1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng cách điện dây close
Xóa tất cả bộ lọc
TPV MICROPRENE-2064A   UV

Nhựa cải tiếnTPV MICROPRENE-2064A UV

Vật liệu xây dựng , Niêm phong tốt
Chưa có báo giá

Guangzhou Kingfa Sci. & Tech. Co., Ltd.

TPV HB-088B

Nhựa cải tiếnTPV HB-088B

Sản phẩm công nghiệp , Kháng ozone
Chưa có báo giá

Zhejiang Kepute New Material Co., Ltd.

TPV WL8120HD-73A-241

Nhựa cải tiếnTPV WL8120HD-73A-241

Xây dựng cửa sổ và cửa niêm phong dải , Chịu nhiệt độ thấp
Chưa có báo giá

Guangdong Mingju New Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV 6365N

Dây và cáp
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV 6375N-03

Dây và cáp
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

TPV HB-167B

Nhựa cải tiếnTPV HB-167B

Sản phẩm công nghiệp , Kháng ozone
Chưa có báo giá

Zhejiang Kepute New Material Co., Ltd.

TPV HB-175B

Nhựa cải tiếnTPV HB-175B

Sản phẩm công nghiệp , Kháng ozone
Chưa có báo giá

Zhejiang Kepute New Material Co., Ltd.

TPV HB-065B

Nhựa cải tiếnTPV HB-065B

Sản phẩm công nghiệp , Kháng ozone
Chưa có báo giá

Zhejiang Kepute New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV 6355N

Dây và cáp
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

TPV MICROPRENE-2135D   UV

Nhựa cải tiếnTPV MICROPRENE-2135D UV

Vỏ máy tính/thiết bị gia dụng , Ổn định kích thước tốt
Chưa có báo giá

Guangzhou Kingfa Sci. & Tech. Co., Ltd.

TPV HB-190B

Nhựa cải tiếnTPV HB-190B

Sản phẩm công nghiệp , Kháng ozone
Chưa có báo giá

Zhejiang Kepute New Material Co., Ltd.

TPV HB-170BF

Nhựa cải tiếnTPV HB-170BF

Sản phẩm công nghiệp , Kháng ozone
Chưa có báo giá

Zhejiang Kepute New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV 6390N

Dây và cáp
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV 6365N-03

Dây và cáp
Chưa có báo giá

Nanjing Jinling Opto Polymer Material Co., Ltd.

TPV V816-55

Nhựa cải tiếnTPV V816-55

Vỏ máy tính , Trọng lượng nhẹ Tiêu chuẩn Lớp
Chưa có báo giá

Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

电木粉 1030*2070

Nhựa cải tiến电木粉 1030*2070

Vỏ máy tính , Siêu dẻo và chống mài mòn
Chưa có báo giá

Dongguan Dingying Technology Co., Ltd.

Chống cháy PP-5

Phụ gia nhựaChống cháy PP-5

Vỏ máy tính , Chống cháy
CIF

Saigon Port

US $ 3.18/ KG

Guangdong Chuanheng New Material Technology Co., Ltd

Chống cháy 25W03-99.8

Phụ gia nhựaChống cháy 25W03-99.8

Vỏ máy tính , Chống cháy
CIF

Haiphong Port

US $ 39,000/ MT

PDXT CHEMICAL Co., Ltd

ABS/PA 8NC

Nhựa cải tiếnABS/PA 8NC

Xử lý , Chống va đập cao
CIF

Saigon Port

US $ 3,480/ MT

Guangdong Renhong New Material Co., Ltd.

PC  FL3025G20

Nhựa cải tiếnPC FL3025G20

Vỏ máy tính , Gia cố sợi thủy tinh
CIF

Saigon Port

US $ 1,910/ MT

Dongguan Fenglong New Materials Co., Ltd

GPPS  STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 29.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED

PC/ABS YF3100

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF3100

Vỏ máy tính , Chống cháy

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 62.000/ KG

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HA-714 HENGLI DALIAN

ABS HA-714 HENGLI DALIAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,157/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU

ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,338/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,450/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,513/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-757 TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,550/ MT

Tổng 4 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  ER460 LG CHEM KOREA

ABS ER460 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-765 WH TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765 WH TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,330/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-758 TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-758 TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,550/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-777D BK TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-777D BK TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,560/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  AF312B CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF312B CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,600/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS POLYLAC®  PA-758R TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-758R TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,650/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-777D TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-777D TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 3,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-765A BK TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765A BK TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 4,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-765A TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765A TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 6,140/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS  STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,000/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS  HLGP850 HENGLI DALIAN

GPPS HLGP850 HENGLI DALIAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,080/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS  HLGP270N HENGLI DALIAN

GPPS HLGP270N HENGLI DALIAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,080/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED