1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 LNP™ LUBRILOY™ RF206 AXH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantThiết bị làm vườn LawnỨng dụng điện tửỨng dụng ngoài trời₫ 95.840.000/ MT

PC Makrolon® 2805 021139 Costron Đức (Bayer)
Medium viscosityỨng dụng điệnLinh kiện điện tử; Chứng Ứng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô Điện tửỨng dụng ô tôĐối với phụ kiện công ngh₫ 64.400.000/ MT

PC Makrolon® 2805 021631 Costron Đức (Bayer)
Medium viscosityỨng dụng điệnLinh kiện điện tử; Chứng Ứng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tô Điện tửỨng dụng ô tôĐối với phụ kiện công ngh₫ 64.400.000/ MT

POM TENAC™-C 5520 Trương Gia Cảng mới mọc thành
High mobilityỨng dụng điện/điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpTrang chủCông nghiệp ô tôỨng dụng ô tô₫ 75.140.000/ MT

LCP Xydar® G-930-BK Solvay Mỹ
Low warpageỨng dụng điệnLinh kiện điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử ô tôỨng dụng ô tô₫ 230.010.000/ MT

PA6 FRIANYL® B3GF25V0 BK9005 Nam Kinh Seranis
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng tiêu dùng₫ 84.340.000/ MT

PA66 FRIANYL® A3 GF50 BK Nam Kinh Seranis
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng tiêu dùng₫ 103.510.000/ MT

PPA AMODEL® AE-1133 NT Solvay Mỹ
Low water absorptionLinh kiện điệnỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayĐiện tử ô tô₫ 172.510.000/ MT

POK POKETONE™ M231AG3BA Hiểu Tinh Hàn Quốc
Chemical resistanceThiết bị điệnThiết bị điệnỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô₫ 107.340.000/ MT

PP Hanwha Total PP FH44NK373 Hanwha Total Hàn Quốc
High rigidityLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện điệnCuộn dây làm lệch TVỨng dụng điện tử₫ 613.370.000/ MT

PP Fibremod™ GB311U Hóa chất Bắc Âu
Thermal stabilityLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửThành viênBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 50.990.000/ MT

PA6 B28N-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử₫ 76.670.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™ IBL4034 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử₫ 191.680.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™ 1FL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử₫ 191.680.000/ MT

PA6 LNP™ FARADEX™ PS-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử₫ 95.840.000/ MT

PA6 Ultramid® S60X1 V30 GREY R7012
Good appearanceỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tay₫ 103.510.000/ MT

PA6 PC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử₫ 111.170.000/ MT

PA610 LNP™ LUBRICOMP™ QFL-4017ERHS NT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử₫ 145.670.000/ MT

PA610 LNP™ LUBRICOMP™ QFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử₫ 161.010.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™ QCL-4036 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử₫ 168.680.000/ MT

PA610 LNP™ LUBRICOMP™ QL4040 NT92 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử₫ 178.640.000/ MT

PA610 LNP™ THERMOCOMP™ QC-1002HS BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử₫ 191.680.000/ MT

PA612 LNP™ LUBRICOMP™ SF-1004-NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử₫ 191.680.000/ MT

PA66/PTFE RL BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcỨng dụng điện tử₫ 153.340.000/ MT

PC INFINO® SC-1220R Lotte Chemical Hàn Quốc
Thiết bị điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng₫ 71.690.000/ MT

PC Makrolon® MD4821 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
Impact improvementThiết bị ITỨng dụng điện tửNhà ở₫ 76.670.000/ MT

PC TARFLON™ GZT1705-S75 BK Nhật Bản tỏa sáng
enhanceĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửBộ phận gia dụngNắp chai₫ 90.090.000/ MT

PC Makrolon® 6557 704206 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp₫ 84.340.000/ MT

PET Arnite® AV2 370 X Hà Lan DSM
Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệp₫ 76.670.000/ MT

PET Arnite® AV2 370 Hà Lan DSM
Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệp₫ 95.840.000/ MT

PA6 UBE 1013B Yubu Nhật Bản
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp₫ 72.840.000/ MT

PA6 1013B Yubu Thái Lan
Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp₫ 74.750.000/ MT

PA66 Vydyne® M344 Mỹ Autude
TougheningLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp₫ 126.510.000/ MT

PA66 N560 UN Thượng Hải thần mã
Aging resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp₫ 132.260.000/ MT

PC Makrolon® 6557 BK Costron Đức (Bayer)
Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp₫ 74.750.000/ MT

PC Makrolon® 6557 020962 Costron Đức (Bayer)
Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp₫ 76.670.000/ MT

PC Makrolon® 6555 550115 Kostron Thái Lan (Bayer)
Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp₫ 80.500.000/ MT

PC Makrolon® 6555 Trung Quốc) Klaudia Kulon (
Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp₫ 82.420.000/ MT

PC Makrolon® 6555 Kostron Thái Lan (Bayer)
Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp₫ 83.950.000/ MT

PC Makrolon® 6557 010035 Costron Đức (Bayer)
Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệp₫ 84.340.000/ MT