1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện
Xóa tất cả bộ lọc
PC LUPOY® ER1006FH Quảng Châu LG
High impact resistanceLĩnh vực ứng dụng điện/điThiết bị điệnỨng dụng chiếu sáng₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™ CFR7431 NA8E061TNS Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Non chloro non bromine flThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫ 183.250.000/ MT

PC/ABS LUPOY® GP-5001RF Quảng Châu LG
High impact resistanceLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng điện₫ 83.610.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL004AX0 BKIA732L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp₫ 133.620.000/ MT

PC PANLITE® GN-3630H Đế quốc Nhật Bản
Low anisotropyLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera₫ 91.630.000/ MT

PC PANLITE® GN-3110P Đế quốc Nhật Bản
Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera₫ 91.660.000/ MT

PC PANLITE® GN-3620H Đế quốc Nhật Bản
Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera₫ 110.720.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1810T-7R6D045 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng in 3DỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 122.170.000/ MT

PC PANLITE® GN-3610H Đế quốc Nhật Bản
Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera₫ 122.170.000/ MT

TPEE Hytrel® HTR8685 BK DuPont Mỹ
High temperature resistanỨng dụng đúc thổiCáp điệnỨng dụng ô tô₫ 95.450.000/ MT

TPEE Hytrel® HTR8223 BK320 DuPont Mỹ
High temperature resistanỨng dụng đúc thổiCáp điệnỨng dụng ô tô₫ 148.890.000/ MT

COP ZEONEX® K26R Nhật Bản
high definitionỨng dụng điện tửỨng dụng quang họcỐng kính₫ 515.400.000/ MT

EVA SEETEC EC28005 Hàn Quốc LG
Electrical performanceỨng dụng cápDây điệnỨng dụng dây và cáp₫ 77.880.000/ MT

PA1010 Grilamid® 1SVX-50H BK Thụy Sĩ EMS
High mobilityỨng dụng điệnHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng₫ 183.250.000/ MT

PA1010 Grilamid® 1SVX-50H BK 9288 Thụy Sĩ EMS
High mobilityỨng dụng điệnHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng₫ 190.890.000/ MT

PA1010 Grilamid® XE4116 WH Thụy Sĩ EMS
High mobilityỨng dụng điệnHàng thể thaoỨng dụng chiếu sáng₫ 209.980.000/ MT

PA6 LNP™ KONDUIT™ PX11313-WH5G004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫ 217.610.000/ MT

PA66 LNP™ KONDUIT™ PX11313 WH9G331 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫ 141.260.000/ MT

PC IUPILON™ GSH2030SR Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tôỨng dụng camera₫ 68.720.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1810T-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
High mobilityỨng dụng in 3DỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 87.810.000/ MT

PC IUPILON™ GSH2020DT 9010 Mitsubishi Engineering Thái Lan
Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tôỨng dụng camera₫ 87.810.000/ MT

PC IUPILON™ GSH2010LR Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tôỨng dụng camera₫ 87.810.000/ MT

PC PANLITE® GN-3115R Đế quốc Nhật Bản
Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera₫ 87.810.000/ MT

PC PANLITE® GN-3430 Đế quốc Nhật Bản
Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera₫ 89.720.000/ MT

PC PANLITE® GN-3410 Đế quốc Nhật Bản
Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera₫ 89.720.000/ MT

PC CYCOLOY™ RCM6134 BK1G004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp₫ 91.630.000/ MT

PC IUPILON™ GSH2020DR Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tôỨng dụng camera₫ 91.630.000/ MT

PC PANLITE® GN-3710SS BK Đế quốc Nhật Bản
Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera₫ 91.630.000/ MT

PC IUPILON™ GSH2020LR Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tôỨng dụng camera₫ 91.630.000/ MT

PC IUPILON™ GSH2030SR 9920A BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Glass fiber reinforcedThiết bị điệnỨng dụng ô tôỨng dụng camera₫ 99.260.000/ MT

PC PANLITE® GN-3630PM Đế quốc Nhật Bản
Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera₫ 99.260.000/ MT

PC PANLITE® GN-3620L BK Đế quốc Nhật Bản
High rigidityLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera₫ 100.030.000/ MT

PC PANLITE® GN-3730SI BK BX310203 Đế quốc Nhật Bản
Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera₫ 106.900.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ D451RC-7A1D376 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp₫ 106.900.000/ MT

PC PANLITE® GN-3630LM Đế quốc Nhật Bản
Flame retardantLinh kiện điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng camera₫ 108.810.000/ MT

PC LEXAN™ ML6413 WH7D174 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1810T-7R1D047 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng in 3DỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1810T-7R1D047 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng in 3DỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1810T-NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng in 3DỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9132 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ tr₫ 137.440.000/ MT