1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS INFINO® HM-1100 K21294 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Glass fiber reinforcedTruyền hìnhỨng dụng điện tử₫ 110.720.000/ MT

PC/ABS XANTAR™ 3710-10701 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở₫ 202.340.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ LDS3720 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở₫ 215.710.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ LDS3710 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở₫ 215.710.000/ MT

PC/ABS XANTAR™ LDS3724 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở₫ 248.160.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™ DC-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 110.720.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DFL-4032FR BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldỨng dụng điện tửTrang chủ₫ 221.430.000/ MT

PPO NORYL™ STATKON ZCL4034 HP BK8-0455 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 133.620.000/ MT

PVDF LNP™ THERMOCOMP™ 5C003 BK1A547 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điện tửTúi nhựa₫ 1.985.260.000/ MT

PBT NOVADURAN™ 5710N1TX WT-D Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Non enhancedỨng dụng điện tửĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôphổ quát₫ 171.800.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1810T-7R6D045 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng in 3DỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 122.170.000/ MT

COP ZEONEX® K26R Nhật Bản
high definitionỨng dụng điện tửỨng dụng quang họcỐng kính₫ 515.400.000/ MT

PA6 LNP™ KONDUIT™ PX11313-WH5G004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫ 217.610.000/ MT

PA66 LNP™ KONDUIT™ PX11313 WH9G331 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫ 141.260.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1810T-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
High mobilityỨng dụng in 3DỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 87.810.000/ MT

PC CYCOLOY™ RCM6134 BK1G004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp₫ 91.630.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ D451RC-7A1D376 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™ ML6413 WH7D174 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1810T-7R1D047 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng in 3DỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1810T-7R1D047 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng in 3DỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1810T-NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng in 3DỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9132 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ tr₫ 137.440.000/ MT

PC WONDERLITE® PC-616LS Trấn Giang Kỳ Mỹ
Low smoke densityỨng dụng điện tửỨng dụng nội thất tàu hỏa₫ 151.180.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™ DS-1003FRHI BK81715 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™ DS-1003FR HI BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™ DS-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™ DS-1003FR HI Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp₫ 229.070.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ RCY6214-TM1D182 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp₫ 68.720.000/ MT

PC/ABS LUPOY® GN-5008HF Hàn Quốc LG
High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng điện/điĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tử₫ 101.170.000/ MT

PC GP1000LG-NP Quảng Châu LG
transparentThiết bị ITNhà ở điện tửỨng dụng điện tử₫ 99.260.000/ MT

PA6 Ultramid® B3EG6 Thượng Hải BASF
Oil resistantĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp₫ 77.000.000/ MT

PA6 Ultramid® B3EG6 Thượng Hải BASF
Oil resistantĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp₫ 72.540.000/ MT

ABS KINGFA® KF-730 Công nghệ tóc vàng
Universal levelỨng dụng thiết bị văn phòỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụngUS $ 1,500/ MT

ABS KINGFA® KF-730 Công nghệ tóc vàng
Universal levelỨng dụng thiết bị văn phòỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụng₫ 44.420.000/ MT

ABS KINGFA® KF-730 Công nghệ tóc vàng
Universal levelỨng dụng thiết bị văn phòỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụng₫ 41.540.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™ GF1004-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ₫ 603.210.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™ GF-1004 M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ₫ 603.210.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™ GF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ₫ 603.210.000/ MT

LCP Siveras™ LCP Resin LX70G35B Thâm Quyến Toray
low permeability Linh kiện điện tửỨng dụng gia dụng₫ 263.430.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™ GF-1004 HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ₫ 171.800.000/ MT