1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện
Xóa tất cả bộ lọc
PC Makrolon®  6555 921310 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  6555 921310 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Medium viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 61.080.000/ MT

PC IUPILON™  S-3001R Thượng Hải Mitsubishi Gas

PC IUPILON™  S-3001R Thượng Hải Mitsubishi Gas

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 61.850.000/ MT

PC LEXAN™  915AU Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  915AU Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 66.810.000/ MT

PC IUPILON™  LS-2030 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  LS-2030 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

wear resistantỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PC IUPILON™  S-3001R Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  S-3001R Mitsubishi Engineering Thái Lan

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 69.100.000/ MT

PC LEXAN™  201-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

PC LEXAN™  201-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 72.540.000/ MT

PC LUPOY®  1303AH 22 Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  1303AH 22 Hàn Quốc LG

high strengthỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 74.450.000/ MT

PC LUPOY®  SC2102-KA02 Quảng Châu LG

PC LUPOY®  SC2102-KA02 Quảng Châu LG

high strengthỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 76.360.000/ MT

PC WONDERLITE®  PC-6600 Trấn Giang Kỳ Mỹ

PC WONDERLITE®  PC-6600 Trấn Giang Kỳ Mỹ

Flame retardantỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 78.650.000/ MT

PC LEXAN™  3412R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  3412R-131 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 80.170.000/ MT

PC LEXAN™  BFL4000 WH3150 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  BFL4000 WH3150 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 83.990.000/ MT

PC IUPILON™  S-1000UR Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  S-1000UR Mitsubishi Engineering Thái Lan

high viscosityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PC LUPOY®  GN1006FL NP Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  GN1006FL NP Hàn Quốc LG

high strengthỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 87.050.000/ MT

PC  8000-05 Hàn Quốc LG

PC 8000-05 Hàn Quốc LG

high strengthỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 87.810.000/ MT

PC LUPOY®  GP-2200 BK Quảng Châu LG

PC LUPOY®  GP-2200 BK Quảng Châu LG

high strengthỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 87.810.000/ MT

PC LUPOY®  SC2302 NP Quảng Châu LG

PC LUPOY®  SC2302 NP Quảng Châu LG

high strengthỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™  RL3879-739 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC LEXAN™  RL3879-739 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™  955-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  955-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 91.630.000/ MT

PC IUPILON™  S-3000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  S-3000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 93.540.000/ MT

PC LUPOY®  1300-30 Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  1300-30 Hàn Quốc LG

high strengthỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  144-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  144-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  RL3879-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  RL3879-739 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  955-701L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  955-701L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 106.130.000/ MT

PC IUPILON™  S-3001R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  S-3001R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 106.130.000/ MT

PC LUPOY®  GN2301F KA02 Quảng Châu LG

PC LUPOY®  GN2301F KA02 Quảng Châu LG

high strengthỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 113.770.000/ MT

PC LEXAN™  915AU BK1E366T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  915AU BK1E366T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng chiếu sángỨng dụng điện

₫ 114.530.000/ MT

PC IUPILON™  S-3000VUR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  S-3000VUR Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 118.350.000/ MT

PC LUPOY®  ER21D2 KA02 Quảng Châu LG

PC LUPOY®  ER21D2 KA02 Quảng Châu LG

high strengthỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 124.080.000/ MT

PC IUPILON™  LS-2010 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  LS-2010 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

wear resistantỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™  4501-110001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  4501-110001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 141.260.000/ MT

PC IUPILON™  LS-2020 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  LS-2020 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

wear resistantỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 141.260.000/ MT

PC IUPILON™  LS-2020 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  LS-2020 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

wear resistantỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 152.330.000/ MT

PC IUPILON™  LS-2030 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  LS-2030 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

wear resistantỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 156.530.000/ MT

PC LEXAN™  ERL0363-BK1C141 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  ERL0363-BK1C141 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng

₫ 160.350.000/ MT

PC IUPILON™  LS-2030 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  LS-2030 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

wear resistantỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PC IUPILON™  RS-3001R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  RS-3001R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Radiation shieldingỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 200.430.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR630 GR Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR630 GR Costron Đức (Bayer)

Easy to processỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 61.850.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3023 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3023 Costron Đức (Bayer)

Easy to processỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 80.170.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3110TV 000000 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3110TV 000000 Costron Đức (Bayer)

Easy to processỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 89.720.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3008 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3008 Costron Đức (Bayer)

Easy to processỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 95.450.000/ MT