1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PET XYLEX™  HX8300HP-1H9A002T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  HX8300HP-1H9A002T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PC/PET XYLEX™  HX7509HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  HX7509HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PEI ULTEM™  EX07305-BK1E612 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EX07305-BK1E612 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 248.160.000/ MT

PEI ULTEM™  ET43100MREXP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ET43100MREXP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™  EX12046C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ STAT-KON™  EX12046C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 286.340.000/ MT

POM Iupital™  F20-EW Mitsubishi Engineering Thái Lan

POM Iupital™  F20-EW Mitsubishi Engineering Thái Lan

Weather resistanceỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 76.360.000/ MT

POM Iupital™  FU2025 Mitsubishi Engineering Thái Lan

POM Iupital™  FU2025 Mitsubishi Engineering Thái Lan

wear resistantỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 95.450.000/ MT

POM Iupital™  A25-03 Mitsubishi Engineering Thái Lan

POM Iupital™  A25-03 Mitsubishi Engineering Thái Lan

High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 96.210.000/ MT

POM Iupital™  FU2025T Mitsubishi Engineering Thái Lan

POM Iupital™  FU2025T Mitsubishi Engineering Thái Lan

wear resistantỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 114.530.000/ MT

POM Iupital™  FX-11 Mitsubishi Engineering Thái Lan

POM Iupital™  FX-11 Mitsubishi Engineering Thái Lan

wear resistantỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 125.990.000/ MT

POM/PTFE Iupital™  FL2010 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM/PTFE Iupital™  FL2010 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Weather resistanceỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 229.070.000/ MT

POM/PTFE Iupital™  FL2020 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM/PTFE Iupital™  FL2020 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Weather resistanceỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 343.600.000/ MT

PPA Zytel®  HTN53G60LRHF Du Pont Thâm Quyến

PPA Zytel®  HTN53G60LRHF Du Pont Thâm Quyến

High mobilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 167.980.000/ MT

PPO NORYL™  N1050 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  N1050 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 95.450.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCD835 BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ WCD835 BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non enhancedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PA4T ForTii® TX1 Hà Lan DSM

PA4T ForTii® TX1 Hà Lan DSM

Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 279.223.000/ MT

ABS STAREX®  NH-0700FX Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS STAREX®  NH-0700FX Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Flame retardantỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 74.450.000/ MT

ABS CYCOLAC™  AFFRUV Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  AFFRUV Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 82.080.000/ MT

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL001-WH7D317L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL001-WH7D317L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 103.080.000/ MT

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL001 WH94631L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL001 WH94631L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 103.080.000/ MT

ABS LNP™ STAT-KON™  A3000XC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ STAT-KON™  A3000XC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 110.720.000/ MT

ABS LNP™ FARADEX™  AS1002FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ FARADEX™  AS1002FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

LCP ZENITE® ZE17235 DuPont Mỹ

LCP ZENITE® ZE17235 DuPont Mỹ

Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  N-252-11W Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  N-252-11W Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 137.470.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  1002H Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  1002H Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 190.920.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  2502A Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  2502A Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 267.280.000/ MT

PA1010 Zytel®RS  RS LC1800 NC010 DuPont Mỹ

PA1010 Zytel®RS  RS LC1800 NC010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 167.980.000/ MT

PA1010 Zytel®RS  RS LC1201 BK040A DuPont Mỹ

PA1010 Zytel®RS  RS LC1201 BK040A DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 187.070.000/ MT

PA1010 Zytel®RS  RS LC1610 BK385 DuPont Mỹ

PA1010 Zytel®RS  RS LC1610 BK385 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 187.070.000/ MT

PA1010 Zytel®RS  RS LC1000 BK385 DuPont Mỹ

PA1010 Zytel®RS  RS LC1000 BK385 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 187.070.000/ MT

PA1010 Zytel®RS  RS LC1600 BK385 DuPont Mỹ

PA1010 Zytel®RS  RS LC1600 BK385 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PA1010 Zytel®RS  RS LC1200 BK385 DuPont Mỹ

PA1010 Zytel®RS  RS LC1200 BK385 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PA1010 Zytel®RS  RS LC1600 NC010 DuPont Mỹ

PA1010 Zytel®RS  RS LC1600 NC010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PA12 Grilamid®  L25 H BK Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  L25 H BK Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 160.350.000/ MT

PA12 Grilamid®  L25 A NZ BK Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  L25 A NZ BK Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 248.160.000/ MT

PA12 Grilamid®  L120HL Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  L120HL Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 259.610.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR-70LX Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR-70LX Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 282.520.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR55LX-BLAU4608 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR55LX-BLAU4608 Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 305.420.000/ MT

PA46 Stanyl®  LED1371 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  LED1371 Hà Lan DSM

Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 164.170.000/ MT

PA46 Stanyl®  TS241B3 BK Nhật Bản DSM

PA46 Stanyl®  TS241B3 BK Nhật Bản DSM

Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 171.800.000/ MT