1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng đóng gói đồ uống
Xóa tất cả bộ lọc
PP  K4912 SINOPEC GUANGZHOU

PP K4912 SINOPEC GUANGZHOU

Chăm sóc y tếTrang chủĐóng gói cứng

₫ 34.860/ KG

PP  K4912 SHAANXI YCZMYL

PP K4912 SHAANXI YCZMYL

Chăm sóc y tếTrang chủĐóng gói cứng

₫ 36.020/ KG

PP  S1004 SINOPEC MAOMING

PP S1004 SINOPEC MAOMING

Trang chủĐóng gói phimTấm PPSợi

₫ 37.190/ KG

PP  C1608 SHAANXI YCZMYL

PP C1608 SHAANXI YCZMYL

Bao bì thực phẩmBao bì linh hoạtBánh mì đóng góiSữa mát đóng gói

₫ 37.190/ KG

PP  K9935 SHAANXI YCZMYL

PP K9935 SHAANXI YCZMYL

Vỏ điệnSợiĐóng gói phim

₫ 37.190/ KG

PP  EPS30R SINOPEC TIANJIN

PP EPS30R SINOPEC TIANJIN

Hộp nhựaTúi đóng gói nặng

₫ 37.190/ KG

PP  C30G SHAANXI YCZMYL

PP C30G SHAANXI YCZMYL

Đóng góiĐồ chơiLĩnh vực ô tôBảo vệ

₫ 37.190/ KG

PP  HP500P YANTAI WANHUA

PP HP500P YANTAI WANHUA

Bao bì thực phẩmĐóng gói cứngNội thấtTrang chủ

₫ 37.190/ KG

PP  EP1X30F SHAANXI YCZMYL

PP EP1X30F SHAANXI YCZMYL

Đóng gói phimống (

₫ 37.190/ KG

PP YUNGSOX®  5070 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5070 FPC TAIWAN

Đóng gói phimDiễn viên phimphimBao bì thực phẩmTấm ván épTrang chủ

₫ 37.960/ KG

PP  K4912 SINOPEC MAOMING

PP K4912 SINOPEC MAOMING

Chăm sóc y tếTrang chủĐóng gói cứng

₫ 38.350/ KG

PP Borealis RB707CF BOREALIS EUROPE

PP Borealis RB707CF BOREALIS EUROPE

Đóng gói phimBao bì thực phẩmphimChất bịt kínTrang chủPhim không định hướngTrang chủTấm ván ép

₫ 39.320/ KG

PP SABIC®  577P SABIC SAUDI

PP SABIC®  577P SABIC SAUDI

Đóng góiĐóng gói cứngTrang chủ

₫ 39.510/ KG

PP GLOBALENE®  PT100 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PT100 LCY TAIWAN

Chai nhựaỐng PPBảngỐngỐng hútBăng tải đóng góiBát đĩaChai

₫ 40.670/ KG

PP Borealis RD208CF BOREALIS EUROPE

PP Borealis RD208CF BOREALIS EUROPE

Bao bì thực phẩmPhim không định hướngHiển thịTấm ván épTrang chủĐóng góiBao bì thực phẩmphim

₫ 40.670/ KG

PP Formolene®  2535A FPC USA

PP Formolene®  2535A FPC USA

Sản phẩm tường mỏngVật tư đóng góiĐồ thể thao.

₫ 41.060/ KG

PP INEOS H12G-00 INEOS USA

PP INEOS H12G-00 INEOS USA

Trang chủĐóng gói cứng

₫ 41.060/ KG

PP  CUN448 SSL SOUTH AFRICA

PP CUN448 SSL SOUTH AFRICA

Linh kiện điệnTrang trí ngoại thất ô tôNội thất xe hơiHộp đóng gói

₫ 41.060/ KG

PP  K4912 PETROCHINA DUSHANZI

PP K4912 PETROCHINA DUSHANZI

Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tếĐóng gói cứng

₫ 41.830/ KG

PP  D(Y)-W0723F PETROCHINA DUSHANZI

PP D(Y)-W0723F PETROCHINA DUSHANZI

phimĐóng gói phimThích hợp cho màng đóng g

₫ 43.380/ KG

PP Borealis HD120MO BOREALIS EUROPE

PP Borealis HD120MO BOREALIS EUROPE

Trang chủĐóng gói phim

₫ 43.770/ KG

PP  HD821CF BOREALIS EUROPE

PP HD821CF BOREALIS EUROPE

phimĐóng gói phimBao bì thực phẩmHiển thị

₫ 45.710/ KG

PP RANPELEN  J-560SW LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560SW LOTTE KOREA

Thùng chứaGói trung bình

₫ 46.480/ KG

PP Daelim Poly®  HP740T Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  HP740T Korea Daelim Basell

Trang chủBao bì thực phẩmphimCốcLớp homopolyzingThích hợp để đóng gói. Cá

₫ 46.480/ KG

PP Moplen  EP548S LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  EP548S LYONDELLBASELL HOLAND

Thùng chứaTrang chủĐóng gói container

₫ 47.260/ KG

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1020 FPC TAIWAN

Chai lọHiển thịMáy nén khí hình thành tấThư mụcthổi chaiBăng tải đóng gói

₫ 48.420/ KG

PP Moplen  EP300K LYONDELLBASELL SAUDI

PP Moplen  EP300K LYONDELLBASELL SAUDI

Hộp nhựaThùng chứaTrang chủHộp đóng góiTrang chủ

₫ 48.730/ KG

PPA Grivory®  ⅩT3646 BK 9915 EMS-CHEMIE USA

PPA Grivory®  ⅩT3646 BK 9915 EMS-CHEMIE USA

Phụ tùng ô tôChipset và ổ cắmCup cơ thể hàn gắnVỏ máy tính xách tayCảm biếnLinh kiện điện tử

₫ 116.200/ KG

PTFE  TE3885 DUPONT USA

PTFE TE3885 DUPONT USA

Shock hấp thụ LinerỐngĐóng gói

₫ 553.900/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1001-00 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1001-00 GLS USA

Trang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 96.840/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ G7650-1 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ G7650-1 SUZHOU GLS

Đóng góiHàng thể thaoĐồ chơiMáy giặtNameMỹ Phổ Lập Vạn

₫ 135.570/ KG

TPE THERMOLAST® K  TM3MED KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TM3MED KRAIBURG TPE GERMANY

ThuốcỐngĐóng góiLinh kiện van

₫ 201.420/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6770 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6770 GLS USA

Trường hợp điện thoạiHồ sơĐóng góiGhế ngồi

₫ 213.040/ KG

TPEE LONGLITE®  1172XL TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1172XL TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 54.230/ KG

TPEE LONGLITE®  1148XH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1148XH TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 65.850/ KG

TPEE  1163MLF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE 1163MLF TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 69.720/ KG

TPEE Hytrel®  4057W RB 719 TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  4057W RB 719 TORAY JAPAN

Đóng góiVỏ bọc bụi

₫ 73.600/ KG

TPEE LONGLITE®  1172LLF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1172LLF TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 73.600/ KG

TPEE Hytrel®  4767NW TORAY JAPAN

TPEE Hytrel®  4767NW TORAY JAPAN

Đóng gói

₫ 73.600/ KG

TPEE LONGLITE®  1148LL-F TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1148LL-F TAIWAN CHANGCHUN

Đóng góiCáp điện

₫ 73.600/ KG