1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện/điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS IUPILON™  PL2020 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  PL2020 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 80.170.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  FM1220 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  FM1220 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  MB-1800 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  MB-1800 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  PL2010 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  PL2010 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  PL2010A Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  PL2010A Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  TMB4312 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  TMB4312 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 93.540.000/ MT

PC/ABS INFINO®  LS-1150G Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC/ABS INFINO®  LS-1150G Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

enhanceTruyền hìnhỨng dụng điện tử

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS INFINO®  HM-1100 K21294 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC/ABS INFINO®  HM-1100 K21294 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Glass fiber reinforcedTruyền hìnhỨng dụng điện tử

₫ 110.720.000/ MT

PC/ABS XANTAR™  3710-10701 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS XANTAR™  3710-10701 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 202.340.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  LDS3720 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  LDS3720 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 215.710.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  LDS3710 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  LDS3710 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 215.710.000/ MT

PC/ABS XANTAR™  LDS3724 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS XANTAR™  LDS3724 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 248.160.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DC-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DC-1003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 110.720.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4032FR BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4032FR BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldỨng dụng điện tửTrang chủ

₫ 221.430.000/ MT

PPO NORYL™  STATKON ZCL4034 HP BK8-0455 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  STATKON ZCL4034 HP BK8-0455 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 133.620.000/ MT

PVDF LNP™ THERMOCOMP™ 5C003 BK1A547 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PVDF LNP™ THERMOCOMP™ 5C003 BK1A547 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 1.985.260.000/ MT

ETFE TEFZEL®  750 Mỹ Como

ETFE TEFZEL®  750 Mỹ Como

Low friction coefficientỨng dụng cápLĩnh vực điệnDây điệnĐiện tử cách điệnLĩnh vực điện tử

₫ 1.679.830.000/ MT

PBT NOVADURAN™  5710N1TX WT-D Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PBT NOVADURAN™  5710N1TX WT-D Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Non enhancedỨng dụng điện tửĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôphổ quát

₫ 171.800.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 259.610.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 305.420.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL4036-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL4036-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 580.310.000/ MT

ABS  TR-552 Hàn Quốc LG

ABS TR-552 Hàn Quốc LG

High transparencyNội thấtĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tử

₫ 80.170.000/ MT

LCP ZENITE® 3130L WT010 DuPont Mỹ

LCP ZENITE® 3130L WT010 DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ kiện điện tửTrang chủ

₫ 190.890.000/ MT

LCP ZENITE® 3130L BK DuPont Mỹ

LCP ZENITE® 3130L BK DuPont Mỹ

High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ kiện điện tửTrang chủ

₫ 190.890.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020-SMLEX Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020-SMLEX Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020 BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to demouldThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 129.810.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DE002(DC-1002) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DE002(DC-1002) Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 148.890.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1002 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1002 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 152.710.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1002 EM FR ECO Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DC-1002 EM FR ECO Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 183.250.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1002FR-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1002FR-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 183.250.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1002FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1002FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 183.250.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1002FR BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1002FR BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 183.250.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DC-1002 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DC-1002 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 183.250.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DC-1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/CF LNP™ STAT-KON™  DC-1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 183.250.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DL-4020FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 259.610.000/ MT

PC/PTFE LNP™ THERMOCOMP™  DL-4020EP Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PTFE LNP™ THERMOCOMP™  DL-4020EP Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Easy to formThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 259.610.000/ MT

PC LEXAN™  CFR9111-NA8G001T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  CFR9111-NA8G001T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Non chloro non bromine flThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng chiếu sáng

₫ 141.260.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A WHNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A WHNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

wear resistantThiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 171.800.000/ MT