1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện
Xóa tất cả bộ lọc
POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-004A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-004A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantỨng dụng điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 164.170.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004 GN5A234L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004 GN5A234L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantỨng dụng điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 133.620.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantỨng dụng điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 164.170.000/ MT

TPV Santoprene™ 111-55 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 111-55 Seranis Hoa Kỳ

High temperature resistanỨng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 118.350.000/ MT

TPV Santoprene™ 253-36 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 253-36 Seranis Hoa Kỳ

Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 119.120.000/ MT

TPV Santoprene™ 201-68 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 201-68 Seranis Hoa Kỳ

Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 121.410.000/ MT

TPV Santoprene™ 211-55 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 211-55 Seranis Hoa Kỳ

Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

TPV Santoprene™ 111-64 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 111-64 Seranis Hoa Kỳ

High temperature resistanỨng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

TPV Santoprene™ 9271-55 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 9271-55 Seranis Hoa Kỳ

Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 128.280.000/ MT

TPV Santoprene™ 181-64 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ 181-64 Seranis Hoa Kỳ

Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 145.080.000/ MT

LCP LAPEROS®  A330S VF2001 Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  A330S VF2001 Bảo Lý Nhật Bản

AntichemicalỨng dụng điện/điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng quang họcỨng dụng quang họcThiết bị doanh nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng ô tôỨng dụng cameraỨng dụng camera

₫ 190.890.000/ MT

PA66 Zytel®  FR95G25V0NH NC010 DuPont, Bỉ

PA66 Zytel®  FR95G25V0NH NC010 DuPont, Bỉ

Flame retardantỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôphổ quát

₫ 198.530.000/ MT

PC HOPELEX® PC-1150 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC HOPELEX® PC-1150 Lotte Chemical Hàn Quốc

Easy to demouldỨng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tôỨng dụng ngoài trời

₫ 74.830.000/ MT

PC Makrolon®  2405  704691 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2405 704691 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôphổ quát

₫ 95.450.000/ MT

PC Makrolon®  2205 900007 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2205 900007 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôphổ quát

₫ 96.210.000/ MT

PC Makrolon®  2405 700394 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2405 700394 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôphổ quát

₫ 108.040.000/ MT

PC Makrolon®  2407 450601 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2407 450601 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

UV resistanceỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôphổ quát

₫ 129.810.000/ MT

PPO NORYL™  V0150B-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

PPO NORYL™  V0150B-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  CRM720N BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  CRM720N BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  V0150B Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL™  V0150B Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  N1250 WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N1250 WH Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  9406P-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL™  9406P-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 4.364/ MT

PBT Toraycon®  2164GS30 Nhật Bản Toray

PBT Toraycon®  2164GS30 Nhật Bản Toray

Fast forming cycleỨng dụng điệnLinh kiện điện

₫ 99.260.000/ MT

PC INFINO®  CF-3200HF BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  CF-3200HF BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửĐiện thoại

₫ 103.080.000/ MT

PC INFINO®  CF-3200HF Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  CF-3200HF Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửĐiện thoại

₫ 104.990.000/ MT

PC INFINO®  CF-3300HF Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  CF-3300HF Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High rigidityỨng dụng điện tửĐiện thoại

₫ 112.630.000/ MT

PPO NORYL™  V0150B Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL™  V0150B Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điện

₫ 143.170.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3X2G5 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3X2G5 BASF Đức

Electrical performanceỨng dụng điệnLinh kiện điện

₫ 174.223.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3X2G5 BASF Mỹ

PA66 Ultramid®  A3X2G5 BASF Mỹ

Electrical performanceỨng dụng điệnLinh kiện điện

₫ 174.223.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3X2G7 BK BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3X2G7 BK BASF Đức

Electrical performanceỨng dụng điệnLinh kiện điện

₫ 197.556.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3X2G7 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3X2G7 BASF Đức

Electrical performanceỨng dụng điệnLinh kiện điện

₫ 197.556.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3X2G5 BASF Mỹ

PA66 Ultramid®  A3X2G5 BASF Mỹ

Electrical performanceỨng dụng điệnLinh kiện điện

₫ 129.810.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3X3G7 BK23187 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3X3G7 BK23187 BASF Đức

Electrical performanceỨng dụng điệnLinh kiện điện

₫ 143.170.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3X2G5 BK BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3X2G5 BK BASF Đức

Electrical performanceỨng dụng điệnLinh kiện điện

₫ 148.130.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3X2G5 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3X2G5 BASF Đức

Electrical performanceỨng dụng điệnLinh kiện điện

₫ 152.710.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3X2G7 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3X2G7 BASF Đức

Electrical performanceỨng dụng điệnLinh kiện điện

₫ 152.710.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3X2G7 BK BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3X2G7 BK BASF Đức

Electrical performanceỨng dụng điệnLinh kiện điện

₫ 158.440.000/ MT

PBT Toraycon®  4284 X01 Nhật Bản Toray

PBT Toraycon®  4284 X01 Nhật Bản Toray

Fast forming cycleỨng dụng điệnLinh kiện điện

₫ 83.990.000/ MT

PBT Toraycon®  5101G15 BK Nhật Bản Toray

PBT Toraycon®  5101G15 BK Nhật Bản Toray

Fast forming cycleỨng dụng điệnLinh kiện điện

₫ 87.050.000/ MT

PBT Toraycon®  5174G-R Nhật Bản Toray

PBT Toraycon®  5174G-R Nhật Bản Toray

Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện

₫ 89.720.000/ MT