1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện/điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC Makrolon®  2605 Costron, Bỉ (Bayer)

PC Makrolon®  2605 Costron, Bỉ (Bayer)

Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpphổ quát

₫ 70.630.000/ MT

PC Makrolon®  2605 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2605 Kostron Thái Lan (Bayer)

Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpphổ quát

₫ 76.360.000/ MT

PC Makrolon®  2605 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2605 Costron Đức (Bayer)

Medium viscosityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpphổ quát

₫ 83.230.000/ MT

PC/PBT Makroblend®  S7916 BK Costron Đức (Bayer)

PC/PBT Makroblend®  S7916 BK Costron Đức (Bayer)

Low temperature resistancSản phẩm điện tửỨng dụng truyền thôngVận chuyểnThiết bị điện

₫ 76.360.000/ MT

PC/PBT Makroblend®  UT 4045 Costron Đức (Bayer)

PC/PBT Makroblend®  UT 4045 Costron Đức (Bayer)

Low temperature resistancThiết bị điệnSản phẩm điện tửỨng dụng truyền thôngVận chuyển

₫ 78.260.000/ MT

PC/PBT Makroblend®  UT6005 901510 Costron Đức (Bayer)

PC/PBT Makroblend®  UT6005 901510 Costron Đức (Bayer)

Low temperature resistancThiết bị điệnSản phẩm điện tửỨng dụng truyền thôngVận chuyển

₫ 78.260.000/ MT

PC/PBT Makroblend®  UT5205 Costron Đức (Bayer)

PC/PBT Makroblend®  UT5205 Costron Đức (Bayer)

Low temperature resistancThiết bị điệnSản phẩm điện tửỨng dụng truyền thôngVận chuyển

₫ 78.260.000/ MT

PC/PBT Makroblend®  7912 Costron Đức (Bayer)

PC/PBT Makroblend®  7912 Costron Đức (Bayer)

Low temperature resistancThiết bị điệnSản phẩm điện tửỨng dụng truyền thôngVận chuyển

₫ 87.810.000/ MT

PC/PBT Makroblend®  M4000FR Costron Đức (Bayer)

PC/PBT Makroblend®  M4000FR Costron Đức (Bayer)

Low temperature resistancThiết bị điệnSản phẩm điện tửỨng dụng truyền thôngVận chuyển

₫ 89.720.000/ MT

PC/PBT Makroblend®  UT6007 Costron Đức (Bayer)

PC/PBT Makroblend®  UT6007 Costron Đức (Bayer)

Low temperature resistancThiết bị điệnSản phẩm điện tửỨng dụng truyền thôngVận chuyển

₫ 95.450.000/ MT

PF LONGLITE®  T355J Trường Xuân Đài Loan

PF LONGLITE®  T355J Trường Xuân Đài Loan

Rapid curingLinh kiện điệnỨng dụng điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 74.450.000/ MT

PF LONGLITE®  T651 Trường Xuân Đài Loan

PF LONGLITE®  T651 Trường Xuân Đài Loan

Rapid curingLinh kiện điệnỨng dụng điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PPS  SKX268 Seranis, Đức

PPS SKX268 Seranis, Đức

High rigidityBơm phần nhà ởLĩnh vực điệnLĩnh vực ứng dụng điện tử

₫ 152.710.000/ MT

PBT DURANEX®  315EP-BK Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  315EP-BK Bảo Lý Nhật Bản

Electrical performanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng ô tô Ứng dụng đi

₫ 74.450.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  GP5008BF(NP) Hàn Quốc LG

PC/ABS LUPOY®  GP5008BF(NP) Hàn Quốc LG

Flame retardantLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLinh kiện điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 66.810.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  GP5008B Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  GP5008B Quảng Châu LG

Flame retardantLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLinh kiện điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụng

₫ 83.990.000/ MT

PP  FH44 Đông Quan Hanwha Total

PP FH44 Đông Quan Hanwha Total

Easy to processLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện điện

₫ 132.860.000/ MT

LDPE  LE1120 Hóa chất Bắc Âu

LDPE LE1120 Hóa chất Bắc Âu

Lĩnh vực điệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửVật liệu cách nhiệtCáp khởi độngĐiệnỨng dụng dây và cápLĩnh vực ứng dụng điện tửVật liệu cách nhiệtBọt

₫ 55.360.000/ MT

PA6 FRIANYL®  B3GF25V0 BK9005 Nam Kinh Seranis

PA6 FRIANYL®  B3GF25V0 BK9005 Nam Kinh Seranis

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 83.990.000/ MT

PA66 FRIANYL®  A3 GF50 BK Nam Kinh Seranis

PA66 FRIANYL®  A3 GF50 BK Nam Kinh Seranis

Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 103.080.000/ MT

SPS XAREC™  S942RF Nhật Bản tỏa sáng

SPS XAREC™  S942RF Nhật Bản tỏa sáng

High temperature resistanỨng dụng điện/điện tửỨng dụng điệnỐngTrang chủTrang chủ Hàng ngàyVỏ máy tính xách tayCông tắc cảm ứng màngỨng dụng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC LUPOY®  EF 1006F Quảng Châu LG

PC LUPOY®  EF 1006F Quảng Châu LG

Flame retardantThiết bị OALĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 106.900.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCV063-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ WCV063-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Non enhancedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 133.620.000/ MT

ABS CYCOLAC™  FR30U BK4051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  FR30U BK4051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLinh kiện điện tửMáy mócỨng dụng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 GY Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 95.450.000/ MT

PA66  A3 GF50 NC Đứng sừng sững (Tô Châu)

PA66 A3 GF50 NC Đứng sừng sững (Tô Châu)

enhanceỨng dụng điện tửTrang chủLĩnh vực ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 RD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 RD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 95.450.000/ MT

PA66 NILAMID®  A3 GF35 V0 NC Seranis Hoa Kỳ

PA66 NILAMID®  A3 GF35 V0 NC Seranis Hoa Kỳ

enhanceỨng dụng điện tửTrang chủLĩnh vực ô tô

₫ 129.810.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 133.620.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 171.800.000/ MT

PA66 Zytel®  PC310 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  PC310 NC010 DuPont Mỹ

Non enhancedỨng dụng điện tửNội thấtLĩnh vực y tế

₫ 217.610.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RL-4540 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô bên ngoài

₫ 171.800.000/ MT

PC Makrolon®  2205 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2205 Costron Đức (Bayer)

high viscosityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôphổ quát

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1433T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  EXL1433T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Middle flowỨng dụng điện tửTúi nhựaLĩnh vực ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1433T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1433T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Middle flowỨng dụng điện tửTúi nhựaLĩnh vực ô tô

₫ 154.620.000/ MT

PC  EXL7414B-7G1B0437 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC EXL7414B-7G1B0437 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High impactVỏ pinỨng dụng điện tửCông cụ xử lý

₫ 209.980.000/ MT

PPS INFINO®  EW-2120G Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PPS INFINO®  EW-2120G Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Flame retardantLinh kiện điện tửỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 127.130.000/ MT

GPPS  RG-525N Huệ Châu Nhân Tín

GPPS RG-525N Huệ Châu Nhân Tín

transparentLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng hàng không vũ trTrang chủ

₫ 34.740.000/ MT

PBT DURANEX®  3390 ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  3390 ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PBT DURANEX®  3390 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  3390 Bảo Lý Nhật Bản

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng ô tô

₫ 87.810.000/ MT