1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PARA RENY™ 1022H Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Filler: Glass fiber reinfỨng dụng điện tử₫ 206.160.000/ MT

PBT INFINO® VB-5300GS Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
enhanceỨng dụng điện tử₫ 76.360.000/ MT

PBT NOVADURAN™ 5010GT15 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Flame retardantỨng dụng điện tử₫ 104.990.000/ MT

PC TRIREX® 3025GW10 BK Thượng Hải Tam Dưỡng
Non enhancedỨng dụng điện tử₫ 80.170.000/ MT

PC HB3022G10 NA Thượng Hải Tam Dưỡng
Impact improvementỨng dụng điện tử₫ 106.900.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™ DFL4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to demouldỨng dụng điện tử₫ 145.080.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ MB2213R Mitsubishi Engineering Thái Lan
heat-resistingỨng dụng điện tử₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ MB2213R Mitsubishi Engineering Nhật Bản
heat-resistingỨng dụng điện tử₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ TMB1615 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tử₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ TMB1615 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tử₫ 133.620.000/ MT

PC/CF ECF2008KR Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tử₫ 141.260.000/ MT

PC/PBT Pocan® KU2-7604 901510 Langsheng, Đức
High impactỨng dụng điện tử₫ 89.720.000/ MT

PC/PET IUPILON™ MB2105 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
AntichemicalỨng dụng điện tử₫ 91.250.000/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™ EC006PXQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điện tử₫ 610.850.000/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™ EC008PXQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điện tử₫ 610.850.000/ MT

POM Iupital™ FV-30 NC Mitsubishi Engineering Nhật Bản
AntistaticỨng dụng điện tử₫ 87.810.000/ MT

POM Iupital™ FS2022 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
wear resistantỨng dụng điện tử₫ 114.530.000/ MT

POM Iupital™ FV-30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
AntistaticỨng dụng điện tử₫ 133.620.000/ MT

POM Iupital™ F20-61 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Anti staticỨng dụng điện tử₫ 183.250.000/ MT

POM Iupital™ FC2020H Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Carbon fiber reinforcedỨng dụng điện tử₫ 190.890.000/ MT

POM Iupital™ FT2020-N Mitsubishi Engineering Nhật Bản
fillingỨng dụng điện tử₫ 190.890.000/ MT

PP NOVATEC™ BC03C Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tử₫ 40.470.000/ MT

PP ExxonMobil™ PP3546G ExxonMobil Hoa Kỳ
High mobilityỨng dụng điện tử₫ 40.470.000/ MT

PP NOVATEC™ C20T10-100 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tử₫ 40.470.000/ MT

PP NOVATEC™ FX4G Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tử₫ 40.470.000/ MT

PP ExxonMobil™ PP3505G ExxonMobil Hoa Kỳ
High mobilityỨng dụng điện tử₫ 40.470.000/ MT

PP ExxonMobil™ PP3746G ExxonMobil Hoa Kỳ
High mobilityỨng dụng điện tử₫ 40.470.000/ MT

PPA AMODEL® AT-1146HS Solvay, Pháp
Thermal stabilityỨng dụng điện tử₫ 143.550.000/ MT

PPA Zytel® HTN54G35HSLR BK031 DuPont Mỹ
Thermal stabilityỨng dụng điện tử₫ 152.710.000/ MT

PPA Zytel® HTN54G35HSLR NC010 DuPont Mỹ
Thermal stabilityỨng dụng điện tử₫ 152.710.000/ MT

PPA Zytel® HTN54G35HSLR BK031 Dupont Nhật Bản
Thermal stabilityỨng dụng điện tử₫ 152.710.000/ MT

PPA Zytel® HTN42G30EF NC010 Dupont Nhật Bản
Thermal stabilityỨng dụng điện tử₫ 171.800.000/ MT

PPO NORYL™ EXCP5183-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Impact resistanceỨng dụng điện tử₫ 114.530.000/ MT
POM WA-11H Mitsubishi Engineering Thái Lan
LubricityỨng dụng điện tửĐiện tử ô tô₫ 145.080.000/ MT

PPO IUPIACE™ XP4910 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilityỨng dụng điện tửĐiện tử ô tô₫ 68.720.000/ MT

PPO IUPIACE™ AN30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilityỨng dụng điện tửĐiện tử ô tô₫ 76.360.000/ MT

PPO IUPIACE™ AH90 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilityỨng dụng điện tửĐiện tử ô tô₫ 76.360.000/ MT

PPO IUPIACE™ LN23 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilityỨng dụng điện tửĐiện tử ô tô₫ 80.170.000/ MT

PPO IUPIACE™ GX1100 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilityỨng dụng điện tửĐiện tử ô tô₫ 87.810.000/ MT

PPO IUPIACE™ GX1210 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilityỨng dụng điện tửĐiện tử ô tô₫ 91.630.000/ MT