74 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng Coating
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE POLYMER-E M5100 Châu Á, Đài Loan
High glossBọtỨng dụng CoatingỨng dụng Coating₫ 62.990.000/ MT

LDPE POLYMER-E M2100 Châu Á, Đài Loan
High glossBọtỨng dụng CoatingBọtỨng dụng Coating₫ 55.360.000/ MT

LDPE LUTENE® MB9500 Hàn Quốc LG
Low temperature resistancHàng gia dụngỨng dụng CoatingỨng dụng Coating₫ 54.210.000/ MT

ECTFE HALAR® 6014 WH(粉) Solvay, Pháp
Ứng dụng Coating₫ 1.221.700.000/ MT

LDPE UBE L719 Yubu Nhật Bản
Ứng dụng Coating₫ 76.360.000/ MT

ECTFE HALAR® 6014(粉) Solvay Mỹ
Ứng dụng Coating₫ 2.386.130.000/ MT

FEP NEOFLON® NC1500 Daikin Nhật Bản
Ứng dụng Coating₫ 565.030.000/ MT

LDPE TITANLENE® LDC 801YY Mã Lai Đại Đằng hóa đá
Good adhesionỨng dụng Coating₫ 43.900.000/ MT

LDPE COSMOTHENE® L420 Polyolefin ở Singapore
Ứng dụng Coating₫ 49.630.000/ MT

LLDPE MLPE-8250粉 Name
High mobilityỨng dụng Coating₫ 45.050.000/ MT

PVDC DIOFAN® B 204 Solvay Mỹ
Food contact levelỨng dụng Coating₫ 400.870.000/ MT

PVDF Kynar® 2850 PC Acoma, Pháp
Thermal stabilityỨng dụng Coating₫ 992.630.000/ MT

EVA 1157 Hanwha Hàn Quốc
Easy to processphimỨng dụng Coating₫ 45.810.000/ MT

PA12 VESTAMID® 2161 Đức thắng Genesis
Sơn bảo vệỨng dụng Coating₫ 267.250.000/ MT

LDPE ALCUDIA® 1970C Repsol Tây Ban Nha
Good adhesionTấm ván épỨng dụng Coating₫ 49.630.000/ MT

PA12 VESTAMID® 2161(粉) Đức thắng Genesis
Sơn bảo vệỨng dụng Coating₫ 362.690.000/ MT

EAA PRIMACOR™ 5980 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon
Vải không dệt MeltblownỨng dụng Coating₫ 209.980.000/ MT

EMA LOTRYL® 15 MA 03 Acoma, Pháp
TougheningỨng dụng CoatingphimLàm sạch Complex₫ 83.990.000/ MT

HDPE UNITHENE® LH523 Đài Loan
Easy to processỨng dụng CoatingĐể bắn hình thành₫ 45.810.000/ MT

PAI TORLON® 4000TF Solvay Mỹ
Chemical resistanceTrộnDiễn viên phimỨng dụng Coating₫ 1.718.010.000/ MT

PVDC DIOFAN® A 736 Solvay Mỹ
Lớp phủ bảo vệỨng dụng Coating₫ 400.870.000/ MT

LDPE POLYMER-E C7100 Châu Á, Đài Loan
Fast forming cycleTấm ván épỨng dụng cápDây điệnỨng dụng CoatingTấm ván épỨng dụng dây và cápỨng dụng Coating₫ 64.140.000/ MT

PVC KCH-15 Hanwha Hàn Quốc
Hỗ trợ thảmỨng dụng CoatingSơn phủ₫ 94.680.000/ MT

TPU ESTANE® UB450 Mỹ Lubrizol
Ứng dụng CoatingChất kết dínhỨng dụngChất kết dính₫ 171.800.000/ MT

EVA 4030AC Canada tại
copolymerChất bịt kínỨng dụng CoatingChất kết dính₫ 61.080.000/ MT

PP COSMOPLENE® FC9411 Polyolefin ở Singapore
Trang chủBao bì thực phẩmỨng dụng Coating₫ 45.430.000/ MT

PVC KCM-12 Hanwha Hàn Quốc
Hỗ trợ thảmỨng dụng CoatingChất kết dính₫ 94.680.000/ MT

Surlyn Surlyn® 1652SR DuPont Mỹ
phimDiễn viên phimTrang chủỨng dụng Coating₫ 95.450.000/ MT

Surlyn Surlyn® 1605 DuPont Mỹ
Ứng dụng CoatingphimDiễn viên phimTrang chủ₫ 95.450.000/ MT

Surlyn 1652-E DuPont Mỹ
phimDiễn viên phimTrang chủỨng dụng Coating₫ 114.530.000/ MT

TPU Pearlthane® 2355-95A Mỹ Lubrizol
Flame retardantphimTấm ván épCáp điệnỨng dụng Coating₫ 137.590.000/ MT

TPU ESTANE® 5703 Mỹ Lubrizol
wear resistantỨng dụng CoatingSơn phủChất kết dínhVải₫ 198.530.000/ MT

LDPE COSMOTHENE® G814 Polyolefin ở Singapore
Good forming performanceTrang chủHàng gia dụngỨng dụng CoatingĐồ chơi₫ 61.080.000/ MT

LDPE LA0710 Bỉ Total
Tấm ván épSơn nhôm lá mỏngỨng dụng CoatingSơn giấyTấm ván épSơn nhôm lá mỏngỨng dụng CoatingSơn giấy₫ 43.900.000/ MT

ASA XC-191 Kumho, Hàn Quốc
Hệ thống đường ốngCửa sổỨng dụng CoatingHồ sơ₫ 108.810.000/ MT

LDPE POLYMER-E C4100 Châu Á, Đài Loan
High transparencyphimPhụ kiện ốngphimTấm ván épỨng dụng Coating₫ 68.720.000/ MT

EVA 2842A Canada tại
Chất bịt kínỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dínhChất kết dính₫ 53.450.000/ MT

LDPE WNC199 Úc Qenos
Heat sealing performanceBao bì thực phẩmỨng dụng CoatingTrang chủThực phẩmỨng dụng sơn₫ 30.540.000/ MT

TPU ESTANE® 5715 Mỹ Lubrizol
phimỨng dụng CoatingChất kết dínhỨng dụngChất kết dínhĐúc phim₫ 215.710.000/ MT

EAA Nucrel® 3990 DuPont Mỹ
Heat sealing performanceGiấy bạcTấm ván épỨng dụng CoatingSơn phủSơn giấy₫ 83.990.000/ MT