1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng bao gồm kéo dụng 
Xóa tất cả bộ lọc
Nhựa cải tiếnPVC 846A Nature
Sản phẩm đóng gói , Chống tĩnh điện vĩnh viễn
Chưa có báo giá
Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPVC 810A Black
Sản phẩm đóng gói , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá
Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPVC 826A Grey
Sản phẩm đóng gói , Tiêu tan tĩnh điện
Chưa có báo giá
Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPVC 820A Black
Sản phẩm đóng gói , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá
Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPVC 822A Grey
Sản phẩm đóng gói , Độ dẫn điện tốt
Chưa có báo giá
Dongguan Anshuyi Polymer Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE T1090
Kính bảo hộ , Độ trong suốt cao
Chưa có báo giá
Guangdong Silver Age Sci. & Tech. Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE N5590
Kính bảo hộ , Minh bạch
Chưa có báo giá
Guangdong Silver Age Sci. & Tech. Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE T3090
Kính bảo hộ , Chống mài mòn
Chưa có báo giá
Guangdong Silver Age Sci. & Tech. Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE JY-GR60
Phụ tùng động cơ , Dòng chảy cao
Chưa có báo giá
Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPEE KE30D
Máy móc xây dựng , Chống dầu
Chưa có báo giá
Zhangjiagang Keyuan Polymer Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPEE KE55D
Máy móc xây dựng , Chống dầu
Chưa có báo giá
Zhangjiagang Keyuan Polymer Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPEE KE63D
Máy móc xây dựng , Chống dầu
Chưa có báo giá
Zhangjiagang Keyuan Polymer Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPEE KE72D
Máy móc xây dựng , Chống dầu
Chưa có báo giá
Zhangjiagang Keyuan Polymer Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPEE KE40D
Máy móc xây dựng , Chống dầu
Chưa có báo giá
Zhangjiagang Keyuan Polymer Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU BTP-71DGF40
Phụ tùng động cơ , Loại Polyester
Chưa có báo giá
Dongguan Dingzhi Polymer Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU TPU90A(FR-PES)
Ổ cắm , Chống cháy
Chưa có báo giá
Dongguan Sengang Plastic Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU BTP-71DGF10
Phụ tùng động cơ , Loại Polyester
Chưa có báo giá
Dongguan Dingzhi Polymer Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU TPU70A(Black-ZSL)
Vòng chữ O , Độ đàn hồi cao
Chưa có báo giá
Dongguan Sengang Plastic Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU TPU92A(Black-ZSL)
Dây điện Jacket , Dòng chảy cao
Chưa có báo giá
Dongguan Sengang Plastic Co., Ltd.

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI
CIF
Haiphong Port
US $ 1,140/ MTTổng 2 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PPO NORYL™ HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.
SBS YH-792 SINOPEC BALING
CIF
Saigon Port
US $ 2,400/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd
SBS Globalprene® 3542 HUIZHOU LCY
CIF
Saigon Port
US $ 2,500/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
CIF
Saigon Port
US $ 2,800/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG
CIF
Saigon Port
US $ 2,850/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG
CIF
Saigon Port
US $ 2,850/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS CH4412HE NINGBO CHANGHONG
CIF
Saigon Port
US $ 2,850/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG
CIF
Saigon Port
US $ 2,850/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS CH1303HE NINGBO CHANGHONG
CIF
Saigon Port
US $ 2,850/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd
SBS KIBITON® PB-587 TAIWAN CHIMEI
CIF
Saigon Port
US $ 2,870/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd
SBS YH-796 SINOPEC BALING
CIF
Saigon Port
US $ 3,100/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd
SBS KIBITON® PB-5302 TAIWAN CHIMEI
CIF
Saigon Port
US $ 3,550/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd
SBS KRATON™ TR2827 KRATONG JAPAN
CIF
Saigon Port
US $ 5,280/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS KRATON™ D1101 CU KRATONG JAPAN
CIF
Saigon Port
US $ 5,300/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS KRATON™ D1102 JSZ KRATONG JAPAN
CIF
Saigon Port
US $ 5,300/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd
SBS KRATON™ D1101 JO KRATONG JAPAN
CIF
Saigon Port
US $ 5,300/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd
SEBS Globalprene® 7550 LCY TAIWAN
CIF
Saigon Port
US $ 2,920/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd
SEBS 7550U HUIZHOU LCY
CIF
Saigon Port
US $ 2,950/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd
SEBS Globalprene® 7550 HUIZHOU LCY
CIF
Saigon Port
US $ 3,000/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd
SEBS KRATON™ A1536 KRATON USA
CIF
Saigon Port
US $ 4,890/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd