1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PA6T ARLEN™ C215NK Mitsui Chemical Nhật Bản
Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử₫ 152.710.000/ MT

PA6T ARLEN™ C630 BK Mitsui Chemical Nhật Bản
Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử₫ 152.710.000/ MT

PA6T ARLEN™ RA230N Mitsui Chemical Nhật Bản
Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử₫ 164.170.000/ MT

PA6T ARLEN™ RG430NK Mitsui Chemical Nhật Bản
Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử₫ 190.890.000/ MT

PA6T ARLEN™ RG430NA 130952SM Mitsui Chemical Nhật Bản
Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử₫ 190.890.000/ MT

PA6T ARLEN™ E630N Mitsui Chemical Nhật Bản
Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử₫ 209.980.000/ MT

PA6T ARLEN™ C3000 Mitsui Chemical Nhật Bản
Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử₫ 211.890.000/ MT

PA6T ARLEN™ RG430N Mitsui Chemical Nhật Bản
Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử₫ 266.480.000/ MT

PBT DURANEX® 702MS Bảo Lý Nhật Bản
Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện tử₫ 68.720.000/ MT

PBT DURANEX® 702MS ED3002 Bảo Lý Malaysia
Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện tử₫ 72.540.000/ MT

PBT DURANEX® 751SA E3002 Bảo Lý Nhật Bản
Low warpageỨng dụng điệnLinh kiện điện tử₫ 83.990.000/ MT

PBT DURANEX® XFR6840 GF30 Bảo Lý Nhật Bản
Electrical performanceỨng dụng điệnLinh kiện điện tử₫ 87.810.000/ MT

PBT DURANEX® 3105 Bảo Lý Malaysia
High toughnessỨng dụng điệnLinh kiện điện tử₫ 91.630.000/ MT

PBT DURANEX® 3300H Bảo Lý Nhật Bản
High toughnessỨng dụng điệnLinh kiện điện tử₫ 95.450.000/ MT

PBT DURANEX® 711SA BK Bảo Lý Nhật Bản
Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử₫ 99.260.000/ MT

PBT DURANEX® 3105H-ED3002 Bảo Lý Nhật Bản
High toughnessỨng dụng điệnLinh kiện điện tử₫ 99.260.000/ MT

PBT DURANEX® XFR6840 GF15 Bảo Lý Nhật Bản
Electrical performanceỨng dụng điệnLinh kiện điện tử₫ 114.530.000/ MT

PBT DURANEX® 7307 EF2001 Bảo Lý Nhật Bản
Low warpageỨng dụng điệnLinh kiện điện tử₫ 114.530.000/ MT

PBT LNP™ LUBRICOMP™ WL004 WHNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantThiết bị điệnỨng dụng điện tử₫ 114.530.000/ MT

PBT LNP™ LUBRICOMP™ WL4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantThiết bị điệnỨng dụng điện tử₫ 133.620.000/ MT

PBT DURANEX® 3316 ED3002 Bảo Lý Nhật Bản
Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử₫ 133.620.000/ MT

PBT DURANEX® 3316 Bảo Lý Đài Loan
Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử₫ 152.710.000/ MT

PBT DURANEX® 6300T EF2001 Bảo Lý Nhật Bản
Low friction coefficientỨng dụng điệnLinh kiện điện tử₫ 221.430.000/ MT

PBT DURANEX® 6300T Bảo Lý Nhật Bản
Low friction coefficientỨng dụng điệnLinh kiện điện tử₫ 221.430.000/ MT

PC LUPOY® EF1006FML Quảng Châu LG
High heat resistanceĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tử₫ 85.900.000/ MT

PP FB51KA7 Đông Quan Hanwha Total
anti-seismicLinh kiện điệnỨng dụng điện tử₫ 57.650.000/ MT

PPS Torelina® A390M60 Nhật Bản Toray
Dimensional stabilityThiết bị điệnỨng dụng điện tử₫ 145.080.000/ MT

PBT Toraycon™ 1184G-A15 B Nhật Bản Toray
High toughnessỨng dụng điện tửLinh kiện điện tửCông tắc₫ 102.278.000/ MT

PBT Toraycon™ 1184G-A15 B Nhật Bản Toray
High toughnessỨng dụng điện tửLinh kiện điện tửCông tắc₫ 93.540.000/ MT

PBT VALOX™ VX5011-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Low warpageTrang chủỨng dụng điện tử₫ 95.450.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DC-1003 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 110.720.000/ MT

PC LEXAN™ EXL4019 GY6D249 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Middle flowỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™ D151-WH9G667 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 152.710.000/ MT

PES LNP™ STAT-KON™ STATKON J BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 1.259.870.000/ MT

PSU LNP™ LUBRICOMP™ DFL-4023 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldỨng dụng điện tửTrang chủ₫ 595.580.000/ MT

PSU LNP™ LUBRICOMP™ DFL-4032 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldỨng dụng điện tửTrang chủ₫ 595.580.000/ MT

ABS LNP™ FARADEX™ AS1003FR BK-038-5 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ConductiveỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 171.800.000/ MT

PA6 LNP™ THERMOCOMP™ PFL4038 HS BK8-114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 103.080.000/ MT

PA6 P1000 AL6515 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 141.260.000/ MT

PA6 STATKON-PC-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 141.260.000/ MT