1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện/điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PET XYLEX™ HX7509HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 152.710.000/ MT

PEI ULTEM™ EX07305-BK1E612 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 248.160.000/ MT

PEI ULTEM™ ET43100MREXP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 259.610.000/ MT

PEI LNP™ STAT-KON™ EX12046C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Glass fiber reinforcedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 286.340.000/ MT

POM Iupital™ F20-EW Mitsubishi Engineering Thái Lan
Weather resistanceỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 76.360.000/ MT

POM Iupital™ FU2025 Mitsubishi Engineering Thái Lan
wear resistantỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 95.450.000/ MT

POM Iupital™ A25-03 Mitsubishi Engineering Thái Lan
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 96.210.000/ MT

POM Iupital™ FU2025T Mitsubishi Engineering Thái Lan
wear resistantỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 114.530.000/ MT

POM Iupital™ FX-11 Mitsubishi Engineering Thái Lan
wear resistantỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 125.990.000/ MT

POM/PTFE Iupital™ FL2010 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Weather resistanceỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 229.070.000/ MT

POM/PTFE Iupital™ FL2020 Mitsubishi Engineering Nhật Bản
Weather resistanceỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 343.600.000/ MT

PPA Zytel® HTN53G60LRHF Du Pont Thâm Quyến
High mobilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 167.980.000/ MT

PPO NORYL™ N1050 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệp₫ 95.450.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCD835 BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Non enhancedỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 133.620.000/ MT

PA4T ForTii® TX1 Hà Lan DSM
Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 279.223.000/ MT

ABS STAREX® NH-0700FX Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Flame retardantỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 74.450.000/ MT

ABS CYCOLAC™ AFFRUV Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ConductiveLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 82.080.000/ MT

ABS LNP™ LUBRICOMP™ AL001-WH7D317L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ConductiveLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 103.080.000/ MT

ABS LNP™ LUBRICOMP™ AL001 WH94631L Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ConductiveLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 103.080.000/ MT

ABS LNP™ STAT-KON™ A3000XC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ConductiveLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 110.720.000/ MT

ABS LNP™ FARADEX™ AS1002FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Flame retardantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 171.800.000/ MT

LCP ZENITE® ZE17235 DuPont Mỹ
Flame retardantPhụ kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 190.890.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ N-252-11W Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 137.470.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ 1002H Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 190.920.000/ MT

PA/MXD6 RENY™ 2502A Mitsubishi Engineering Nhật Bản
High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 267.280.000/ MT

PA1010 Zytel®RS RS LC1800 NC010 DuPont Mỹ
Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 167.980.000/ MT

PA1010 Zytel®RS RS LC1201 BK040A DuPont Mỹ
Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 187.070.000/ MT

PA1010 Zytel®RS RS LC1610 BK385 DuPont Mỹ
Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 187.070.000/ MT

PA1010 Zytel®RS RS LC1000 BK385 DuPont Mỹ
Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 187.070.000/ MT

PA1010 Zytel®RS RS LC1600 BK385 DuPont Mỹ
Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 190.890.000/ MT

PA1010 Zytel®RS RS LC1200 BK385 DuPont Mỹ
Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 190.890.000/ MT

PA1010 Zytel®RS RS LC1600 NC010 DuPont Mỹ
Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô₫ 190.890.000/ MT

PA12 Grilamid® L25 H BK Thụy Sĩ EMS
High temperature resistanLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 160.350.000/ MT

PA12 Grilamid® L25 A NZ BK Thụy Sĩ EMS
High temperature resistanLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 248.160.000/ MT

PA12 Grilamid® L120HL Thụy Sĩ EMS
High temperature resistanLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 259.610.000/ MT

PA12 Grilamid® TR-70LX Thụy Sĩ EMS
High temperature resistanLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 282.520.000/ MT

PA12 Grilamid® TR55LX-BLAU4608 Thụy Sĩ EMS
High temperature resistanLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 305.420.000/ MT

PA46 Stanyl® LED1371 Hà Lan DSM
Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 164.170.000/ MT

PA46 Stanyl® TS241B3 BK Nhật Bản DSM
Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 171.800.000/ MT

PA46 Stanyl® TQ261F5 BK Nhật Bản DSM
Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 171.800.000/ MT