249 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng cáp
Xóa tất cả bộ lọc
EVA SEETEC EC28005 Hàn Quốc LG
Electrical performanceỨng dụng cápDây điệnỨng dụng dây và cáp₫ 77.880.000/ MT

TPU ESTANE® 58863 NAT025 Mỹ Lubrizol
High mobilityDây và cápỨng dụng dây và cáp₫ 194.710.000/ MT

TPU ESTANE® 58244 Mỹ Lubrizol
Flame retardantDây và cápỨng dụng dây và cáp₫ 200.050.000/ MT

TPU MIRATHANE® M85F Yên Đài Mỹ Thụy
Cáp khởi độngỨng dụng dây và cápCáp viễn thông JacketCIF
US $ 6,853/ MT

TPU MIRATHANE® M85F Yên Đài Mỹ Thụy
Cáp khởi độngỨng dụng dây và cápCáp viễn thông Jacket₫ 190.890.000/ MT

EVA COSMOTHENE® KA-31 Polyolefin ở Singapore
softCáp điệnỨng dụng cápDây điệnTrang chủ₫ 72.540.000/ MT

PFA Dyneon™ 8515UHPZ Mỹ 3M
Ứng dụng dây và cáp₫ 229.070.000/ MT

EPDM EPT™ 3722P Mitsui Chemical Nhật Bản
heat-resistingỨng dụng dây và cáp₫ 83.990.000/ MT

LDPE DFDJ4960 Nhật Bản Unica
Insulation performanceỨng dụng dây và cáp₫ 87.810.000/ MT

PA11 Rilsan® BESN G9 TL Acoma, Pháp
PhotostabilityỨng dụng cápDây điện₫ 175.620.000/ MT

PA11 Rilsan® BESN BK P40 TL Tô Châu Acoma
PhotostabilityỨng dụng dây và cáp₫ 209.980.000/ MT

PA11 Rilsan® BMNO P40 TLD Acoma, Pháp
Thermal stabilityỨng dụng cápDây điện₫ 209.980.000/ MT

PA11 Rilsan® BESNO P40 TL Tô Châu Acoma
PhotostabilityỨng dụng dây và cáp₫ 305.420.000/ MT

PFA HYFLON® MFA 1540 Solvay Mỹ
Flame retardantỨng dụng dây và cáp₫ 870.460.000/ MT

PFA HYFLON® MFA 1041 Solvay Mỹ
Flame retardantỨng dụng cápDây điện₫ 885.730.000/ MT

PFA HYFLON® MFA 1540 Solvay, Pháp
Flame retardantỨng dụng dây và cáp₫ 916.270.000/ MT

PFA HYFLON® MFA 1041 Solvay, Pháp
Flame retardantỨng dụng cápDây điện₫ 1.107.160.000/ MT

TPU ESTANE® 58244 Mỹ Notch
Halogen-freeCáp công nghiệpVật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápCáp điện và cáp năng lượnCáp công nghiệpCáp cho ô tô₫ 122.170.000/ MT

TPV Santoprene™ 251-80 P9H803 Seranis Hoa Kỳ
Dimensional stabilityCáp điệnCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềm₫ 148.510.000/ MT

TPV Santoprene™ 251-92 Seranis Hoa Kỳ
heat-resistingỨng dụng ô tôÁo khoác dây mềmCáp điệnCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 229.070.000/ MT

TPEE TX683 Dấu hiệu Sinopec
High temperature resistanCáp điệnỨng dụng ô tô₫ 78.260.000/ MT

TPEE Hytrel® HTR237BG BK320 DuPont Mỹ
High temperature resistanCáp điệnỨng dụng ô tô₫ 158.440.000/ MT

TPEE Hytrel® HTR8068 NC DuPont Mỹ
Chemical resistanceCáp điệnỨng dụng ô tô₫ 229.070.000/ MT

TPEE Hytrel® HTR 8813 BK320 DuPont Mỹ
High temperature resistanCáp điệnỨng dụng ô tô₫ 247.390.000/ MT

TPU ESTANE® MVT90NT1 NAT023 Mỹ Lubrizol
Thermal stabilityCáp điệnỨng dụng ô tô₫ 125.990.000/ MT

TPU ESTANE® E885AT3 NAT Thượng Hải Lubrizol
Thermal stabilityCáp điệnỨng dụng ô tô₫ 141.260.000/ MT

TPU ESTANE® S160D-2 Mỹ Lubrizol
Thermal stabilityCáp điệnỨng dụng ô tô₫ 171.800.000/ MT

TPU ESTANE® ZHF 82AT3NAT021 Mỹ Lubrizol
Thermal stabilityCáp điệnỨng dụng ô tô₫ 255.790.000/ MT

TPU Pearlthane® 2363-55D Mỹ Lubrizol
Thermal stabilityCáp điệnỨng dụng ô tô₫ 267.240.000/ MT

TPU ESTANE® 58134 Mỹ Lubrizol
Thermal stabilityCáp điệnỨng dụng ô tô₫ 526.860.000/ MT

TPEE TX636 Dấu hiệu Sinopec
High temperature resistanCáp điệnỨng dụng ô tô₫ 64.140.000/ MT

TPEE TX455 Dấu hiệu Sinopec
High temperature resistanCáp điệnỨng dụng ô tô₫ 73.300.000/ MT

TPEE TX607 Dấu hiệu Sinopec
High temperature resistanCáp điệnỨng dụng ô tô₫ 87.810.000/ MT

TPEE TX359 Dấu hiệu Sinopec
Aging resistanceCáp điệnỨng dụng ô tô₫ 91.630.000/ MT

TPEE TX409 Dấu hiệu Sinopec
High temperature resistanCáp điệnỨng dụng ô tô₫ 95.450.000/ MT

TPEE TX485 Dấu hiệu Sinopec
High temperature resistanCáp điệnỨng dụng ô tô₫ 99.260.000/ MT

TPEE Hytrel® HTR8735 NC010 DuPont Mỹ
High temperature resistanCáp điệnỨng dụng ô tô₫ 106.900.000/ MT

TPEE Hytrel® HTR8782 BK320 DuPont Mỹ
High temperature resistanCáp điệnỨng dụng ô tô₫ 148.890.000/ MT

TPEE Hytrel® HTR8122 DuPont Mỹ
Chemical resistanceCáp điệnỨng dụng ô tô₫ 160.350.000/ MT

TPEE Hytrel® HTR8488 BK DuPont Mỹ
Chemical resistanceCáp điệnỨng dụng ô tô₫ 174.860.000/ MT