1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng Coating
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE TITANLENE® LDC 801YY TITAN MALAYSIA

LDPE TITANLENE® LDC 801YY TITAN MALAYSIA

Ứng dụng Coating
CIF

US $ 1,225/ MT

LDPE TITANLENE® LDC 801YY TITAN MALAYSIA

LDPE TITANLENE® LDC 801YY TITAN MALAYSIA

Ứng dụng Coating

₫ 36.580/ KG

EAA PRIMACOR™  5980 STYRON US

EAA PRIMACOR™  5980 STYRON US

Ứng dụng CoatingVải không dệt Meltblown

₫ 211.940/ KG

ECTFE HALAR®  6014 WH(粉) SOLVAY FRANCE

ECTFE HALAR®  6014 WH(粉) SOLVAY FRANCE

Ứng dụng Coating

₫ 1.233.120/ KG

EVA  1157 HANWHA KOREA

EVA 1157 HANWHA KOREA

phimỨng dụng Coating

₫ 46.240/ KG

EVA  2842A ATCO CANADA

EVA 2842A ATCO CANADA

Ứng dụng CoatingChất kết dínhChất bịt kínỨng dụngChất kết dính

₫ 53.950/ KG

LDPE PAXOTHENE®  NA208 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  NA208 USI TAIWAN

Phần trang tríĐồ chơiỨng dụng CoatingHàng gia dụngĐể bắn hình thành

₫ 53.950/ KG

LDPE UBE L719 UBE JAPAN

LDPE UBE L719 UBE JAPAN

Ứng dụng Coating

₫ 77.070/ KG

PA12 VESTAMID® 2161 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® 2161 EVONIK GERMANY

Sơn bảo vệỨng dụng Coating

₫ 269.750/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 107.900/ KG

PVDF Kynar®  2850 PC ARKEMA FRANCE

PVDF Kynar®  2850 PC ARKEMA FRANCE

Ứng dụng Coating

₫ 1.001.910/ KG

TPU  67I85GX BAODING BANGTAI

TPU 67I85GX BAODING BANGTAI

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửCon lănỨng dụng CoatingDây điệnỨng dụng cápLĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùMáy giặtHàng thể thaoGiày dép

₫ 73.220/ KG

TPU  67I85E BAODING BANGTAI

TPU 67I85E BAODING BANGTAI

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửCon lănỨng dụng CoatingDây điệnỨng dụng cápLĩnh vực ô tôLĩnh vực sản phẩm tiêu dùMáy giặtHàng thể thaoGiày dép

₫ 73.220/ KG

ASA  XC-191 KUMHO KOREA

ASA XC-191 KUMHO KOREA

Hồ sơHệ thống đường ốngCửa sổỨng dụng Coating

₫ 60.890/ KG

EAA Nucrel®  3990 DUPONT USA

EAA Nucrel®  3990 DUPONT USA

Tấm ván épỨng dụng CoatingSơn phủGiấy bạcSơn giấy

₫ 84.780/ KG

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

phimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ

₫ 61.660/ KG

ECTFE HALAR®  6014(粉) SOLVAY USA

ECTFE HALAR®  6014(粉) SOLVAY USA

Ứng dụng Coating

₫ 1.233.120/ KG

EMA LOTRYL® 15 MA 03 ARKEMA FRANCE

EMA LOTRYL® 15 MA 03 ARKEMA FRANCE

phimLàm sạch ComplexỨng dụng Coating

₫ 84.780/ KG

EVA  4030AC ATCO CANADA

EVA 4030AC ATCO CANADA

Chất bịt kínỨng dụng CoatingChất kết dính

₫ 61.660/ KG

FEP NEOFLON®  NC1500 DAIKIN JAPAN

FEP NEOFLON®  NC1500 DAIKIN JAPAN

Ứng dụng Coating

₫ 570.320/ KG

HDPE TAISOX®  523 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  523 FPC TAIWAN

