1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DE002(DC-1002) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DE002(DC-1002) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 148.890.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1002 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1002 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 152.710.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1002 EM FR ECO Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1002 EM FR ECO Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 183.250.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1002FR-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1002FR-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 183.250.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1002FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1002FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 183.250.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1002FR BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1002FR BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 183.250.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DC-1002 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DC-1002 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 183.250.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DC-1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DC-1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 183.250.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 259.610.000/ MT

PC/PTFE LNP™ THERMOCOMP™  DL-4020EP Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PTFE LNP™ THERMOCOMP™  DL-4020EP Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 259.610.000/ MT

ABS Novodur® H701 901510 Inex Benzen cổ áo Thái Lan

ABS Novodur® H701 901510 Inex Benzen cổ áo Thái Lan

High liquidityỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ép phun

₫ 70.630.000/ MT

PA66 Leona™  MR001   M  M117840 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  MR001 M M117840 Nhật Bản mọc

High rigidityLinh kiện điệnỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpPhần cấu trúc

₫ 99.260.000/ MT

PA66 Leona™  MR001   M  B3354 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  MR001 M B3354 Nhật Bản mọc

High rigidityLinh kiện điệnỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpPhần cấu trúc

₫ 99.260.000/ MT

LCP LAPEROS®  A410 Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  A410 Bảo Lý Nhật Bản

Low warpageỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng gia dụngThiết bị truyền thông

₫ 209.980.000/ MT

PPA AMODEL®  A-4160 L BK324 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  A-4160 L BK324 Solvay Mỹ

High rigidityỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tôĐiện thoạiỨng dụng camera

₫ 175.620.000/ MT

PBT/ABS Crastin®  LW9020 NC010 Dupont Hàn Quốc

PBT/ABS Crastin®  LW9020 NC010 Dupont Hàn Quốc

Low warpageLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1162C NA8D017 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1162C NA8D017 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 95.480.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1463T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1463T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 150.800.000/ MT

PBT Cristin®  LW9020 BK851 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  LW9020 BK851 DuPont Mỹ

Low warpageLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PBT Cristin®  LW9020 BK580 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  LW9020 BK580 DuPont Mỹ

Low warpageLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 103.080.000/ MT

PBT Cristin®  LW9030 BK DuPont Mỹ

PBT Cristin®  LW9030 BK DuPont Mỹ

Low warpageLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PBT Cristin®  LW9320 BK851 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  LW9320 BK851 DuPont Mỹ

Low warpageLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 110.720.000/ MT

PC CLARNATE®  1105 Yên Đài Vạn Hoa

PC CLARNATE®  1105 Yên Đài Vạn Hoa

High impact resistanceLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 52.690.000/ MT

PC CLARNATE®  A1225 Yên Đài Vạn Hoa

PC CLARNATE®  A1225 Yên Đài Vạn Hoa

Low viscosityLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 54.590.000/ MT

PC CLARNATE®  FR2827T Yên Đài Vạn Hoa

PC CLARNATE®  FR2827T Yên Đài Vạn Hoa

High mobilityLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9112-GY2D379L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL9112-GY2D379L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính

₫ 87.810.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  EXL1162T WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  EXL1162T WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 87.810.000/ MT

PC LEXAN™  EXL6013-88225 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  EXL6013-88225 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1492C NA8D017 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1492C NA8D017 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1494T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1494T NA8A005T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1483C NA8D017 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1483C NA8D017 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  EXL8414 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL8414 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9112-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  EXL9112-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1130T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1130T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 110.720.000/ MT

PC LEXAN™  EXL5689-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL5689-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  EXL9112R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL9112R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1463C NA8D017T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1463C NA8D017T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 122.170.000/ MT