1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng bao bì thực phẩm
Xóa tất cả bộ lọc
POM Delrin® SC631 NC010 DUPONT NETHERLANDS
Thiết bị y tếTrang chủHàng thể thaoBộ phận gia dụngPhụ kiện chống mài mònVật tư y tế/điều dưỡng₫ 135.750/ KG

PP YUNGSOX® 1040F FPC NINGBO
SợiDây bệnHỗ trợ thảmDây đơnDây thừngSợi phẳng: Túi dệtđáy thảm; Monofilament: BDây thừng₫ 40.730/ KG

PP BJ750 HANWHA TOTAL KOREA
Phụ tùng nội thất ô tôThùng chứaHộp nhựaBảng điều khiểnSản phẩm tường mỏngThiết bị gia dụng nhỏ₫ 42.670/ KG

PP BJ700 HANWHA TOTAL KOREA
Hàng gia dụngTrang chủBảng điều khiển ô tôThanh chống va chạm ô tôTrang trí ngoại thất ô tôBộ phận gia dụngThiết bị nội thất ô tô₫ 44.610/ KG

PP K9927 SINOPEC YANGZI
Thiết bị gia dụngMáy giặtThích hợp làm sản phẩm tư₫ 44.610/ KG

PP COSMOPLENE® AR564 TPC SINGAPORE
Đồ chơiThùng chứa tường mỏngBộ phận gia dụng₫ 46.540/ KG

PP TIRIPRO® S1003 FCFC TAIWAN
Ứng dụng dệtVải dệtHỗ trợ thảmDây thừngDây đơnSợi phẳng: Túi dệtTấm thảm lót sàn. MonofilBàn chảiLớp lưới₫ 48.870/ KG

PP TIRIPRO® S1005 FCFC TAIWAN
Dây đơnDây thừngHỗ trợ thảmVải dệtSợi phẳng: túi dệt vải đBàn chải lưới.₫ 49.650/ KG

PP TIRIPRO® B8001 FCFC TAIWAN
Thiết bị gia dụng nhỏPhụ tùng nội thất ô tôTấm PPỐng PPChân không hình thành tấmSản phẩm ô tôYếu tố tủ lạnhỐng.₫ 51.200/ KG

TPE GLS™OnFlex™ 40A GLS USA
Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị₫ 209.450/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 50A GLS USA
Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị₫ 217.210/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 60A GLS USA
Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị₫ 221.090/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 70A GLS USA
Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị₫ 221.090/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ 65A GLS USA
Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị₫ 224.960/ KG

TPV 14-85A B SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 89.210/ KG

UHMWPE GUR® GUR 5113 CELANESE USA
Phụ tùng ô tôLinh kiện điện tửLớp tấmThiết bị thể thaoBộ phận gia dụng₫ 128.000/ KG

PC TARFLON™ IR-1900WW FIPC TAIWAN
Thiết bị gia dụngBao bì y tế₫ 81.450/ KG

PC TARFLON™ IR1900 IDEMITSU JAPAN
Bao bì y tếThiết bị gia dụng₫ 108.600/ KG

PETG SKYGREEN® PN200 SK KOREA
Thiết bị gia dụngThiết bị gia dụngBao bì y tế₫ 84.560/ KG

PP HJ700 HANWHA TOTAL KOREA
Hàng gia dụngĐồ chơiBao bì bên ngoài hộpBao bì linh hoạtTrang chủThiết bị điệnPicnic ngoài trời ComboĐồ chơiHộpThiết bị nhà bếp₫ 45.770/ KG

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI
Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghiCIF
US $ 1,150/ MT

PEI ULTEM™ AR9200-1000 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng đường sắtQuốc phòngPhụ giaTrang trí nội thất máy ba₫ 413.791/ KG

PEI ULTEM™ 9085-1100 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba₫ 695.170/ KG

PEI ULTEM™ 9085-WH8E187 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba₫ 910.342/ KG

PEI ULTEM™ 9085 WH8E479 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba₫ 910.342/ KG

HDPE Aramco HDI54200 FREP FUJIAN
Thùng chứaĐồ chơiTrang chủXe nâng thùngContainer khối lượng lớnĐồ chơiSản phẩm gia dụng khác nh₫ 29.670/ KG

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI
Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi₫ 34.910/ KG

HDPE HS5608 BRASKEM BRAZIL
Trang chủỨng dụng đúc thổiTrốngỨng dụng nông nghiệpThùng chứaThực phẩm không cụ thể₫ 38.790/ KG

HDPE Alathon® L5876 LYONDELLBASELL HOLAND
Trang chủChai lọLĩnh vực sản phẩm tiêu dùphimỨng dụng đúc thổi₫ 38.790/ KG

HDPE Alathon® H4620 LYONDELLBASELL HOLAND
Ứng dụng dệtVật liệu đaiVải không dệtTrang chủSợiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếThùng chứaSản phẩm tường mỏng₫ 42.670/ KG

LDPE 868-025 SINOPEC MAOMING
Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu₫ 38.010/ KG

PA66 Ultramid® VE30C BASF GERMANY
Máy móc công nghiệpỨng dụng điệnMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu xây dựngNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 96.970/ KG

PA66 Ultramid® A3K Q601 BASF GERMANY
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không₫ 114.420/ KG

PA66 Zytel® 408L DUPONT JAPAN
Ứng dụng thực phẩm không₫ 124.120/ KG

PA66 Zytel® 408L NC010 DUPONT JAPAN
Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không₫ 124.120/ KG

PA66 Zytel® 408L DUPONT USA
Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không₫ 135.750/ KG

PA66 Zytel® 408L NC010 DUPONT USA
Máy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không₫ 147.350/ KG

PA66 Zytel® 408 DUPONT USA
Ứng dụng điệnỨng dụng thực phẩm không₫ 173.770/ KG

PBT Crastin® 6129 NC010 DuPont, European Union
Linh kiện điện tửỨng dụng ô tôỨng dụng thực phẩm không₫ 120.240/ KG

PEI ULTEM™ STM1700-1000 SABIC INNOVATIVE US
Linh kiện điệnVật liệu điện tửỨng dụng đường sắtQuốc phòngXử lý vật liệu công nghiệCơ sở hạ tầngỨng dụng hạt nhânDây và cápỨng dụng ép phunTrang trí nội thất máy ba₫ 705.920/ KG