1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™ MD131-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ₫ 519.220.000/ MT

PEI ULTEM™ 4211-7401 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ₫ 610.850.000/ MT

PEI ULTEM™ EE003XXC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ₫ 610.850.000/ MT

PET Rynite® 555 DuPont Mỹ
High temperature resistanỨng dụng điệnTrang chủ₫ 64.900.000/ MT

PET Rynite® 19045 DuPont Mỹ
High temperature resistanỨng dụng điệnTrang chủ₫ 74.320.000/ MT

PET Rynite® 19034 BK507 DuPont Mỹ
High temperature resistanỨng dụng điệnTrang chủ₫ 74.320.000/ MT

PET Rynite® 543-LBK DuPont Mỹ
High temperature resistanỨng dụng điệnTrang chủ₫ 80.170.000/ MT

PET Rynite® RE15022 Dupont Nhật Bản
High temperature resistanỨng dụng điệnTrang chủ₫ 83.990.000/ MT

PET Rynite® RE19051 BK507 Dupont Hàn Quốc
High temperature resistanỨng dụng điệnTrang chủ₫ 85.900.000/ MT

PET Rynite® RE19034 BK507 DuPont Mỹ
High temperature resistanỨng dụng điệnTrang chủ₫ 87.810.000/ MT

PET Rynite® GW525CS BL591 DuPont Mỹ
High temperature resistanỨng dụng điệnTrang chủ₫ 89.720.000/ MT

PET Rynite® RE19020 BK507 DuPont Mỹ
High temperature resistanỨng dụng điệnTrang chủ₫ 91.630.000/ MT

PET 4410G7 NAN YA TAIWAN
Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnTrang chủ₫ 93.540.000/ MT

PET Rynite® RE19045 BK DuPont Mỹ
High temperature resistanỨng dụng điệnTrang chủ₫ 95.450.000/ MT

PET Rynite® RE19045 DuPont Mỹ
High temperature resistanỨng dụng điệnTrang chủ₫ 99.260.000/ MT

PET Rynite® RE5329 NC010 DuPont Mỹ
High temperature resistanỨng dụng điệnTrang chủ₫ 104.990.000/ MT

PET Rynite® RE5253 BK504 DuPont Mỹ
High temperature resistanỨng dụng điệnTrang chủ₫ 460.040.000/ MT

PFA HYFLON® MFA 1041 Solvay Mỹ
Flame retardantỨng dụng cápDây điện₫ 885.730.000/ MT

PFA HYFLON® MFA 1041 Solvay, Pháp
Flame retardantỨng dụng cápDây điện₫ 1.107.160.000/ MT

POM HOSTAFORM® C52021 BK Seranis, Đức
Chemical resistanceỨng dụng điệnNắp chai₫ 76.360.000/ MT

POM HOSTAFORM® C27021 BK Seranis, Đức
Chemical resistanceỨng dụng điệnNắp chai₫ 77.500.000/ MT

POM HOSTAFORM® C27021 GV3/30 BK Seranis, Đức
Chemical resistanceỨng dụng điệnNắp chai₫ 83.230.000/ MT

POM HOSTAFORM® C52021 Seranis, Đức
Chemical resistanceỨng dụng điệnNắp chai₫ 85.900.000/ MT

POM HOSTAFORM® C52021 Seranis Hoa Kỳ
Chemical resistanceỨng dụng điệnNắp chai₫ 87.810.000/ MT

POM HOSTAFORM® S27076 Seranis, Đức
Chemical resistanceỨng dụng điệnNắp chai₫ 88.950.000/ MT

POM HOSTAFORM® EC140 Seranis, Đức
Chemical resistanceỨng dụng điệnNắp chai₫ 95.450.000/ MT

POM HOSTAFORM® S 27063 Seranis Hoa Kỳ
Chemical resistanceỨng dụng điệnNắp chai₫ 95.450.000/ MT

POM CELCON® UV90Z XAP2 Seranis Hoa Kỳ
Chemical resistanceỨng dụng điệnNắp chai₫ 97.350.000/ MT

POM HOSTAFORM® MR90GB-K XF Seranis Hoa Kỳ
Chemical resistanceỨng dụng điệnNắp chai₫ 99.260.000/ MT

POM HOSTAFORM® T1020 Seranis Hoa Kỳ
Chemical resistanceỨng dụng điệnNắp chai₫ 133.620.000/ MT

POM HOSTAFORM® S9243 XAP LS 30/5675C Seranis, Đức
Chemical resistanceỨng dụng điệnNắp chai₫ 145.080.000/ MT

PP 320(粉) Name
high strengthỨng dụng điệnTrang chủ₫ 36.650.000/ MT

PP 075 Name
high strengthỨng dụng điệnTrang chủ₫ 36.650.000/ MT

PP 425 Name
high strengthỨng dụng điệnTrang chủ₫ 36.650.000/ MT

PP EP2V30M Name
high strengthỨng dụng điệnTrang chủ₫ 36.650.000/ MT

PP 140 Name
high strengthỨng dụng điệnTrang chủ₫ 36.650.000/ MT

PP 225 Name
high strengthỨng dụng điệnTrang chủ₫ 36.650.000/ MT

PP 045 Name
high strengthỨng dụng điệnTrang chủ₫ 36.650.000/ MT

PP EP2T65M Name
high strengthỨng dụng điệnTrang chủ₫ 36.650.000/ MT

PP MN50-G Name
high strengthỨng dụng điệnTrang chủ₫ 36.650.000/ MT