9 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng cách điện dây
Xóa tất cả bộ lọc
PPO FLEX NORYL™ WCP821-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ WCP821-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low Specific GravityỨng dụng cách điện dây

₫ 151.570.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP761-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ WCP761-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low Specific GravityỨng dụng cách điện dây

₫ 114.530.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP761 BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ WCP761 BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low Specific GravityỨng dụng cách điện dây

₫ 114.530.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCA871-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ WCA871-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low Specific GravityỨng dụng cách điện dây

₫ 152.710.000/ MT

HDPE  870F Hanwha Hàn Quốc

HDPE 870F Hanwha Hàn Quốc

Easy to processDây và cápỨng dụng dây và cápVật liệu cách nhiệtDây truyền thôngCách điện dây truyền thôn

₫ 64.900.000/ MT

ETFE TEFZEL®  750 Mỹ Como

ETFE TEFZEL®  750 Mỹ Como

Low friction coefficientỨng dụng cápLĩnh vực điệnDây điệnĐiện tử cách điệnLĩnh vực điện tử

₫ 1.679.830.000/ MT

LDPE  LE1120 Hóa chất Bắc Âu

LDPE LE1120 Hóa chất Bắc Âu

Lĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửVật liệu cách nhiệtCáp khởi độngĐiệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực ứng dụng điện tửVật liệu cách nhiệtBọt

₫ 55.360.000/ MT

TPE Arnite®  4339D Hà Lan DSM

TPE Arnite®  4339D Hà Lan DSM

Chemical resistanceỨng dụng điệnDây điệnMáy giặtKhởi độngVật liệu cách nhiệtVỏ máy tính xách tayĐóng gói

₫ 162.260.000/ MT

TPU ESTANE®  58244 Mỹ Notch

TPU ESTANE®  58244 Mỹ Notch

Halogen-freeCáp công nghiệpVật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápCáp điện và cáp năng lượnCáp công nghiệpCáp cho ô tô

₫ 122.170.000/ MT