1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PBT Crastin®  SK601 BK851 DuPont Đài Loan

PBT Crastin®  SK601 BK851 DuPont Đài Loan

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng ô tôỨng dụng ô tô

₫ 80.170.000/ MT

PBT Zytel®  SK601 NC010 Du Pont Thâm Quyến

PBT Zytel®  SK601 NC010 Du Pont Thâm Quyến

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôỨng dụng ô tôỨng dụng ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PEI ULTEM™  9075-BK1A151 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9075-BK1A151 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 413.791.977/ MT

PEI ULTEM™  DT1810EV-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  DT1810EV-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 455.171.174/ MT

PEI ULTEM™  2410-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2410-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 496.550.372/ MT

PEI ULTEM™  9011 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  9011 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 951.721.546/ MT

ASA GELOY™  CR7500 BK1041 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

ASA GELOY™  CR7500 BK1041 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 71.010.000/ MT

ASA GELOY™  XTPM309 WH5E003 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

ASA GELOY™  XTPM309 WH5E003 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 72.540.000/ MT

ASA GELOY™  CR7500 BK1041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  CR7500 BK1041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 75.590.000/ MT

ASA GELOY™  XTWE270M BR1D182 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  XTWE270M BR1D182 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

ASA GELOY™  XTWE270M-BR2B079 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ASA GELOY™  XTWE270M-BR2B079 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PA6  2210G4 FNC1 NAN YA TAIWAN

PA6 2210G4 FNC1 NAN YA TAIWAN

High impact resistanceỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 92.770.000/ MT

PA66  GF-30 BK Costron Đức (Bayer)

PA66 GF-30 BK Costron Đức (Bayer)

High impactỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN-LG2D DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN-LG2D DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 160.350.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN150002 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN150002 DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 202.340.000/ MT

PBT CELANEX®  6500 BK Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  6500 BK Seranis Hoa Kỳ

High toughnessỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 104.990.000/ MT

PBT VALOX™  V4860HR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  V4860HR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High rigidityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PBT CELANEX®  3200-2 EF2001 Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  3200-2 EF2001 Seranis Hoa Kỳ

High toughnessỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 109.950.000/ MT

PBT VALOX™  T7391 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  T7391 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High rigidityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PBT VALOX™  WX03020X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  WX03020X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 140.110.000/ MT

PBT VALOX™  YL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  YL-4530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 140.110.000/ MT

PBT VALOX™  HX3091HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  HX3091HP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 142.400.000/ MT

PBT VALOX™  PDR5920 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  PDR5920 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 143.930.000/ MT

PBT VALOX™  326-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  326-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 151.570.000/ MT

PBT VALOX™  IQNH4550 7A5D006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  IQNH4550 7A5D006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 161.490.000/ MT

PBT CELANEX®  UCF2020 BK1005 Seranis Hoa Kỳ

PBT CELANEX®  UCF2020 BK1005 Seranis Hoa Kỳ

High toughnessỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 209.980.000/ MT

PBT/ABS Toyolac®  VX10 X01 Toni Thái Lan

PBT/ABS Toyolac®  VX10 X01 Toni Thái Lan

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 62.990.000/ MT

PC WONDERLITE®  PC-6110 Trấn Giang Kỳ Mỹ

PC WONDERLITE®  PC-6110 Trấn Giang Kỳ Mỹ

High impact resistanceỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 110.720.000/ MT

PC/ABS INFINO® HI-1001BP NP Đông Quan Lotte

PC/ABS INFINO® HI-1001BP NP Đông Quan Lotte

Easy electroplatingỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 80.170.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3021 702973 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR3021 702973 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to processỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 104.230.000/ MT

PEI LNP™ LUBRICOMP™  JD4901-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI LNP™ LUBRICOMP™  JD4901-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™  8602 BR7605 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  8602 BR7605 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™  1285-2018 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  1285-2018 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 335.970.000/ MT

PEI ULTEM™  2410-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2410-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 477.230.000/ MT

PEI ULTEM™  MD138-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  MD138-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 668.120.000/ MT

PEI ULTEM™  STM1700-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  STM1700-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 698.660.000/ MT

PEI ULTEM™  PW2100-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  PW2100-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 725.380.000/ MT

POM DURACON® TF-10 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® TF-10 Bảo Lý Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

POM DURACON® TD-15 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® TD-15 Bảo Lý Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

POM DURACON® SL-20 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® SL-20 Bảo Lý Nhật Bản

High rigidityỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 99.370.000/ MT