1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện/điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PBT DURANEX®  6300T Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  6300T Bảo Lý Nhật Bản

Low friction coefficientỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 221.430.000/ MT

PC LUPOY®  EF1006FML Quảng Châu LG

PC LUPOY®  EF1006FML Quảng Châu LG

High heat resistanceĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tử

₫ 85.900.000/ MT

PP  FB51KA7 Đông Quan Hanwha Total

PP FB51KA7 Đông Quan Hanwha Total

anti-seismicLinh kiện điệnỨng dụng điện tử

₫ 57.650.000/ MT

PPS Torelina®  A390M60 Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  A390M60 Nhật Bản Toray

Dimensional stabilityThiết bị điệnỨng dụng điện tử

₫ 145.080.000/ MT

PBT NOVADURAN™ 5010G30 X4 BK2 Công trình Mitsubishi Phật Sơn

PBT NOVADURAN™ 5010G30 X4 BK2 Công trình Mitsubishi Phật Sơn

30% glass fiber reinforceỨng dụng điện tửĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  GN-5008HF Hàn Quốc LG

PC/ABS LUPOY®  GN-5008HF Hàn Quốc LG

High impact resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng điện/điĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tử

₫ 101.170.000/ MT

PA66 Amilan™ U625 X21 Nhật Bản Toray

PA66 Amilan™ U625 X21 Nhật Bản Toray

Ultra high impactLinh kiện điệnỨng dụng điện tửỨng dụng xây dựng

₫ 122.170.000/ MT

PMMA DELPET™  70NH Nhật Bản mọc

PMMA DELPET™  70NH Nhật Bản mọc

transparentỨng dụng điện/điện tửỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 91.630.000/ MT

PBT Toraycon™ 1184G-A15 B Nhật Bản Toray

PBT Toraycon™ 1184G-A15 B Nhật Bản Toray

High toughnessỨng dụng điện tửLinh kiện điện tửCông tắc

₫ 102.278.000/ MT

PBT Toraycon™ 1184G-A15 B Nhật Bản Toray

PBT Toraycon™ 1184G-A15 B Nhật Bản Toray

High toughnessỨng dụng điện tửLinh kiện điện tửCông tắc

₫ 93.540.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RX01075 BK1B598BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RX01075 BK1B598BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 114.530.000/ MT

PBT VALOX™  RXW03018 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  RXW03018 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 140.110.000/ MT

PC/ABS WONDERLOY®  PC-6620 Chimei Đài Loan

PC/ABS WONDERLOY®  PC-6620 Chimei Đài Loan

Low temperature impact reỨng dụng điện tửỨng dụng ngoài trời

₫ 104.990.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  RXK06006 NT92 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  RXK06006 NT92 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RX07034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RX07034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 114.530.000/ MT

PA66  RXR03010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 RXR03010 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 114.530.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL-34 BK1A657L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL-34 BK1A657L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 68.720.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL34-BK1A657L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL34-BK1A657L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 68.720.000/ MT

PC WONDERLITE®  PC-6610 Chimei Đài Loan

PC WONDERLITE®  PC-6610 Chimei Đài Loan

Flame retardantỨng dụng điện tửỨng dụng ngoài trời

₫ 90.100.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL4044 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL4044 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 133.620.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4534 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4534 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL22 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL22 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 145.080.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL36-BK 1A665 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL36-BK 1A665 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 185.160.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL32 BK1A651NS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL32 BK1A651NS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 229.070.000/ MT

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL4036FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ LUBRICOMP™  DFL4036FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 259.610.000/ MT

PC/PTFE LNP™ THERMOCOMP™  DFL22 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/PTFE LNP™ THERMOCOMP™  DFL22 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 133.620.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DFL22 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DFL22 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 221.430.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DFL4044 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DFL4044 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 221.430.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DFL4022 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DFL4022 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 221.430.000/ MT

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  DFL-4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửỨng dụng chiếu sáng

₫ 229.070.000/ MT

PA6 Ultramid® B3EG6 Thượng Hải BASF

PA6 Ultramid® B3EG6 Thượng Hải BASF

Oil resistantĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 77.000.000/ MT

PA6 Ultramid® B3EG6 Thượng Hải BASF

PA6 Ultramid® B3EG6 Thượng Hải BASF

Oil resistantĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 72.540.000/ MT

PC LUPOY®  GN1002FS Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  GN1002FS Hàn Quốc LG

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tử

₫ 66.810.000/ MT

PA66 Zytel®  42A NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  42A NC010 DuPont Mỹ

High mobilityỨng dụng điệnThiết bị điệnỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PC LUPOY®  GP-2102 Hàn Quốc LG

PC LUPOY®  GP-2102 Hàn Quốc LG

High impact resistanceThiết bị điệnỨng dụng chiếu sángĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửĐiện thoại

₫ 89.720.000/ MT

PC  GP1000LG-NP Quảng Châu LG

PC GP1000LG-NP Quảng Châu LG

transparentThiết bị ITNhà ở điện tửỨng dụng điện tử

₫ 99.260.000/ MT

PBT VALOX™  VX5011-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  VX5011-7001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Low warpageTrang chủỨng dụng điện tử

₫ 95.450.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1003 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DC-1003 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Easy to formỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 110.720.000/ MT

PC LEXAN™  EXL4019 GY6D249 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  EXL4019 GY6D249 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Middle flowỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 122.170.000/ MT

PC LEXAN™  D151-WH9G667 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  D151-WH9G667 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửTúi nhựa

₫ 152.710.000/ MT