1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DFL22 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng₫ 221.430.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DFL4044 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng₫ 221.430.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DFL4022 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng₫ 221.430.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ DFL-4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng₫ 229.070.000/ MT

PA66 Amilan™ U625 X21 Nhật Bản Toray
Ultra high impactLinh kiện điệnỨng dụng điện tửỨng dụng xây dựng₫ 122.170.000/ MT

PC/ABS LUPOY® GN-5008A Hàn Quốc LG
Flame retardantLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng điệnTrang chủ₫ 106.900.000/ MT

PMMA DELPET™ 70NH Nhật Bản mọc
transparentỨng dụng điện/điện tửỨng dụng ô tôTrang chủ₫ 91.630.000/ MT

TPU Elastollan® 1195A BASF Đức
Hydrolysis resistanceCáp điệnỨng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tô₫ 145.080.000/ MT

ASA GELOY™ HRA170-BR6F013U Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng ngoài trờiỨng dụng ngoài trời₫ 106.900.000/ MT

PEI ULTEM™ STM1500-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng dây và cápỨng dụng ô tô₫ 710.110.000/ MT

PPO Lumiloy® GN1006FJ Quảng Châu LG
Thermal stabilityLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng điệnBộ phận gia dụng₫ 106.900.000/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™ EC006PXQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điện tử₫ 662.067.162/ MT

PEI LNP™ THERMOCOMP™ EC008PXQ Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điện tử₫ 662.067.162/ MT

PA/MXD6 RENY™ 1022F RED45 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tử₫ 133.620.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ 1022F Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tử₫ 171.800.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ 1521A BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tử₫ 209.980.000/ MT

PA6T Zytel® HTN54G35EF BK420 DuPont Mỹ
Thermal stabilityỨng dụng điện tử₫ 171.800.000/ MT

PARA 1022F-GY Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tử₫ 190.920.000/ MT

PARA RENY™ 1032 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tử₫ 190.920.000/ MT

PC INFINO® NH-1017D K21441 Lotte Chemical Hàn Quốc
High temperature resistanỨng dụng điện tử₫ 80.940.000/ MT

PC IH-1060 K2261 Lotte Chemical Hàn Quốc
Thermal stabilityỨng dụng điện tử₫ 213.800.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ EXCY0279 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Impact resistanceỨng dụng điện tử₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ MB-1700 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Flame retardantỨng dụng điện tử₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS IUPILON™ MB8300 NAT Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High mobilityỨng dụng điện tử₫ 171.800.000/ MT

PC/PET AM9020F Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tử₫ 91.250.000/ MT

PC/PET IUPILON™ MB5002R Mitsubishi Engineering Nhật Bản
AntistaticỨng dụng điện tử₫ 91.250.000/ MT

PEI ULTEM™ ATX200R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điện tử₫ 343.600.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4010 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantỨng dụng điện tử₫ 95.450.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantỨng dụng điện tử₫ 171.800.000/ MT

PPA Zytel® HTN54G35EF NC010 DuPont Mỹ
Thermal stabilityỨng dụng điện tử₫ 171.800.000/ MT

TPX TPX™ DX323XB Mitsui Chemical Nhật Bản
High temperature resistanphimỨng dụng điện₫ 216.470.000/ MT

TPX TPX™ MX021 Mitsui Chemical Nhật Bản
High temperature resistanphimỨng dụng điện₫ 229.070.000/ MT

TPX TPX™ T110 BK Mitsui Chemical Nhật Bản
High temperature resistanphimỨng dụng điện₫ 362.690.000/ MT

TPX TPX™ MSH20Y Mitsui Chemical Nhật Bản
High temperature resistanphimỨng dụng điện₫ 629.940.000/ MT

TPX TPX™ MSW303 Mitsui Chemical Nhật Bản
High temperature resistanphimỨng dụng điện₫ 629.940.000/ MT

TPX TPX™ DX560M Mitsui Chemical Nhật Bản
High temperature resistanphimỨng dụng điện₫ 629.940.000/ MT

LCP E345G30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tử₫ 190.890.000/ MT

LCP E345G40 RD Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tử₫ 190.890.000/ MT

LCP E322G30-LM Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Ứng dụng điện tử₫ 190.890.000/ MT

MABS TX-0510 G02038 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Ứng dụng điện tử₫ 55.360.000/ MT