1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện/điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL004A BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp₫ 179.440.000/ MT

PC LEXAN™ CFR7431 NA8E061TNS Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Non chloro non bromine flThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫ 183.250.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL004AX0 BKIA732L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
wear resistantThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp₫ 133.620.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ N-252A Mitsubishi Engineering Thái Lan
dampingỨng dụng điện tửĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tô₫ 125.990.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ C-56 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High hardnessỨng dụng điện tửĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tô₫ 248.160.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™ GF1004-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ₫ 603.210.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™ GF-1004 M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ₫ 603.210.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™ GF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ₫ 603.210.000/ MT

LCP Siveras™ LCP Resin LX70G35B Thâm Quyến Toray
low permeability Linh kiện điện tửỨng dụng gia dụng₫ 263.430.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™ GF-1004 HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ₫ 171.800.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™ GF1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ₫ 179.440.000/ MT

PSU LNP™ LUBRICOMP™ GFL4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụ₫ 603.210.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1810T-7R6D045 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng in 3DỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 122.170.000/ MT

COP ZEONEX® K26R Nhật Bản
high definitionỨng dụng điện tửỨng dụng quang họcỐng kính₫ 515.400.000/ MT

PA6 LNP™ KONDUIT™ PX11313-WH5G004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫ 217.610.000/ MT

PA66 LNP™ KONDUIT™ PX11313 WH9G331 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫ 141.260.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1810T-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)
High mobilityỨng dụng in 3DỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 87.810.000/ MT

PC CYCOLOY™ RCM6134 BK1G004 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp₫ 91.630.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ D451RC-7A1D376 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp₫ 106.900.000/ MT

PC LEXAN™ ML6413 WH7D174 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1810T-7R1D047 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityỨng dụng in 3DỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 114.530.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1810T-7R1D047 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng in 3DỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™ EXL1810T-NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng in 3DỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™ EXL9132 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
High mobilityỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ tr₫ 137.440.000/ MT

PC WONDERLITE® PC-616LS Trấn Giang Kỳ Mỹ
Low smoke densityỨng dụng điện tửỨng dụng nội thất tàu hỏa₫ 151.180.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™ DS-1003FRHI BK81715 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™ DS-1003FR HI BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™ DS-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™ DS-1003FR HI Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non chloro non bromine flỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp₫ 229.070.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ RCY6214-TM1D182 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High temperature resistanỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp₫ 68.720.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX14354X-BR6G131 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 190.890.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX14354X-7T1A2304 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
UV resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 190.890.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX14354X-GY3H027 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
UV resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 190.890.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX14354X-7N6A2110 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
UV resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 190.890.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX11354X-GY7G233 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High impact resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 209.980.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX11354X-GY7G223 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High impact resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 209.980.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX11354 WH9G191 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High impact resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 213.800.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX14354X BR6H013 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
UV resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX14354X-BR7H012 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
UV resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 244.340.000/ MT

PC LEXAN™ DX11354 BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High impact resistanceLDSỨng dụng điện tửTúi nhựa₫ 248.150.000/ MT