1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
POM Iupital™  FB2015 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  FB2015 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Weather resistanceỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 99.480.000/ MT

POM Iupital™  F20-54 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  F20-54 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Weather resistanceỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 103.310.000/ MT

POM Iupital™  F20-S1 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  F20-S1 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Weather resistanceỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 103.310.000/ MT

POM Iupital™  V20-TR1 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  V20-TR1 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 107.130.000/ MT

POM Iupital™  FB-2025 Mitsubishi Engineering Thái Lan

POM Iupital™  FB-2025 Mitsubishi Engineering Thái Lan

Weather resistanceỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 107.130.000/ MT

POM Iupital™  FG2015 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  FG2015 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Weather resistanceỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 110.960.000/ MT

POM Iupital™  FB-2015 Mitsubishi Engineering Thái Lan

POM Iupital™  FB-2015 Mitsubishi Engineering Thái Lan

Weather resistanceỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 114.790.000/ MT

POM Iupital™  FU2050 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  FU2050 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Weather resistanceỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 114.790.000/ MT

POM Iupital™  FU2025T Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  FU2025T Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Weather resistanceỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 114.790.000/ MT

POM Iupital™  FG2025-NC Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  FG2025-NC Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Weather resistanceỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 118.610.000/ MT

POM Iupital™  FU2020 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  FU2020 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

wear resistantỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 124.350.000/ MT

POM Iupital™  FG2035 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  FG2035 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Weather resistanceỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 126.260.000/ MT

POM Iupital™  FX-11J Mitsubishi Engineering Thái Lan

POM Iupital™  FX-11J Mitsubishi Engineering Thái Lan

wear resistantỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 145.400.000/ MT

POM Iupital™  FX-11 NC Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  FX-11 NC Mitsubishi Engineering Nhật Bản

wear resistantỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 149.220.000/ MT

POM Iupital™  CF10 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  CF10 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Weather resistanceỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 176.010.000/ MT

POM Iupital™  C10 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  C10 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 176.010.000/ MT

POM Iupital™  FT2020 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  FT2020 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Weather resistanceỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 191.310.000/ MT

PPA Zytel®  HTN42G30EF NC010 DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN42G30EF NC010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điện tửCông nghiệp ô tô

₫ 172.180.000/ MT

PPE IUPIACE™ HGX410N BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PPE IUPIACE™ HGX410N BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 99.480.000/ MT

PPE IUPIACE™ PX100F(粉) Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PPE IUPIACE™ PX100F(粉) Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 122.440.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCD771-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ WCD771-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Non enhancedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 84.180.000/ MT

PPO NORYL™  N1050 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N1050 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 91.830.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCD835 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO FLEX NORYL™ WCD835 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Non enhancedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 107.130.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCD855-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ WCD855-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Non enhancedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 497.410.000/ MT

PPS FORTRON®  4665B6 Seranis Hoa Kỳ

PPS FORTRON®  4665B6 Seranis Hoa Kỳ

enhanceỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 172.180.000/ MT

TPU Utechllan®  U8-85A10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

TPU Utechllan®  U8-85A10 Thâm Quyến Khoa Tư Sáng

wear resistantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 107.100.000/ MT

TPU Desmopan®  IT80AU Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  IT80AU Costron Đức (Bayer)

High mobilityPhụ kiện điện tửỨng dụng kỹ thuật

₫ 164.530.000/ MT

UHMWPE GUR®  GUR 4022 Seranis Hoa Kỳ

UHMWPE GUR®  GUR 4022 Seranis Hoa Kỳ

Aging resistanceLĩnh vực điện tửỨng dụng ô tô

₫ 54.330.000/ MT

POK POKETONE™  M93AG6A-BKO Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M93AG6A-BKO Hiểu Tinh Hàn Quốc

Chemical resistanceThiết bị điệnỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 101.390.000/ MT

POK POKETONE™  K950G35F-GN Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  K950G35F-GN Hiểu Tinh Hàn Quốc

Low water absorptionThiết bị điệnỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 153.050.000/ MT

POK POKETONE™  M93AG6A-NPO Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M93AG6A-NPO Hiểu Tinh Hàn Quốc

Chemical resistanceThiết bị điệnỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 1.339.170.000/ MT

PC LNP™ELCRINTM EXL7414B-7G2B7946 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LNP™ELCRINTM EXL7414B-7G2B7946 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Moderate liquidityỨng dụng tường mỏngThiết bị điệnỨng dụng điện tửCông cụ xử lý

₫ 210.440.000/ MT

POK POKETONE™  M332AX0AK Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M332AX0AK Hiểu Tinh Hàn Quốc

Chemical resistanceThiết bị điệnỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 107.130.000/ MT

POK POKETONE™  M23AG3A-BKO Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M23AG3A-BKO Hiểu Tinh Hàn Quốc

Chemical resistanceThiết bị điệnỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 107.130.000/ MT

POK POKETONE™  M33AG7V-BK1 Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M33AG7V-BK1 Hiểu Tinh Hàn Quốc

Chemical resistanceThiết bị điệnỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 107.130.000/ MT

POK POKETONE™  M331VG4BA Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M331VG4BA Hiểu Tinh Hàn Quốc

Chemical resistanceThiết bị điệnỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 107.130.000/ MT

POK POKETONE™  M33AG7A Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M33AG7A Hiểu Tinh Hàn Quốc

Low water absorptionThiết bị điệnỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 107.130.000/ MT

POK POKETONE™  M230AG4BA Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M230AG4BA Hiểu Tinh Hàn Quốc

Chemical resistanceThiết bị điệnỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 107.130.000/ MT

POK POKETONE™  M331AG3BV Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M331AG3BV Hiểu Tinh Hàn Quốc

Chemical resistanceThiết bị điệnỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 107.130.000/ MT

POK POKETONE™  M332AX0AA Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M332AX0AA Hiểu Tinh Hàn Quốc

Chemical resistanceThiết bị điệnỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 107.130.000/ MT