25 Nhật Bản mọc

Creep resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 103.080.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3K BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3K BASF Đức

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 122.170.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3K Q722 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3K Q722 BASF Đức

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 125.990.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3K BK BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3K BK BASF Đức

High mobilityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 129.810.000/ MT

PA66 Grilon®  AG-30 LF15 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  AG-30 LF15 Thụy Sĩ EMS

high strengthLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 145.080.000/ MT

PA66 Grilon®  AG-30/2 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  AG-30/2 Thụy Sĩ EMS

high strengthLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 145.080.000/ MT

PA66 Grilon®  AG-30 Thụy Sĩ EMS

PA66 Grilon®  AG-30 Thụy Sĩ EMS

high strengthLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 145.080.000/ MT

EVA  KC-10 Mitsui Chemical Nhật Bản

EVA KC-10 Mitsui Chemical Nhật Bản

transparentỨng dụng công nghiệpThích hợp cho hỗn hợp và

₫ 68.680.000/ MT

EVA Elvax®  630 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  630 DuPont Mỹ

Thermal stabilityDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 83.990.000/ MT

EVA Elvax®  880 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  880 DuPont Mỹ

Corrosion resistanceDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 87.810.000/ MT

EVA  007S DuPont Mỹ

EVA 007S DuPont Mỹ

Thermal stabilityDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 97.350.000/ MT

EVA Evaflex®  EV260 Dupont Nhật Bản

EVA Evaflex®  EV260 Dupont Nhật Bản

Thermal stabilityDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 101.940.000/ MT

EVA Appeel® 11D542 DuPont Mỹ

EVA Appeel® 11D542 DuPont Mỹ

Thermal stabilityDây điện JacketỨng dụng công nghiệpChất bịt kín

₫ 109.950.000/ MT

EVA Elvax®  40L-03 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  40L-03 DuPont Mỹ

high molecular weightDây và cápDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 133.620.000/ MT