1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 Ultramid®  B3EG6 Viet Nam

PA6 Ultramid®  B3EG6 Viet Nam

Oil resistantĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 76.360.000/ MT

PC LUPOY®  SC1004A Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  SC1004A Hàn Quốc LG

Chemical resistanceĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửĐiện thoạiỨng dụng điện

₫ 76.360.000/ MT

PBT NOVADURAN™ 5010G30 X4 BK2 Công trình Mitsubishi Phật Sơn

PBT NOVADURAN™ 5010G30 X4 BK2 Công trình Mitsubishi Phật Sơn

30% glass fiber reinforceỨng dụng điện tửĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 91.630.000/ MT

PA66 Amilan™ U625 X21 Nhật Bản Toray

PA66 Amilan™ U625 X21 Nhật Bản Toray

Ultra high impactLinh kiện điệnỨng dụng điện tửỨng dụng xây dựng

₫ 122.170.000/ MT

PMMA DELPET™  70NH Nhật Bản mọc

PMMA DELPET™  70NH Nhật Bản mọc

transparentỨng dụng điện/điện tửỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 91.630.000/ MT

PA6T ARLEN™  A330K Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  A330K Mitsui Chemical Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 122.170.000/ MT

PA6T ARLEN™  C230K Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  C230K Mitsui Chemical Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 146.990.000/ MT

PA6T ARLEN™  E430 BK Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  E430 BK Mitsui Chemical Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 162.640.000/ MT

PBT DURANEX®  2002U Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  2002U Bảo Lý Nhật Bản

Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 91.730.000/ MT

PBT DURANEX®  3306 EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  3306 EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

Excellent appearanceỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 95.550.000/ MT

PBT DURANEX®  531HS Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  531HS Bảo Lý Nhật Bản

Thermal shock resistanceỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 107.020.000/ MT

PBT DURANEX®  CN5330N Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  CN5330N Bảo Lý Nhật Bản

Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 110.720.000/ MT

PBT DURANEX®  CN7015 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  CN7015 Bảo Lý Nhật Bản

Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 133.620.000/ MT

PBT VALOX™  WL4010 NT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  WL4010 NT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnỨng dụng điện tử

₫ 148.890.000/ MT

PPS Torelina®  A390M65 Thâm Quyến Toray

PPS Torelina®  A390M65 Thâm Quyến Toray

Dimensional stabilityThiết bị điệnỨng dụng điện tử

₫ 129.810.000/ MT

PA6T ARLEN™  E630N Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  E630N Mitsui Chemical Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 275.333.000/ MT

ABS Toyolac®  700 BK Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  700 BK Nhật Bản Toray

High mobilityThiết bị điệnỨng dụng điện tử

₫ 51.540.000/ MT

ABS Toyolac®  700 Viet Nam

ABS Toyolac®  700 Viet Nam

High mobilityThiết bị điệnỨng dụng điện tử

₫ 52.300.000/ MT

PA46 Stanyl®  TS200F6 WT92006 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TS200F6 WT92006 Hà Lan DSM

Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 190.890.000/ MT

PA46 Stanyl®  TS200F6 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TS200F6 Hà Lan DSM

heat-resistingỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 198.530.000/ MT

PA46 Stanyl®  TS200F6NC(BK) Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TS200F6NC(BK) Hà Lan DSM

heat-resistingỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 202.340.000/ MT

PA46 Stanyl®  TS200F6 BG89102 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TS200F6 BG89102 Hà Lan DSM

Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 206.160.000/ MT

PA66 CELSTRAN®  A3 GF30 NC 1102/X-APC1 Seranis Hoa Kỳ

PA66 CELSTRAN®  A3 GF30 NC 1102/X-APC1 Seranis Hoa Kỳ

High impact resistanceLinh kiện điệnỨng dụng điện tử

₫ 104.990.000/ MT

PA66 CELSTRAN®  CF40-01 Seranis Hoa Kỳ

PA66 CELSTRAN®  CF40-01 Seranis Hoa Kỳ

High impact resistanceLinh kiện điệnỨng dụng điện tử

₫ 114.530.000/ MT

PA66 CELSTRAN®  1503-2 BK Seranis Hoa Kỳ

PA66 CELSTRAN®  1503-2 BK Seranis Hoa Kỳ

High impact resistanceLinh kiện điệnỨng dụng điện tử

₫ 114.530.000/ MT

PA66 CELSTRAN®  7020-2 NF2001 Seranis Hoa Kỳ

PA66 CELSTRAN®  7020-2 NF2001 Seranis Hoa Kỳ

High impact resistanceLinh kiện điệnỨng dụng điện tử

₫ 114.530.000/ MT

PA66 CELSTRAN®  GF40-01 Seranis Hoa Kỳ

PA66 CELSTRAN®  GF40-01 Seranis Hoa Kỳ

High impact resistanceLinh kiện điệnỨng dụng điện tử

₫ 122.170.000/ MT

PA66 CELSTRAN®  7523-2AM Seranis Hoa Kỳ

PA66 CELSTRAN®  7523-2AM Seranis Hoa Kỳ

High impact resistanceLinh kiện điệnỨng dụng điện tử

₫ 129.810.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4033 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4033 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnỨng dụng điện tử

₫ 133.620.000/ MT

PA66 Amilan®  3101T-30V Nhật Bản Toray

PA66 Amilan®  3101T-30V Nhật Bản Toray

enhanceThiết bị điệnỨng dụng điện tử

₫ 190.890.000/ MT

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4033 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4033 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnỨng dụng điện tử

₫ 152.710.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4033 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4033 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnỨng dụng điện tử

₫ 112.630.000/ MT

PA6T ARLEN™  C220W Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  C220W Mitsui Chemical Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 99.260.000/ MT

PA6T ARLEN™  E630NW1 Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  E630NW1 Mitsui Chemical Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 99.260.000/ MT

PA6T ARLEN™  E430NH T5 Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  E430NH T5 Mitsui Chemical Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 114.530.000/ MT

PA6T ARLEN™  E430NR Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  E430NR Mitsui Chemical Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 114.530.000/ MT

PA6T ARLEN™  EW630N Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  EW630N Mitsui Chemical Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 114.530.000/ MT

PA6T ARLEN™  E440NK Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  E440NK Mitsui Chemical Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 114.530.000/ MT

PA6T ARLEN™  CE2200 Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  CE2200 Mitsui Chemical Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 129.810.000/ MT

PA6T ARLEN™  H2000 Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  H2000 Mitsui Chemical Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 148.130.000/ MT