1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện
Xóa tất cả bộ lọc
PBT Toraycon® 1401EO1 Nhật Bản Toray
Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện₫ 93.540.000/ MT

PBT Toraycon® 2107G-30 Thâm Quyến Toray
Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện₫ 95.450.000/ MT

PBT Toraycon® 2017G-X01 TG069E Thâm Quyến Toray
Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện₫ 95.450.000/ MT

PBT Toraycon® 2107G-X02 TC073B Thâm Quyến Toray
Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện₫ 95.450.000/ MT

PBT Toraycon® 1157G-M40 TC016 Thâm Quyến Toray
Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện₫ 95.450.000/ MT

PBT Toraycon® 2107G-X02 TB041 Thâm Quyến Toray
Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện₫ 95.450.000/ MT

PBT Toraycon® 2107G-X01 TG102E Thâm Quyến Toray
Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện₫ 95.450.000/ MT

PBT Toraycon® 2017G-X01 TP003D Thâm Quyến Toray
Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện₫ 95.450.000/ MT

PBT Toraycon® 2107G-X01 TC059 Thâm Quyến Toray
Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện₫ 95.450.000/ MT

PBT Toraycon® 2017G-X01 TG118H Thâm Quyến Toray
Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện₫ 95.450.000/ MT

PBT Toraycon® EC24G-30 Nhật Bản Toray
Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện₫ 103.080.000/ MT

PBT Toraycon® 5151G Nhật Bản Toray
Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện₫ 103.080.000/ MT

PBT Toraycon® 1104G-30 Nhật Bản Toray
Fast forming cycleỨng dụng điệnLinh kiện điện₫ 103.080.000/ MT

PBT Toraycon® 7164G30B Thâm Quyến Toray
Fast forming cycleỨng dụng điệnLinh kiện điện₫ 118.350.000/ MT

PBT Toraycon® EC34G-A15 Thâm Quyến Toray
Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện₫ 133.620.000/ MT

PC INFINO® CF-3300 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
High rigidityỨng dụng điện tửĐiện thoại₫ 76.360.000/ MT

PC INFINO® CF-3200 K2115 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửĐiện thoại₫ 76.360.000/ MT

PC INFINO® CF-3300LW Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
High rigidityỨng dụng điện tửĐiện thoại₫ 99.260.000/ MT

PC INFINO® CF-3200HF K2115 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửĐiện thoại₫ 125.990.000/ MT

PC INFINO® CF-3200HF W92899 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửĐiện thoại₫ 129.810.000/ MT

PC INFINO® CF-3200HF G72106 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửĐiện thoại₫ 129.810.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ NF1520-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện₫ 76.360.000/ MT

PPO NORYL™ N190 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện₫ 83.990.000/ MT

PPO NORYL™ 9406P-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™ V0150B-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)
High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ EM7301F-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ N300-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ 534-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ N1250 WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™ CN5246 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ PCN2910-BK1006 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™ NH7010 BK1005 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™ NR200-90600 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™ S100G20 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™ SH2000X 960 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện₫ 133.620.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX910-71653 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện₫ 110.290.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX910 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện₫ 110.290.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX910-74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện₫ 122.170.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™ GTX910-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL™ VP7139-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện₫ 145.080.000/ MT