1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  204R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  204R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 70.630.000/ MT

PC LEXAN™  3413R-731 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PC LEXAN™  3413R-731 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 78.260.000/ MT

PC CYCOLOY™  CY6414-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC CYCOLOY™  CY6414-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 83.990.000/ MT

PC Makrolon®  6465 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  6465 Costron Đức (Bayer)

Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PC Makrolon®  2400 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2400 Costron Đức (Bayer)

Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PC LEXAN™  FXE1112T-BK1C112T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXE1112T-BK1C112T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 95.450.000/ MT

PC LEXAN™  1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 97.350.000/ MT

PC Makrolon®  LQ2687 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  LQ2687 Costron Đức (Bayer)

Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PC Makrolon®  9417 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  9417 Costron Đức (Bayer)

Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 101.170.000/ MT

PC Makrolon®  2045 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2045 Costron Đức (Bayer)

Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 104.990.000/ MT

PC Makrolon®  WB1239 550019 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  WB1239 550019 Costron Đức (Bayer)

Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC Makrolon®  LQ1387 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  LQ1387 Costron Đức (Bayer)

Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 109.950.000/ MT

PC Makrolon®  GF9002 901510 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  GF9002 901510 Costron Đức (Bayer)

Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 111.480.000/ MT

PC CYCOLOY™  C7230 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC CYCOLOY™  C7230 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 135.530.000/ MT

PC LEXAN™  4704 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  4704 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 137.440.000/ MT

PC LEXAN™  4501-112 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  4501-112 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng chiếu sáng

₫ 141.260.000/ MT

PC Makrolon®  AL2447 350392 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  AL2447 350392 Costron Đức (Bayer)

Low viscosityỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 213.800.000/ MT

PC INFINO®  CF-1070 K2261 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  CF-1070 K2261 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High impact resistanceỨng dụng điệnĐiện thoại

₫ 122.170.000/ MT

PC INFINO®  CF-1070 NP Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  CF-1070 NP Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High impact resistanceỨng dụng điệnĐiện thoại

₫ 137.440.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  GN5007FM Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  GN5007FM Quảng Châu LG

Flame retardantỨng dụng điệnVỏ điện

₫ 100.030.000/ MT

PC LUPOY®  SC1004A-KA02 Quảng Châu LG

PC LUPOY®  SC1004A-KA02 Quảng Châu LG

Chemical resistanceỨng dụng điệnĐiện thoại

₫ 95.450.000/ MT

PC LUPOY®  SC1004A Quảng Châu LG

PC LUPOY®  SC1004A Quảng Châu LG

Chemical resistanceỨng dụng điệnĐiện thoại

₫ 95.450.000/ MT

PC INFINO®  CF-1070 W91605 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  CF-1070 W91605 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High impact resistanceỨng dụng điệnĐiện thoại

₫ 118.350.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RX01075 BK1B598BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RX01075 BK1B598BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 114.530.000/ MT

PBT VALOX™  RXW03018 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  RXW03018 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 140.110.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  PC-6620 Chimei Đài Loan

PC/ABS WONDERLOY®  PC-6620 Chimei Đài Loan

Low temperature impact reỨng dụng điện tửỨng dụng ngoài trời

₫ 104.990.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  RXK06006 NT92 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  RXK06006 NT92 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RX07034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RX07034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 114.530.000/ MT

PA66  RXR03010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 RXR03010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 114.530.000/ MT

PA66 Zytel®  408 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  408 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng thực phẩm không

₫ 171.040.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL-34 BK1A657L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL-34 BK1A657L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 68.720.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL34-BK1A657L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL34-BK1A657L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 68.720.000/ MT

PC WONDERLITE®  PC-6610 Chimei Đài Loan

PC WONDERLITE®  PC-6610 Chimei Đài Loan

Flame retardantỨng dụng điện tửỨng dụng ngoài trời

₫ 90.100.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL4044 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL4044 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 133.620.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4534 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4534 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL22 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL22 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL36-BK 1A665 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL36-BK 1A665 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 185.160.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL32 BK1A651NS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL32 BK1A651NS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL4036FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL4036FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 259.610.000/ MT

PC/PTFE LNP™ THERMOCOMP™  DFL22 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PTFE LNP™ THERMOCOMP™  DFL22 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 133.620.000/ MT