1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Leona™  1202 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  1202 Nhật Bản mọc

Medium viscosityỨng dụng điện

₫ 114.530.000/ MT

PA66 LONGLITE®  21G5-104 Chương Châu Trường Xuân

PA66 LONGLITE®  21G5-104 Chương Châu Trường Xuân

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện

₫ 129.810.000/ MT

PA66 Zytel®  158 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  158 NC010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điện

₫ 190.890.000/ MT

PC WONDERLITE®  PC-145K Chimei Đài Loan

PC WONDERLITE®  PC-145K Chimei Đài Loan

High mobilityỨng dụng điện

₫ 57.270.000/ MT

PC LEXAN™  915R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  915R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điện

₫ 93.540.000/ MT

PC LEXAN™  915R-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  915R-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điện

₫ 143.170.000/ MT

PC LEXAN™  915R-WH9G002 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  915R-WH9G002 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điện

₫ 146.990.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  GP-5200 Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  GP-5200 Quảng Châu LG

high strengthỨng dụng điện

₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  GP-5106F Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  GP-5106F Quảng Châu LG

enhanceỨng dụng điện

₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  GP-5006AF Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  GP-5006AF Quảng Châu LG

Flame retardantỨng dụng điện

₫ 101.550.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  GP-5008B Hàn Quốc LG

PC/ABS LUPOY®  GP-5008B Hàn Quốc LG

Flame retardantỨng dụng điện

₫ 106.900.000/ MT

PMMA Altuglas®  HFI-10 Acoma, Pháp

PMMA Altuglas®  HFI-10 Acoma, Pháp

High mobilityỨng dụng điện

₫ 137.440.000/ MT

PMMA Altuglas®  V 825-HID Acoma, Pháp

PMMA Altuglas®  V 825-HID Acoma, Pháp

High mobilityỨng dụng điện

₫ 251.970.000/ MT

POM CELCON®  CE66FC Nam Kinh Seranis

POM CELCON®  CE66FC Nam Kinh Seranis

Hydrolysis resistanceỨng dụng điện

₫ 56.120.000/ MT

POM CELCON®  KP20 NA Seranis, Pháp

POM CELCON®  KP20 NA Seranis, Pháp

Hydrolysis resistanceỨng dụng điện

₫ 57.080.000/ MT

POM HOSTAFORM®  MR90GB-K XF Seranis, Đức

POM HOSTAFORM®  MR90GB-K XF Seranis, Đức

High mobilityỨng dụng điện

₫ 72.540.000/ MT

POM HOSTAFORM®  C 9021 14 Seranis, Đức

POM HOSTAFORM®  C 9021 14 Seranis, Đức

Hydrolysis resistanceỨng dụng điện

₫ 91.630.000/ MT

POM CELCON®  TX90 Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  TX90 Seranis Hoa Kỳ

High mobilityỨng dụng điện

₫ 95.450.000/ MT

POM CELCON®  TX86 Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  TX86 Seranis Hoa Kỳ

High mobilityỨng dụng điện

₫ 95.450.000/ MT

POM CELCON®  CFX-0261 Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  CFX-0261 Seranis Hoa Kỳ

High mobilityỨng dụng điện

₫ 106.900.000/ MT

POM TENAC™-C  CF453 Nhật Bản mọc

POM TENAC™-C  CF453 Nhật Bản mọc

High impact resistanceỨng dụng điện

₫ 133.620.000/ MT

PPA AMODEL®  AS-4133 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  AS-4133 Solvay Mỹ

Chemical resistanceỨng dụng điện

₫ 160.350.000/ MT

PPO StarAir® LXN045 Nam Thông Tinh Thần

PPO StarAir® LXN045 Nam Thông Tinh Thần

High glossỨng dụng điện

₫ 97.350.000/ MT

PPO StarAir® LXN040 Nam Thông Tinh Thần

PPO StarAir® LXN040 Nam Thông Tinh Thần

High glossỨng dụng điện

₫ 114.530.000/ MT

PPS Torelina®  A400M D1 Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  A400M D1 Nhật Bản Toray

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện

₫ 114.530.000/ MT

PPS RYTON® R40B Chevron Philip của Mỹ

PPS RYTON® R40B Chevron Philip của Mỹ

Easy to processỨng dụng điện

₫ 148.890.000/ MT

PPS DURAFIDE®  6165D8 BK Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  6165D8 BK Bảo Lý Nhật Bản

enhanceỨng dụng điện

₫ 152.710.000/ MT

PPS Torelina®  AR04B-BK Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  AR04B-BK Nhật Bản Toray

High mobilityỨng dụng điện

₫ 171.800.000/ MT

PPS DURAFIDE®  6165D8 Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  6165D8 Bảo Lý Nhật Bản

enhanceỨng dụng điện

₫ 185.390.000/ MT

PPS DURAFIDE®  6165D8-HD9050 Bảo Lý Nhật Bản

PPS DURAFIDE®  6165D8-HD9050 Bảo Lý Nhật Bản

enhanceỨng dụng điện

₫ 190.890.000/ MT

PPS  504L SD3039 Seranis Hoa Kỳ

PPS 504L SD3039 Seranis Hoa Kỳ

High rigidityỨng dụng điện

₫ 248.160.000/ MT

PEI ULTEM™  9075-BK1A151 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9075-BK1A151 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™  DT1810EV-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  DT1810EV-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 455.171.174/ MT

PEI ULTEM™  2410-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2410-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™  9011 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9011 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 951.721.546/ MT

ASA GELOY™  CR7500 BK1041 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

ASA GELOY™  CR7500 BK1041 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 71.010.000/ MT

ASA GELOY™  XTPM309 WH5E003 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

ASA GELOY™  XTPM309 WH5E003 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 72.540.000/ MT

ASA GELOY™  CR7500 BK1041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  CR7500 BK1041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 75.590.000/ MT

ASA GELOY™  XTWE270M BR1D182 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  XTWE270M BR1D182 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

ASA GELOY™  XTWE270M-BR2B079 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  XTWE270M-BR2B079 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT