1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng điện/điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
POK POKETONE™  M63AS1B Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M63AS1B Hiểu Tinh Hàn Quốc

Low water absorptionThiết bị điệnỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 171.800.000/ MT

POK POKETONE™  M33AT2E Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M33AT2E Hiểu Tinh Hàn Quốc

Low water absorptionThiết bị điệnỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 305.420.000/ MT

POK POKETONE™  M332AG2JY Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M332AG2JY Hiểu Tinh Hàn Quốc

Chemical resistanceThiết bị điệnỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 1.908.900.000/ MT

PA66 FRIANYL® A3 GF20 V2XI NC 1101/E Tô Châu Seranis

PA66 FRIANYL® A3 GF20 V2XI NC 1101/E Tô Châu Seranis

Resistant to ignitionỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụngVật liệu cách nhiệt

₫ 110.720.000/ MT

LCP LAPEROS®  A130-VF2001 Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  A130-VF2001 Bảo Lý Nhật Bản

high strengthỨng dụng điện tửỨng dụng gia dụngThiết bị truyền thông

₫ 458.140.000/ MT

PP Fibremod™ GB311U Hóa chất Bắc Âu

PP Fibremod™ GB311U Hóa chất Bắc Âu

Thermal stabilityLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửThành viênBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 50.780.000/ MT

PC LUPOY®  GP2300 Quảng Châu LG

PC LUPOY®  GP2300 Quảng Châu LG

heat-resistingLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVỏ điệnĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửPhụ tùng nội thất ô tôĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PBT  LPP0625-001 000000 Costron Đức (Bayer)

PBT LPP0625-001 000000 Costron Đức (Bayer)

Aging resistanceĐiệnLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện tửHàng gia dụngLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 68.720.000/ MT

POK POKETONE™  M231AG3BA Hiểu Tinh Hàn Quốc

POK POKETONE™  M231AG3BA Hiểu Tinh Hàn Quốc

Chemical resistanceThiết bị điệnThiết bị điệnỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PP Hanwha Total PP FH44NK373 Hanwha Total Hàn Quốc

PP Hanwha Total PP FH44NK373 Hanwha Total Hàn Quốc

High rigidityLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện điệnCuộn dây làm lệch TVỨng dụng điện tử

₫ 610.850.000/ MT

LCP Xydar®  G-930-BK Solvay Mỹ

LCP Xydar®  G-930-BK Solvay Mỹ

Low warpageỨng dụng điệnLinh kiện điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử ô tôỨng dụng ô tô

₫ 229.070.000/ MT

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL4010 BK76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS LNP™ LUBRICOMP™  AL4010 BK76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  N-252-11 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  N-252-11 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  NXG5945LS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  NXG5945LS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  N-252-MZ55 BLK01 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  N-252-MZ55 BLK01 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NGC966 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NGC966 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 152.740.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  N-252-UX75 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  N-252-UX75 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 152.740.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  2051DS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  2051DS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 164.170.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  1371 BLK01 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  1371 BLK01 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  G-09S Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  G-09S Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  1021UCS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  1021UCS Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  NXG5845S Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  NXG5845S Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 171.830.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWE045 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWE045 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High impactỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 175.650.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWC660 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  NXG5945S NWC660 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 183.250.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  S6007 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  S6007 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  1002F BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  1002F BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 209.980.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  4511 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  4511 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 213.800.000/ MT

PA/MXD6 RENY™  2551S Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PA/MXD6 RENY™  2551S Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 267.280.000/ MT

PA12 Grilamid®  L20G Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  L20G Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 305.420.000/ MT

PA46 Stanyl®  TE250F9 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TE250F9 Hà Lan DSM

Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 188.980.000/ MT

PA46 Stanyl®  TW271F6 BK Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TW271F6 BK Hà Lan DSM

Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 198.530.000/ MT

PA46 Stanyl®  TS35O(BK) Nhật Bản DSM

PA46 Stanyl®  TS35O(BK) Nhật Bản DSM

Flame retardantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 198.530.000/ MT

PA4T ForTii® GF50 Hà Lan DSM

PA4T ForTii® GF50 Hà Lan DSM

Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 160.350.000/ MT

PA6 Zytel®  7300T NC010 DuPont Mỹ

PA6 Zytel®  7300T NC010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PA6 Zytel®  105HSL DuPont Mỹ

PA6 Zytel®  105HSL DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PA6 Zytel®  73GM30HSL2 BK DuPont Mỹ

PA6 Zytel®  73GM30HSL2 BK DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PA6 Zytel®  N2015HL BK DuPont Mỹ

PA6 Zytel®  N2015HL BK DuPont Mỹ

Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 89.720.000/ MT

PA612 Grilon®  CF-6S Thụy Sĩ EMS

PA612 Grilon®  CF-6S Thụy Sĩ EMS

PhotostabilityLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 152.710.000/ MT

PA612 Zytel®  77G43L NC010 DuPont Mỹ

PA612 Zytel®  77G43L NC010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PA612 Grilon®  CR-9-HV Thụy Sĩ EMS

PA612 Grilon®  CR-9-HV Thụy Sĩ EMS

PhotostabilityLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén

₫ 190.890.000/ MT