1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ EXL9112R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1463C NA8D017T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9112 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9112 BKIA503 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1443T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9112 WH6C140 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính₫ 135.530.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9112-GY2D379L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỐng kính₫ 141.260.000/ MT

PC LEXAN™ EXL401-799 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 141.260.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9300 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 145.080.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9335 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 175.620.000/ MT

PC/PMMA EXL4151-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính₫ 152.710.000/ MT

ETFE TEFZEL® 750 Mỹ Como
Low friction coefficientỨng dụng cápLĩnh vực điệnDây điệnĐiện tử cách điệnLĩnh vực điện tử₫ 1.679.830.000/ MT

ABS LNP™ LUBRICOMP™ AL4010 BK76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ConductiveLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 83.990.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ N-252-11 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 125.990.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ NXG5945LS Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 133.620.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ N-252-MZ55 BLK01 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 133.620.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NGC966 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 152.740.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ N-252-UX75 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 152.740.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ 2051DS Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 164.170.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ 1371 BLK01 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 171.800.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ G-09S Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 171.800.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ 1021UCS Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 171.800.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ NXG5845S Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 171.830.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NWE045 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High impactỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 175.650.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NWC660 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 183.250.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ S6007 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 190.890.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ 1002F BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 209.980.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ 4511 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 213.800.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ 2551S Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 267.280.000/ MT

PA12 Grilamid® L20G Thụy Sĩ EMS
High temperature resistanLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 305.420.000/ MT

PA46 Stanyl® TE250F9 Hà Lan DSM
Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 188.980.000/ MT

PA46 Stanyl® TW271F6 BK Hà Lan DSM
Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 198.530.000/ MT

PA46 Stanyl® TS35O(BK) Nhật Bản DSM
Flame retardantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 198.530.000/ MT

PA4T ForTii® GF50 Hà Lan DSM
Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 160.350.000/ MT

PA6 Zytel® 7300T NC010 DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 83.990.000/ MT

PA6 Zytel® 105HSL DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 83.990.000/ MT

PA6 Zytel® 73GM30HSL2 BK DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 87.810.000/ MT

PA6 Zytel® N2015HL BK DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 89.720.000/ MT

PA612 Grilon® CF-6S Thụy Sĩ EMS
PhotostabilityLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 152.710.000/ MT

PA612 Zytel® 77G43L NC010 DuPont Mỹ
Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 190.890.000/ MT