1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện
Xóa tất cả bộ lọc
PC WONDERLITE®  PC-616LS Trấn Giang Kỳ Mỹ

PC WONDERLITE®  PC-616LS Trấn Giang Kỳ Mỹ

Low smoke densityỨng dụng điện tửỨng dụng nội thất tàu hỏa

₫ 151.180.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FRHI BK81715 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FRHI BK81715 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FR HI BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FR HI BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FR HI Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS-1003FR HI Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 229.070.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  RCY6214-TM1D182 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  RCY6214-TM1D182 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 68.720.000/ MT

PEI ULTEM™  SF2255-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PEI ULTEM™  SF2255-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Thermal stabilityPhần tường mỏngỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 572.670.000/ MT

PPS Torelina®  A604 Thâm Quyến Toray

PPS Torelina®  A604 Thâm Quyến Toray

Flame retardantỨng dụng điệnỨng dụng ô tôHàng thể thao

₫ 209.980.000/ MT

TPEE Hytrel®  HTR8441 BK316 DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  HTR8441 BK316 DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng đúc thổiCáp điệnỨng dụng ô tô

₫ 183.250.000/ MT

TPEE Hytrel®  HTR8685 BK022A DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  HTR8685 BK022A DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng đúc thổiCáp điệnỨng dụng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

LCP LAPEROS®  A410 Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  A410 Bảo Lý Nhật Bản

Low warpageỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng gia dụngThiết bị truyền thông

₫ 209.980.000/ MT

LCP Xydar®  G-930-BK Solvay Mỹ

LCP Xydar®  G-930-BK Solvay Mỹ

Low warpageỨng dụng điệnLinh kiện điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử ô tôỨng dụng ô tô

₫ 229.070.000/ MT

PA12 Grilamid®  LV-30H FWA Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  LV-30H FWA Thụy Sĩ EMS

Low temperature impact reLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng điệnThiết bị điệnỨng dụng công nghiệpVỏ máy tính xách tayĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ởLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng chiếu sáng

₫ 229.070.000/ MT

PEI ULTEM™  9070 GY9050 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9070 GY9050 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 206.895.988/ MT

ABS STAREX®  TX-0520K Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS STAREX®  TX-0520K Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

enhanceỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 72.540.000/ MT

PA6  J-3/30/HS Hà Lan DSM

PA6 J-3/30/HS Hà Lan DSM

high viscosityỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 45.430.000/ MT

PA6 Akulon®  K224-G0 BK Hà Lan DSM

PA6 Akulon®  K224-G0 BK Hà Lan DSM

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 83.230.000/ MT

PA6 Akulon®  K224-LG6U Hà Lan DSM

PA6 Akulon®  K224-LG6U Hà Lan DSM

high viscosityỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 93.540.000/ MT

PA6 Akulon®  K222-KGV4/A Hà Lan DSM

PA6 Akulon®  K222-KGV4/A Hà Lan DSM

high viscosityỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 99.260.000/ MT

PA6 Akulon®  K-FKGS6 /B Hà Lan DSM

PA6 Akulon®  K-FKGS6 /B Hà Lan DSM

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PC PANLITE® GV-3420R GY Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GV-3420R GY Đế quốc Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 68.720.000/ MT

PC SABIC®  0700GC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

PC SABIC® 0700GC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

High mobilityỨng dụng điệnNhà ở

₫ 70.630.000/ MT

PC LEXAN™  LS1-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  LS1-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnNhà ở

₫ 78.260.000/ MT

PC PANLITE® G-3420 BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® G-3420 BK Đế quốc Nhật Bản

Dimensional stabilityỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 78.260.000/ MT

PC LEXAN™  1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnNhà ở

₫ 80.170.000/ MT

PC PANLITE® G-3410 Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® G-3410 Đế quốc Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 87.810.000/ MT

PC PANLITE® G-3410 BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® G-3410 BK Đế quốc Nhật Bản

Dimensional stabilityỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 87.810.000/ MT

PC PANLITE® G-3510H BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® G-3510H BK Đế quốc Nhật Bản

Dimensional stabilityỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 88.570.000/ MT

PC PANLITE® G-3440LI BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® G-3440LI BK Đế quốc Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

PC PANLITE® G-3410H Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® G-3410H Đế quốc Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 98.500.000/ MT

PC PANLITE® G-3110PH Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® G-3110PH Đế quốc Nhật Bản

Flame retardantỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 98.500.000/ MT

PC LEXAN™  9414T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  9414T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnNhà ở

₫ 99.260.000/ MT

PC  8160-10 Thịnh Hi Áo Đài Loan

PC 8160-10 Thịnh Hi Áo Đài Loan

Ứng dụng điệnTrang chủ

₫ 198.530.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  EX7240 7M1D106 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  EX7240 7M1D106 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 104.990.000/ MT

PEI ULTEM™  EF1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EF1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™  8602-7402 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  8602-7402 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™  EF4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  EF4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 259.610.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™  JD7905-7701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  JD7905-7701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 290.150.000/ MT

PEI ULTEM™  JD4901-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  JD4901-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Aging resistanceỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 297.790.000/ MT