Keo dánỨng dụng CoatingĐể bắn hình thànhĐể bắn hình thành

₫ 36.990/ KG

HDPE TAISOX®  9007 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9007 FPC TAIWAN

Dây và cápVật liệu cách nhiệtBọtThiết bị truyền thôngỨng dụng Coating

₫ 42.770/ KG

HDPE UNITHENE®  LH523 USI TAIWAN

HDPE UNITHENE®  LH523 USI TAIWAN

Ứng dụng CoatingĐể bắn hình thành

₫ 43.930/ KG

LDPE  WNC199 QENOS AUSTRALIA

LDPE WNC199 QENOS AUSTRALIA

Bao bì thực phẩmỨng dụng CoatingỨng dụng sơnThực phẩmTrang chủ

₫ 30.830/ KG

LDPE  19N430 INEOS GERMANY

LDPE 19N430 INEOS GERMANY

Ống PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế

₫ 40.460/ KG

LDPE  LA0710 TOTAL BELGIUM

LDPE LA0710 TOTAL BELGIUM

Sơn nhôm lá mỏngỨng dụng CoatingSơn giấyTấm ván épSơn nhôm lá mỏngỨng dụng CoatingSơn giấyTấm ván ép

₫ 42.770/ KG

LDPE TITANLENE® LDC 801YY TITAN MALAYSIA

LDPE TITANLENE® LDC 801YY TITAN MALAYSIA

Ứng dụng Coating

₫ 44.320/ KG

LDPE Lotrène®  LA0710 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  LA0710 QATAR PETROCHEMICAL

Thiết bị văn phòngỨng dụng CoatingSơn giấyTấm ván ép

₫ 46.240/ KG

LDPE COSMOTHENE®  L420 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  L420 TPC SINGAPORE

Ứng dụng Coating

₫ 50.100/ KG

LDPE ALCUDIA®  1970C REPSOL YPF SPAIN

LDPE ALCUDIA®  1970C REPSOL YPF SPAIN

Tấm ván épỨng dụng Coating

₫ 50.100/ KG

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

Bộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ

₫ 50.100/ KG

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA

Ống PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế

₫ 52.020/ KG

LDPE  1810D PETROCHINA LANZHOU

LDPE 1810D PETROCHINA LANZHOU

Phim co lạiVỏ sạcCáp khởi độngTúi đóng gói nặngỨng dụng CoatingSản xuất ống CoatingCáp cách điện đồng tâmTúi đóng gói nặng

₫ 52.020/ KG

LDPE POLYMER-E  M2100 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  M2100 ASIA POLYMER TAIWAN

BọtỨng dụng CoatingBọtỨng dụng Coating

₫ 55.880/ KG

LDPE LUTENE® MB9500 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® MB9500 LG CHEM KOREA

Ứng dụng CoatingHàng gia dụngỨng dụng Coating

₫ 59.730/ KG

LDPE COSMOTHENE®  G814 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  G814 TPC SINGAPORE

Trang chủHàng gia dụngỨng dụng CoatingĐồ chơi

₫ 61.660/ KG

LDPE POLYMER-E  M5100 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  M5100 ASIA POLYMER TAIWAN

BọtỨng dụng CoatingỨng dụng Coating

₫ 63.580/ KG

LDPE POLYMER-E  C4100 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  C4100 ASIA POLYMER TAIWAN

phimPhụ kiện ốngỨng dụng CoatingphimTấm ván ép

₫ 69.360/ KG

LDPE POLYMER-E  C7100 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  C7100 ASIA POLYMER TAIWAN

Tấm ván épDây điệnỨng dụng cápỨng dụng CoatingỨng dụng dây và cápỨng dụng CoatingTấm ván ép

₫ 82.850/ KG

LLDPE  MLPE-8250粉 SINOPEC MAOMING

LLDPE MLPE-8250粉 SINOPEC MAOMING

Ứng dụng Coating

₫ 36.420/ KG