1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện
Xóa tất cả bộ lọc
PP NOVATEC™ FX4G Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tử₫ 40.470.000/ MT

PP ExxonMobil™ PP3505G ExxonMobil Hoa Kỳ
High mobilityỨng dụng điện tử₫ 40.470.000/ MT

PP ExxonMobil™ PP3746G ExxonMobil Hoa Kỳ
High mobilityỨng dụng điện tử₫ 40.470.000/ MT

PPA AMODEL® AT-1146HS Solvay, Pháp
Thermal stabilityỨng dụng điện tử₫ 143.550.000/ MT

PPA Zytel® HTN54G35HSLR BK031 DuPont Mỹ
Thermal stabilityỨng dụng điện tử₫ 152.710.000/ MT

PPA Zytel® HTN54G35HSLR NC010 DuPont Mỹ
Thermal stabilityỨng dụng điện tử₫ 152.710.000/ MT

PPA Zytel® HTN54G35HSLR BK031 Dupont Nhật Bản
Thermal stabilityỨng dụng điện tử₫ 152.710.000/ MT

PPA Zytel® HTN42G30EF NC010 Dupont Nhật Bản
Thermal stabilityỨng dụng điện tử₫ 171.800.000/ MT

PPO NORYL™ EXCP5183-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Impact resistanceỨng dụng điện tử₫ 114.530.000/ MT

TPX TPX™ RT180FG Mitsui Chemical Nhật Bản
High temperature resistanphimỨng dụng điện₫ 61.080.000/ MT

TPX TPX™ RT180FH Mitsui Chemical Nhật Bản
High temperature resistanphimỨng dụng điện₫ 61.080.000/ MT

TPX TPX™ MBZ230 WH Mitsui Chemical Nhật Bản
High temperature resistanphimỨng dụng điện₫ 145.080.000/ MT

TPX TPX™ MLL401 Mitsui Chemical Nhật Bản
High temperature resistanphimỨng dụng điện₫ 183.250.000/ MT

TPX TPX™ DX470 Mitsui Chemical Nhật Bản
High temperature resistanphimỨng dụng điện₫ 267.250.000/ MT

TPX TPX™ RT18(粉) Mitsui Chemical Nhật Bản
High temperature resistanphimỨng dụng điện₫ 324.510.000/ MT

TPX TPX™ RT31 Mitsui Chemical Nhật Bản
High temperature resistanphimỨng dụng điện₫ 351.240.000/ MT

ABS KINGFA® KF-730 Công nghệ tóc vàng
Universal levelỨng dụng thiết bị văn phòỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụngUS $ 1,500/ MT

ABS KINGFA® KF-730 Công nghệ tóc vàng
Universal levelỨng dụng thiết bị văn phòỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụng₫ 44.420.000/ MT

ABS KINGFA® KF-730 Công nghệ tóc vàng
Universal levelỨng dụng thiết bị văn phòỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụng₫ 41.610.000/ MT

PC LUPOY® GN1008RF Quảng Châu LG
high strengthLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng điệnỨng dụng chiếu sáng₫ 133.550.000/ MT

PA66 Zytel® 42A NC010 DuPont Mỹ
High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điệnỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 137.440.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX200-WH8D220 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô₫ 190.344.309/ MT

PEI ULTEM™ ATX200-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô₫ 248.275.186/ MT

PEI ULTEM™ ATX200 1100USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô₫ 248.275.186/ MT

PA66 Zytel® 70G20HSL DuPont Mỹ
High rigidityỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô₫ 125.990.000/ MT

PA66 Zytel® 70G10HSL DuPont Mỹ
High rigidityỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô₫ 131.710.000/ MT

PBT VALOX™ 362-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnỨng dụng ô tôSợi dệt₫ 133.620.000/ MT

PC WONDERLITE® PC-6600 BK Trấn Giang Kỳ Mỹ
Flame retardantỨng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô₫ 66.810.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX200-BL 1200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô₫ 248.160.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX200F Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX200 1100USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô₫ 324.510.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX200-1100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnNắp chaiỨng dụng ô tô₫ 362.690.000/ MT

PET Rynite® FC51-BK507 Dupont Nhật Bản
Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô₫ 114.530.000/ MT

PMMA ACRYPET™ IRD-70 Mitsubishi Liyang Thái Lan
Flame retardantỨng dụng điệnỨng dụng quang họcTrang chủ₫ 110.720.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-004AXD BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantỨng dụng điệnTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫ 95.450.000/ MT

TPV Santoprene™ 283-40MED Seranis Hoa Kỳ
Chemical resistanceỨng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô₫ 553.580.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY® PC-345 Chimei Đài Loan
High mobilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôphổ quátUS $ 2,600/ MT

PC/ABS WONDERLOY® PC-385 Chimei Đài Loan
heat-resistingỨng dụng điệnỨng dụng ô tôphổ quátUS $ 2,720/ MT

PC/ABS Bayblend® T90 XG Trung Quốc) Klaudia Kulon (
heat-resistingỨng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô₫ 96.367.000/ MT

MMBS ZYLAR631 Mỹ cổ Inex Benzen
high definitionỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpĐồ chơi₫ 99.190.000/ MT