1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫ 179.440.000/ MT

PSU LNP™ LUBRICOMP™  GFL4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ LUBRICOMP™  GFL4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ

₫ 603.210.000/ MT

PA66 Zytel®  42A NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  42A NC010 DuPont Mỹ

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điệnỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PC LEXAN™  CFR9111-NA8G001T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  CFR9111-NA8G001T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Non chloro non bromine flThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 141.260.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A WHNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A WHNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 171.800.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 179.440.000/ MT

PC LEXAN™  CFR7431 NA8E061TNS Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  CFR7431 NA8E061TNS Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Non chloro non bromine flThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 183.250.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004AX0 BKIA732L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004AX0 BKIA732L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 133.620.000/ MT

PA66 FRIANYL® A3 GF20 V2XI NC 1101/E Tô Châu Seranis

PA66 FRIANYL® A3 GF20 V2XI NC 1101/E Tô Châu Seranis

Resistant to ignitionỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụngVật liệu cách nhiệt

₫ 110.720.000/ MT

LCP LAPEROS®  A130-VF2001 Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  A130-VF2001 Bảo Lý Nhật Bản

high strengthỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụngThiết bị truyền thông

₫ 458.140.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-BR6G131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-BR6G131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 190.890.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-7T1A2304 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-7T1A2304 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 190.890.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-GY3H027 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-GY3H027 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 190.890.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-7N6A2110 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-7N6A2110 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 190.890.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X-GY7G233 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X-GY7G233 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 209.980.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X-GY7G223 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X-GY7G223 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 209.980.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354 WH9G191 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354 WH9G191 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 213.800.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X BR6H013 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X BR6H013 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-BR7H012 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-BR7H012 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 244.340.000/ MT

PC LEXAN™  DX11354 BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  DX11354 BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 248.150.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-BR3H003 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-BR3H003 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 248.160.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impact resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 251.210.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X-WH9G191 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11354X-WH9G191 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 263.430.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-WH9G545 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-WH9G545 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

UV resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 282.060.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-WH9G545 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX14354X-WH9G545 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 282.060.000/ MT

PC/ABS  WY-A165BK Sơn Đông Lợi Hoa Ích Duy Viễn

PC/ABS WY-A165BK Sơn Đông Lợi Hoa Ích Duy Viễn

High liquidityỨng dụng điện tửMũ bảo hiểm

₫ 57.270.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  D551-7M10203 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  D551-7M10203 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng xây dựngỨng dụng ngoài trời

₫ 95.450.000/ MT

PC WONDERLITE®  PC-6715VT Chimei Đài Loan

PC WONDERLITE®  PC-6715VT Chimei Đài Loan

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửỨng dụng nội thất tàu hỏaỨng dụng ngoài trời

₫ 128.280.000/ MT

PC LUPOY®  GN1002FS Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  GN1002FS Hàn Quốc LG

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tử

₫ 66.810.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  N-252A Mitsubishi Engineering Thái Lan

PA/MXD6 RENY™  N-252A Mitsubishi Engineering Thái Lan

dampingỨng dụng điện tửĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  C-56 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  C-56 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High hardnessỨng dụng điện tửĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tô

₫ 248.160.000/ MT

PC LUPOY®  GP-2102 Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  GP-2102 Hàn Quốc LG

High impact resistanceThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửĐiện thoại

₫ 89.720.000/ MT

LCP LAPEROS®  A330S VF2001 Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  A330S VF2001 Bảo Lý Nhật Bản

AntichemicalỨng dụng điện/điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcỨng dụng quang họcThiết bị doanh nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng ô tôỨng dụng cameraỨng dụng camera

₫ 190.890.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 259.610.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 305.420.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL4036-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL4036-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 580.310.000/ MT

ABS  TR-552 Hàn Quốc LG

ABS TR-552 Hàn Quốc LG

High transparencyNội thấtĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tử

₫ 80.170.000/ MT

LCP ZENITE® 3130L WT010 DuPont Mỹ

LCP ZENITE® 3130L WT010 DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ kiện điện tửTrang chủ

₫ 190.890.000/ MT

LCP ZENITE® 3130L BK DuPont Mỹ

LCP ZENITE® 3130L BK DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ kiện điện tửTrang chủ

₫ 190.890.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020-SMLEX Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020-SMLEX Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 129.810.000/ MT