1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PA610 LNP™ THERMOCOMP™ QF-100-10 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 171.800.000/ MT

PA610 LNP™ LUBRICOMP™ QL4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 175.620.000/ MT

PBT VALOX™ VX5011 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Low warpageTrang chủỨng dụng điện tử₫ 76.360.000/ MT

PBT VALOX™ 120GF30 FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Electrical performanceỨng dụng điện tửNhà ở₫ 87.050.000/ MT

PBT VALOX™ 120GF30 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Electrical performanceỨng dụng điện tửNhà ở₫ 91.630.000/ MT

PBT VALOX™ 120GF30 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Electrical performanceỨng dụng điện tửNhà ở₫ 91.630.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ D351-8R9D107 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 76.360.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ D351-7A4D037 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 76.360.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DFL-4022 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldỨng dụng điện tửTrang chủ₫ 83.990.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DC-1003 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 110.720.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ D151-7A1D317 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 122.170.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ D151-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™ EXL4019-739 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Middle flowỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 125.990.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DC-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 137.440.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ D351-7M1D200 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 137.440.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DC-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 137.440.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ D251-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ D351-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DFL-4036 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldỨng dụng điện tửTrang chủ₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DFL-4034 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldỨng dụng điện tửTrang chủ₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DFL-4022 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldỨng dụng điện tửTrang chủ₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ D251-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DC-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 152.710.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ D351-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 152.710.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DC-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 152.710.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DC-006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 160.350.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ D251-7A1D310 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 167.980.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DC-1006 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 183.250.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DFL-4032 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldỨng dụng điện tửTrang chủ₫ 229.070.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ PM1220 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilityỨng dụng điện tửNhà ở₫ 68.720.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ MB8900 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ MB9000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ MB2215R Mitsubishi Engineering Nhật Bản
heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở₫ 80.170.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ PL2020 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở₫ 80.170.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ FM1220 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilityỨng dụng điện tửNhà ở₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ MB-1800 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilityỨng dụng điện tửNhà ở₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ PL2010 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ PL2010A Mitsubishi Engineering Nhật Bản
heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ TMB4312 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở₫ 93.540.000/ MT

PC/ABS INFINO® LS-1150G Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
enhanceTruyền hìnhỨng dụng điện tử₫ 106.900.000/ MT