1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  915R WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  915R WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  915R BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  915R BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™  144-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  144-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnNhà ở

₫ 109.950.000/ MT

PC PANLITE® G-3520M Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® G-3520M Đế quốc Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 110.720.000/ MT

PC PANLITE® G-3530M Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® G-3530M Đế quốc Nhật Bản

Dimensional stabilityỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 110.720.000/ MT

PC PANLITE® G-3510G Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® G-3510G Đế quốc Nhật Bản

Dimensional stabilityỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 112.630.000/ MT

PC PANLITE® G-3130M BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® G-3130M BK Đế quốc Nhật Bản

Dimensional stabilityỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 112.630.000/ MT

PC PANLITE®  ML-3110ZHP Gia Hưng Đế Nhân

PC PANLITE®  ML-3110ZHP Gia Hưng Đế Nhân

Light diffusionỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 BK1A068L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1414 BK1A068L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ProcessabilityỨng dụng điệnNắp chai

₫ 121.410.000/ MT

PC PANLITE® LS-1250SG BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® LS-1250SG BK Đế quốc Nhật Bản

wear resistantỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 125.990.000/ MT

PC PANLITE®  AM-9020 Gia Hưng Đế Nhân

PC PANLITE®  AM-9020 Gia Hưng Đế Nhân

High rigidityỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 127.900.000/ MT

PC PANLITE® LS-1250 Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® LS-1250 Đế quốc Nhật Bản

wear resistantỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 136.680.000/ MT

PC PANLITE® ML-3110ZHP Thượng Hải Đế Nhân

PC PANLITE® ML-3110ZHP Thượng Hải Đế Nhân

Light diffusionỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 138.200.000/ MT

PC LEXAN™  GR1210 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  GR1210 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnNhà ở

₫ 152.710.000/ MT

PC PANLITE® EN-8515N Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® EN-8515N Đế quốc Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 183.250.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  GN-5001TF Hàn Quốc LG

PC/ABS LUPOY®  GN-5001TF Hàn Quốc LG

Flame retardantỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 66.810.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  GN-5001TF Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  GN-5001TF Quảng Châu LG

Flame retardantỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 79.410.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  GP5001RF Hàn Quốc LG

PC/ABS LUPOY®  GP5001RF Hàn Quốc LG

Flame retardantỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  7510 Hàn Quốc LG

PC/ABS LUPOY®  7510 Hàn Quốc LG

Flame retardantỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  SR5208F Hàn Quốc LG

PC/ABS LUPOY®  SR5208F Hàn Quốc LG

Flame retardantỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  100F Hàn Quốc LG

PC/ABS LUPOY®  100F Hàn Quốc LG

Flame retardantỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 105.370.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  GP-5006FH Hàn Quốc LG

PC/ABS LUPOY®  GP-5006FH Hàn Quốc LG

Flame retardantỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  GN5006FH Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  GN5006FH Quảng Châu LG

Flame retardantỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 129.810.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  SR5208F Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  SR5208F Quảng Châu LG

Flame retardantỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 148.890.000/ MT

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NX11302 WH9E641 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NX11302 WH9E641 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 171.040.000/ MT

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07330 BK1D749 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07330 BK1D749 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 171.800.000/ MT

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07344 BK1E565L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07344 BK1E565L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 171.800.000/ MT

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NX07344 BK1E257 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NX07344 BK1E257 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 171.800.000/ MT

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NX10302 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NX10302 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 190.890.000/ MT

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NX10302 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NX10302 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 248.160.000/ MT

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NS0031 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NS0031 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 286.340.000/ MT

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NS0031 BK2D038 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NS0031 BK2D038 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 286.340.000/ MT

PEI ULTEM™  1285-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1285-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 133.620.000/ MT

PEI ULTEM™  2312EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2312EPR-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 145.080.000/ MT

PEI ULTEM™  9070 GY9050 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9070 GY9050 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™  JD7901-7701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  JD7901-7701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 324.510.000/ MT

PEI ULTEM™  1100-8021 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PEI ULTEM™  1100-8021 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 335.970.000/ MT

PEI ULTEM™  1285 WH9A322 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1285 WH9A322 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 374.140.000/ MT

PEI ULTEM™  6202-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  6202-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 381.780.000/ MT

PEI ULTEM™  JD7101-7701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  JD7101-7701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 458.140.000/ MT